[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Oxford IELTS Practice tests 1- Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Oxford IELTS Practice tests 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Air traffic is increasingly leading to more noise, pollution and airport construction. One reason for this is the growth in low-cost passenger flights, often to holiday destinations. Some people might say that governments should try to reduce air traffic by taxing it more heavily. 

Do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Giao thông hàng không ngày càng gây ra nhiều tiếng ồn, ô nhiễm và xây dựng sân bay hơn. Một lý do cho điều này là sự gia tăng các chuyến bay chở khách giá rẻ, thường là đến các điểm đến nghỉ dưỡng. Một số người có thể nói rằng chính phủ nên cố gắng giảm giao thông hàng không bằng cách đánh thuế nặng hơn.

Bạn đồng ý hay không đồng ý?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: OXFORD IELTS PRACTICE TESTS Test 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay (Agree/Disagree)
  • Yêu cầu đề bài: Trình bày quan điểm về việc chính phủ có nên đánh thuế nặng hơn vào ngành hàng không để giảm thiểu các tác động tiêu cực như tiếng ồn, ô nhiễm và việc xây dựng sân bay hay không.
  • Từ khóa chính: Air traffic, noise pollution, environmental degradation, low-cost flights, holiday destinations, heavily taxing.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Mở bài giới thiệu về tình trạng tăng trưởng ngành hàng không và các hệ lụy như ô nhiễm và tiếng ồn.
  • Trình bày quan điểm: Không đồng ý với việc đánh thuế nặng hơn vì lý do kinh tế và xã hội.

Body Paragraph 1: Ảnh hưởng tiêu cực lên nhóm thu nhập thấp và trung bình

  • Thuế cao khiến nhóm thu nhập thấp mất cơ hội di chuyển bằng đường hàng không.
  • Ví dụ: Chuyến bay giá rẻ mang lại cơ hội giáo dục và trải nghiệm văn hóa cho gia đình học sinh.

Body Paragraph 2: Ảnh hưởng đến ngành du lịch và kinh tế

  • Ngành du lịch phụ thuộc nhiều vào hàng không, đặc biệt ở các quốc gia phát triển.
  • Ví dụ: Lợi ích kinh tế của các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng địa phương dựa vào du khách.

Body Paragraph 3: Giải pháp thay thế khả thi

  • Đầu tư vào nhiên liệu sạch và máy bay hiệu quả hơn.
  • Khuyến khích sử dụng các phương tiện công cộng như đường sắt cho các chuyến đi ngắn.

Conclusion

  • Nhấn mạnh lại quan điểm: Thuế cao không phải là giải pháp phù hợp.
  • Gợi ý: Chính phủ nên tập trung vào đổi mới bền vững và chính sách công bằng để giảm thiểu tác động của ngành hàng không.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2

The exponential growth of air traffic has led to increased noise pollution, environmental degradation, and the need for expanded airport infrastructure. This rise is largely fueled by the proliferation of low-cost flights, especially to tourist destinations. While some advocate for imposing higher taxes to curb air travel, I disagree, as this approach may bring adverse economic and social consequences.

To begin with, taxing air travel more heavily would disproportionately impact middle- and lower-income groups, making air travel a privilege for the wealthy. For instance, had affordable flights not been available, my family, like many others in Vietnam, would not have been able to visit other regions, which offered both educational and cultural enrichment. Increasing taxes would restrict these opportunities, thereby exacerbating inequality.

Moreover, tourism, which relies heavily on aviation, is a key economic driver in many nations. Countries dependent on tourism, where local businesses thrive on the influx of visitors, would experience economic downturns if air travel were discouraged. For example, a local vendor in my neighborhood depends on tourists visiting during festive seasons. Were governments to raise taxes, the decline in visitors could disrupt this delicate economic balance.

Finally, addressing air traffic issues requires innovative solutions rather than restrictive measures. Policies promoting cleaner fuels, coupled with investments in quieter and more efficient aircraft, can significantly reduce aviation’s environmental footprint. Additionally, encouraging the use of railways or other public transport for short-haul trips could alleviate the pressure on air traffic systems.

In conclusion, while rising air traffic poses undeniable challenges, taxing it more heavily is not the answer. By focusing on sustainable innovation and equitable policies, governments can balance environmental concerns with the economic and social benefits of accessible air travel.

Sự tăng trưởng theo cấp số nhân của giao thông hàng không đã dẫn đến ô nhiễm tiếng ồn gia tăng, suy thoái môi trường và nhu cầu mở rộng cơ sở hạ tầng sân bay. Sự gia tăng này phần lớn được thúc đẩy bởi sự phát triển của các chuyến bay giá rẻ, đặc biệt đến các điểm đến du lịch. Trong khi một số người ủng hộ việc áp dụng mức thuế cao hơn để hạn chế việc đi lại bằng đường hàng không, tôi không đồng ý với cách tiếp cận này vì nó có thể gây ra những hậu quả kinh tế và xã hội tiêu cực.
Trước tiên, đánh thuế nặng hơn đối với việc đi lại bằng đường hàng không sẽ ảnh hưởng không cân đối đến các nhóm thu nhập trung bình và thấp, biến việc đi máy bay thành một đặc quyền của người giàu. Ví dụ, nếu không có các chuyến bay giá rẻ, gia đình tôi, giống như nhiều gia đình khác ở Việt Nam, sẽ không thể đến thăm các khu vực khác, điều này mang lại cả giá trị giáo dục và văn hóa. Việc tăng thuế sẽ hạn chế những cơ hội này, qua đó làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng.
Hơn nữa, du lịch, vốn phụ thuộc nhiều vào ngành hàng không, là một động lực kinh tế quan trọng ở nhiều quốc gia. Các quốc gia phụ thuộc vào du lịch, nơi các doanh nghiệp địa phương phát triển nhờ lượng khách đến, sẽ phải đối mặt với suy thoái kinh tế nếu việc đi lại bằng đường hàng không bị hạn chế. Chẳng hạn, một người bán hàng trong khu vực của tôi phụ thuộc vào lượng khách du lịch ghé thăm vào các mùa lễ hội. Nếu chính phủ tăng thuế, sự sụt giảm số lượng khách có thể phá vỡ sự cân bằng kinh tế mong manh này.
Cuối cùng, giải quyết các vấn đề liên quan đến giao thông hàng không đòi hỏi các giải pháp sáng tạo thay vì các biện pháp hạn chế. Các chính sách khuyến khích sử dụng nhiên liệu sạch hơn, cùng với đầu tư vào máy bay êm hơn và hiệu quả hơn, có thể giảm đáng kể tác động môi trường của ngành hàng không. Ngoài ra, khuyến khích sử dụng đường sắt hoặc các phương tiện giao thông công cộng khác cho các chuyến đi ngắn cũng có thể giảm áp lực lên hệ thống giao thông hàng không.
Tóm lại, mặc dù sự gia tăng của giao thông hàng không đặt ra những thách thức không thể phủ nhận, nhưng việc đánh thuế nặng hơn không phải là giải pháp. Bằng cách tập trung vào đổi mới bền vững và các chính sách công bằng, chính phủ có thể cân bằng các mối quan tâm về môi trường với lợi ích kinh tế và xã hội của việc đi lại bằng đường hàng không dễ tiếp cận.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ – C1 – Adjective – Tăng trưởng theo cấp số nhân
    Collocations: Exponential growth (sự tăng trưởng theo cấp số nhân), Exponential increase (sự gia tăng nhanh chóng)
    Ví dụ: “The exponential growth of air traffic has led to increased noise pollution.”
    Dịch: “Sự tăng trưởng theo cấp số nhân của lưu lượng hàng không đã dẫn đến ô nhiễm tiếng ồn gia tăng.”
  • Degradation /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Sự suy thoái
    Collocations: Environmental degradation (sự suy thoái môi trường), Soil degradation (sự thoái hóa đất)
    Ví dụ: “Air traffic has led to environmental degradation.”
    Dịch: “Lưu lượng hàng không đã dẫn đến sự suy thoái môi trường.”
  • Proliferation /prəˌlɪf.ərˈeɪ.ʃən/ – C2 – Noun – Sự gia tăng nhanh chóng
    Collocations: Proliferation of flights (sự gia tăng nhanh chóng các chuyến bay), Nuclear proliferation (sự lan rộng của vũ khí hạt nhân)
    Ví dụ: “This rise is largely fueled by the proliferation of low-cost flights.”
    Dịch: “Sự gia tăng này chủ yếu được thúc đẩy bởi sự gia tăng nhanh chóng của các chuyến bay giá rẻ.”
  • Disproportionately /ˌdɪs.prəˈpɔː.ʃən.ət.li/ – C1 – Adverb – Một cách không cân xứng
    Collocations: Disproportionately affect (ảnh hưởng không cân xứng), Disproportionately high/low (cao/thấp không cân xứng)
    Ví dụ: “Taxing air travel more heavily would disproportionately impact middle- and lower-income groups.”
    Dịch: “Việc đánh thuế nặng hơn vào ngành hàng không sẽ ảnh hưởng không cân xứng đến các nhóm thu nhập trung bình và thấp.”
  • Equitable /ˈek.wɪ.tə.bəl/ – C2 – Adjective – Công bằng
    Collocations: Equitable policies (chính sách công bằng), Equitable distribution (phân phối công bằng)
    Ví dụ: “Governments can focus on sustainable innovation and equitable policies.”
    Dịch: “Các chính phủ có thể tập trung vào đổi mới bền vững và các chính sách công bằng.”
  • Footprint /ˈfʊt.prɪnt/ – C1 – Noun – Dấu chân (thường dùng trong cụm “dấu chân môi trường”)
    Collocations: Environmental footprint (dấu chân môi trường), Carbon footprint (dấu chân carbon)
    Ví dụ: “Cleaner fuels can reduce aviation’s environmental footprint.”
    Dịch: “Nhiên liệu sạch hơn có thể giảm dấu chân môi trường của ngành hàng không.”
  • Alleviate /əˈliː.vi.eɪt/ – C1 – Verb – Giảm bớt, làm nhẹ đi
    Collocations: Alleviate the pressure (giảm áp lực), Alleviate poverty (giảm nghèo)
    Ví dụ: “Encouraging the use of railways could alleviate the pressure on air traffic systems.”
    Dịch: “Khuyến khích sử dụng đường sắt có thể giảm áp lực lên hệ thống giao thông hàng không.”
  • Impose /ɪmˈpəʊz/ – C1 – Verb – Áp đặt
    Collocations: Impose a tax (áp đặt thuế), Impose restrictions (áp đặt các hạn chế), Impose a penalty (áp dụng hình phạt)
    Ví dụ: “Some advocate for imposing higher taxes to curb air travel.”
    Dịch: “Một số người ủng hộ việc áp đặt thuế cao hơn để hạn chế ngành hàng không.”
  • Curb /kɜːb/ – C2 – Verb – Hạn chế, kiềm chế
    Collocations: Curb air traffic (hạn chế giao thông hàng không), Curb spending (kiềm chế chi tiêu), Curb emissions (hạn chế khí thải)
    Ví dụ: “Higher taxes could be imposed to curb the environmental impact of air travel.”
    Dịch: “Thuế cao hơn có thể được áp dụng để hạn chế tác động môi trường của ngành hàng không.”
  • Enrichment /ɪnˈrɪtʃ.mənt/ – C1 – Noun – Sự làm giàu, sự phong phú
    Collocations: Cultural enrichment (sự phong phú văn hóa), Personal enrichment (sự làm giàu cá nhân), Educational enrichment (sự nâng cao giáo dục)
    Ví dụ: “Affordable flights offered both educational and cultural enrichment for my family.”
    Dịch: “Các chuyến bay giá rẻ đã mang lại sự phong phú về giáo dục và văn hóa cho gia đình tôi.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Complex Sentence with Subordinate Clause (While + Clause)

  • Công thức chung:
While + Clause, Main Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ được sử dụng để so sánh hoặc diễn tả hai hành động hoặc tình huống trái ngược nhau.
  • Bối cảnh sử dụng: So sánh các quan điểm đối lập về việc đánh thuế ngành hàng không.
  • Ví dụ: While some advocate for imposing higher taxes to curb air travel, I disagree, as this approach may bring adverse economic and social consequences.
  • Dịch: Trong khi một số người ủng hộ việc áp thuế cao hơn để hạn chế du lịch hàng không, tôi không đồng ý, vì cách tiếp cận này có thể mang lại những hậu quả kinh tế và xã hội bất lợi.

Past Perfect in Conditional Sentence (Third Conditional)

  • Công thức chung:
If + Subject + had + V3, Subject + would/could/might + have + V3
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 3 dùng để nói về một tình huống trong quá khứ không xảy ra.
  • Bối cảnh sử dụng: Đưa ví dụ giả định nếu không có các chuyến bay giá rẻ.
  • Ví dụ: Had affordable flights not been available, my family, like many others in Vietnam, would not have been able to visit other regions.
  • Dịch: Nếu các chuyến bay giá rẻ không tồn tại, gia đình tôi, giống như nhiều gia đình khác ở Việt Nam, sẽ không thể thăm các khu vực khác.

Relative Clause (Defining and Non-Defining)

  • Công thức chung: 
Noun + who/which/that + Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ được dùng để bổ sung thông tin về danh từ đứng trước.
  • Bối cảnh sử dụng: Mô tả các quốc gia hoặc đối tượng bị ảnh hưởng bởi du lịch hàng không.
  • Ví dụ: Countries dependent on tourism, where local businesses thrive on the influx of visitors, would experience economic downturns if air travel were discouraged.
  • Dịch: Các quốc gia phụ thuộc vào du lịch, nơi các doanh nghiệp địa phương phát triển nhờ lượng khách đến, sẽ trải qua suy thoái kinh tế nếu du lịch hàng không bị hạn chế.

Present Participle Clause (V-ing)

  • Công thức chung:
Main Clause + Present Participle Clause (V-ing)
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phân từ hiện tại được dùng để bổ sung thông tin hoặc diễn tả hệ quả của hành động trong mệnh đề chính.
  • Bối cảnh sử dụng: “Making air travel a privilege for the wealthy” bổ sung thông tin và giải thích hậu quả của việc đánh thuế nặng hơn.
  • Ví dụ: Taxing air travel more heavily would disproportionately impact middle- and lower-income groups, making air travel a privilege for the wealthy.
  • Dịch: Việc đánh thuế nặng hơn đối với ngành hàng không sẽ tác động không cân xứng đến các nhóm thu nhập trung bình và thấp, biến việc di chuyển bằng đường hàng không thành đặc quyền của người giàu.

Inversion in Conditional Sentences

  • Công thức chung: 
Were + Subject + to + Verb (bare-infinitive), Main Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2, sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm cho câu văn trang trọng hơn.
  • Bối cảnh sử dụng: “Were governments to raise taxes” diễn tả giả định không có thật ở hiện tại một cách trang trọng hơn so với cấu trúc thông thường.
  • Ví dụ: Were governments to raise taxes, the decline in visitors could disrupt this delicate economic balance.
  • Dịch: Nếu các chính phủ tăng thuế, sự sụt giảm lượng khách có thể làm gián đoạn sự cân bằng kinh tế mong manh này.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Vé máy bay giá rẻ đã tạo điều kiện cho nhiều người đi du lịch nước ngoài.
  2. Việc xây dựng sