[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 5- Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 5

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Scientific developments in farming always bring major benefits.To what extent do you agree or disagree with this statement?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Những tiến bộ khoa học trong nông nghiệp luôn mang lại lợi ích to lớn.Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này ở mức độ nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS TRAINERS 2 Test 5

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay (Agree or Disagree)
  • Yêu cầu: Nêu rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý
  • Từ khóa
    • Scientific developments: Các phát triển khoa học.
    • Farming: Nông nghiệp.
    • Major benefits: Những lợi ích lớn.
    • Environmental or ethical concerns: Các vấn đề về môi trường hoặc đạo đức.
    • Food security: An ninh lương thực.
    • Sustainability: Tính bền vững.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Giới thiệu sự phát triển khoa học trong nông nghiệp.
  • Trình bày quan điểm cá nhân: “Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến rằng các phát triển khoa học mang lại lợi ích to lớn cho nông nghiệp.”

Body Paragraph 1: Tăng năng suất

  • Luận điểm: Công nghệ như cây trồng biến đổi gen và nông nghiệp chính xác tăng đáng kể năng suất.
  • Ví dụ: Nông dân Việt Nam áp dụng giống lúa năng suất cao giúp giảm đói nghèo.

Body Paragraph 2: Hỗ trợ bền vững

  • Luận điểm: Các kỹ thuật như tưới nhỏ giọt và nông nghiệp thẳng đứng giảm lãng phí tài nguyên.
  • Ví dụ: Sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt trong các khu vực khô hạn để tiết kiệm nước.

Body Paragraph 3: Giải quyết thách thức toàn cầu

  • Luận điểm: Giống cây trồng chống chịu hạn và sâu bệnh giảm tác động của biến đổi khí hậu.
  • Ví dụ: Các giống cây chịu hạn giúp giảm thiểu nạn đói ở các nước đang phát triển.

Conclusion

  • Tóm tắt lợi ích của phát triển khoa học trong nông nghiệp: an ninh lương thực, bền vững, và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • Kêu gọi chính phủ và nông dân áp dụng các công nghệ này để bảo vệ nhân loại và môi trường.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

Scientific advancements in farming have undeniably transformed agriculture, enabling the production of higher yields and fostering food security. While some may argue that certain innovations pose environmental or ethical concerns, I firmly believe that the benefits of scientific developments in farming far outweigh any potential drawbacks. These innovations have revolutionized productivity, supported sustainability, and addressed global challenges in remarkable ways.

Firstly, never before has farming productivity seen such dramatic improvements as in the past century, thanks to advancements like genetically modified crops and precision agriculture. It is through these developments that farmers now produce more food on smaller plots of land, feeding an ever-growing global population. For instance, had Vietnam’s farmers not adopted high-yield rice varieties, rural communities might have continued to suffer from food shortages. These breakthroughs do not only increase efficiency but also alleviate poverty in vulnerable regions.

Secondly, while critics suggest that modern farming methods harm the environment, sustainable innovations have shown otherwise. Techniques such as vertical farming and drip irrigation do significantly reduce water waste and land degradation. Efforts to minimize chemical fertilizer use must also be prioritized to balance productivity with environmental preservation. By integrating these advancements, agriculture becomes not just more efficient but also kinder to the planet.

Finally, scientific developments address global challenges such as climate change and hunger. Crop varieties resistant to drought and pests have already mitigated the impacts of extreme weather in many countries. Had these technologies been implemented earlier, much of the suffering caused by famine might have been avoided. Such solutions highlight how indispensable these innovations are for future generations.

In conclusion, the benefits of scientific developments in farming are profound, ensuring food security, sustainability, and resilience against global challenges. While concerns exist, they pale in comparison to the transformative potential of these advancements. Governments and farmers alike must embrace such technologies to sustain humanity and the environment.

Những tiến bộ khoa học trong nông nghiệp đã không thể phủ nhận việc biến đổi ngành nông nghiệp, giúp tăng năng suất và thúc đẩy an ninh lương thực. Mặc dù một số người có thể cho rằng những đổi mới này đặt ra các vấn đề môi trường hoặc đạo đức, tôi tin chắc rằng lợi ích của các tiến bộ khoa học trong nông nghiệp vượt xa bất kỳ nhược điểm tiềm ẩn nào. Những đổi mới này đã cách mạng hóa năng suất, hỗ trợ phát triển bền vững và giải quyết các thách thức toàn cầu một cách đáng kể.
Thứ nhất, chưa bao giờ năng suất nông nghiệp đạt được những cải thiện ấn tượng như trong thế kỷ qua, nhờ các tiến bộ như cây trồng biến đổi gen và nông nghiệp chính xác. Chính nhờ những phát triển này mà nông dân hiện nay có thể sản xuất nhiều thực phẩm hơn trên những mảnh đất nhỏ hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của dân số toàn cầu. Chẳng hạn, nếu nông dân Việt Nam không áp dụng các giống lúa năng suất cao, các cộng đồng nông thôn có thể đã tiếp tục đối mặt với tình trạng thiếu lương thực. Những đột phá này không chỉ tăng hiệu quả mà còn giảm nghèo ở các khu vực dễ bị tổn thương.
Thứ hai, mặc dù các nhà phê bình cho rằng các phương pháp canh tác hiện đại gây hại cho môi trường, các đổi mới bền vững đã chứng minh điều ngược lại. Các kỹ thuật như nông nghiệp thẳng đứng và tưới nhỏ giọt giúp giảm đáng kể lãng phí nước và thoái hóa đất. Những nỗ lực để giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học cũng cần được ưu tiên để cân bằng năng suất với việc bảo vệ môi trường. Bằng cách tích hợp các tiến bộ này, nông nghiệp không chỉ trở nên hiệu quả hơn mà còn thân thiện hơn với hành tinh.
Cuối cùng, các phát triển khoa học giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và nạn đói. Các giống cây trồng chống chịu hạn hán và sâu bệnh đã giảm thiểu tác động của thời tiết khắc nghiệt ở nhiều quốc gia. Nếu các công nghệ này được triển khai sớm hơn, phần lớn sự khổ sở do nạn đói có thể đã được ngăn chặn. Những giải pháp này làm nổi bật sự không thể thiếu của các đổi mới này đối với các thế hệ tương lai.
Tóm lại, lợi ích của các tiến bộ khoa học trong nông nghiệp là sâu rộng, đảm bảo an ninh lương thực, phát triển bền vững và khả năng chống chịu trước các thách thức toàn cầu. Mặc dù vẫn còn những mối lo ngại, chúng mờ nhạt so với tiềm năng đột phá của các tiến bộ này. Chính phủ và nông dân phải cùng nhau áp dụng những công nghệ này để duy trì nhân loại và môi trường.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Foster (ˈfɒs.tər) – C1 – Verb – Thúc đẩy, khuyến khích
    Collocations: foster development (thúc đẩy sự phát triển), foster innovation (khuyến khích đổi mới)
    Ví dụ: Fostering food security is a key benefit of these innovations.
    Dịch: Thúc đẩy an ninh lương thực là một lợi ích chính của những đổi mới này.
  • Revolutionize (ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz) – C1 – Verb – Cách mạng hóa, thay đổi toàn diện
    Collocations: revolutionize productivity (cách mạng hóa năng suất), revolutionize methods (cách mạng hóa phương pháp)
    Ví dụ: These innovations have revolutionized productivity.
    Dịch: Những đổi mới này đã cách mạng hóa năng suất.
  • Mitigate (ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt) – C1 – Verb – Giảm nhẹ, làm dịu bớt
    Collocations: mitigate impacts (giảm tác động), mitigate risks (giảm rủi ro)
    Ví dụ: Crop varieties resistant to drought have mitigated the impacts of extreme weather.
    Dịch: Các giống cây trồng chịu hạn đã giảm nhẹ tác động của thời tiết khắc nghiệt.
  • Alleviate (əˈliː.vi.eɪt) – C1 – Verb – Giảm bớt, làm nhẹ bớt
    Collocations: alleviate poverty (giảm nghèo), alleviate suffering (giảm khổ đau)
    Ví dụ: These breakthroughs alleviate poverty in vulnerable regions.
    Dịch: Những đột phá này làm giảm nghèo ở các khu vực dễ bị tổn thương.
  • Indispensable (ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl) – C2 – Adjective – Không thể thiếu được
    Collocations: indispensable resource (nguồn tài nguyên không thể thiếu), indispensable solution (giải pháp không thể thiếu)
    Ví dụ: Such solutions highlight how indispensable these innovations are for future generations.
    Dịch: Những giải pháp này nhấn mạnh sự không thể thiếu của các đổi mới này đối với các thế hệ tương lai.
  • Sustainability (səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti) – C2 – Noun – Sự bền vững
    Collocations: environmental sustainability (sự bền vững môi trường), sustainability practices (thực hành bền vững)
    Ví dụ: Efforts to minimize chemical fertilizer use must prioritize sustainability.
    Dịch: Những nỗ lực để giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học phải ưu tiên tính bền vững.
  • Pose (pəʊz) – C1 – Verb – Đặt ra, gây ra (thường là vấn đề hoặc mối đe dọa)
    Collocations: pose a challenge (đặt ra một thách thức), pose a threat (gây ra một mối đe dọa), pose a question (đặt ra một câu hỏi)
    Ví dụ: Certain innovations pose environmental or ethical concerns.
    Dịch: Một số đổi mới đặt ra những lo ngại về môi trường hoặc đạo đức.
  • Ethical (ˈeθ.ɪ.kəl) – C2 – Adjective – Đạo đức, thuộc về đạo đức
    Collocations: ethical concerns (những lo ngại về đạo đức), ethical principles (nguyên tắc đạo đức), ethical responsibility (trách nhiệm đạo đức)
    Ví dụ: There are ethical concerns surrounding genetically modified crops.
    Dịch: Có những lo ngại về đạo đức xung quanh cây trồng biến đổi gen.
  • Irrigation (ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən) – C1 – Noun – Sự tưới tiêu (trong nông nghiệp)
    Collocations: drip irrigation (hệ thống tưới nhỏ giọt), irrigation system (hệ thống tưới tiêu), irrigation water (nước tưới tiêu)
    Ví dụ: Drip irrigation significantly reduces water waste in farming.
    Dịch: Hệ thống tưới nhỏ giọt giảm đáng kể sự lãng phí nước trong nông nghiệp.
  • Integrate (ˈɪn.tɪ.ɡreɪt) – C1 – Verb – Tích hợp, kết hợp
    Collocations: integrate technology (tích hợp công nghệ), integrate into a system (kết hợp vào một hệ thống), integrate seamlessly (tích hợp một cách trơn tru)
    Ví dụ: By integrating these advancements, agriculture becomes more efficient and sustainable.
    Dịch: Bằng cách tích hợp những tiến bộ này, nông nghiệp trở nên hiệu quả và bền vững hơn.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Past Perfect in Conditional Sentences

  • Công thức: 
If + Subject + had + past participle, Subject + would/could/might + have + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Thì Quá khứ hoàn thành trong câu điều kiện.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả một giả định không có thật trong quá khứ và hậu quả của nó.
  • Ví dụ: “Had Vietnam’s farmers not adopted high-yield rice varieties, rural communities might have continued to suffer from food shortages.”
  • Dịch: “Nếu nông dân Việt Nam không áp dụng các giống lúa năng suất cao, các cộng đồng nông thôn có thể đã tiếp tục chịu cảnh thiếu lương thực.”

Subordinate Clause with “While + Clause”

  • Công thức: 
While + Subject + Verb (simple present/past), Subject + Verb (main clause)
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ thuộc với “While + Mệnh đề”.
  • Bối cảnh sử dụng: So sánh hai ý kiến trái ngược nhau hoặc cung cấp ngữ cảnh đối lập.
  • Ví dụ: “While some may argue that certain innovations pose environmental or ethical concerns, I firmly believe that the benefits far outweigh any potential drawbacks.”
  • Dịch: “Trong khi một số người cho rằng các đổi mới có thể gây ra vấn đề về môi trường hoặc đạo đức, tôi hoàn toàn tin rằng lợi ích vượt xa bất kỳ hạn chế nào.”

Complex Sentence with “Such…that”

  • Công thức: 
Subject + Verb + such + (a/an) + adjective + noun + that + Subject + Verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với “Such…that” diễn tả mức độ gây ra kết quả.
  • Bối cảnh sử dụng: Miêu tả tác động mạnh mẽ của tiến bộ nông nghiệp.
  • Ví dụ: “Never before has farming productivity seen such dramatic improvements as in the past century.”
  • Dịch: “Chưa bao giờ năng suất nông nghiệp có những cải thiện mạnh mẽ như trong thế kỷ qua.”

Present Participle Clause

  • Công thức: 
Subject + Present Participle (V-ing) + Main Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề rút gọn sử dụng hiện tại phân từ.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả hành động đồng thời hoặc liên quan.
  • Ví dụ: “By integrating these advancements, agriculture becomes not just more efficient but also kinder to the planet.”
  • Dịch: “Bằng cách tích hợp những tiến bộ này, nông nghiệp không chỉ trở nên hiệu quả hơn mà còn thân thiện hơn với hành tinh.”

Comparative Structure with “Not Just…but Also”

  • Công thức: 
Subject + Verb + not just + adjective/noun/verb, but also + adjective/noun/verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc so sánh với “Không chỉ…mà còn”.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh lợi ích đa dạng của các phát triển khoa học.
  • Ví dụ: “Agriculture becomes not just more efficient but also kinder to the planet.”
  • Dịch: “Nông nghiệp không chỉ trở nên hiệu quả hơn mà còn thân thiện hơn với hành tinh.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Những tiến bộ khoa học trong nông nghiệp đã giúp tăng năng suất đáng kể.
  2. Nếu không có giống cây trồng chống hạn, nhiều khu vực có thể đã chịu cảnh mất mùa nghiêm trọng.
  3. Khi các kỹ thuật mới được áp dụng, nông dân có thể trồng cây với hiệu quả cao hơn.
  4. Sử dụng các hệ thống tưới nhỏ giọt giúp tiết kiệm nước và bảo vệ môi trường.
  5. Những công nghệ mới không chỉ làm tăng năng suất mà còn bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.

Bài tập viết lại câu:

  1. Past Perfect in Conditional Sentences: Farmers did not adopt modern techniques, so they faced constant food shortages.
  2. Subordinate Clause with “While + Clause”: Many farming methods improve productivity, but they can harm the environment.
  3. Complex Sentence with “Such…that”: Scientific advancements have had dramatic impacts on agriculture.
  4. Present Participle Clause: New technologies are reducing water waste and enhancing crop yields.
  5. Comparative Structure with “Not Just…but Also”: Modern farming is efficient. It is also environmentally friendly.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Scientific advancements in farming have significantly increased productivity.
  2. If drought-resistant crop varieties had not been available, many areas might have suffered severe crop failures.
  3. When new techniques are applied, farmers can cultivate crops more efficiently.
  4. Using drip irrigation systems saves water and protects the environment.
  5. New technologies not only boost productivity but also conserve natural resources.

Bài tập viết lại câu:

  1. a. Had farmers adopted modern techniques, they would not have faced constant food shortages.
  2. b. While many farming methods improve productivity, they can harm the environment.
  3. c. Scientific advancements in agriculture have had such dramatic impacts that they transformed food production globally.
  4. d. Reducing water waste and enhancing crop yields, new technologies are transforming farming practices.
  5. e. Modern farming is not just efficient but also environmentally friendly.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 4- Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử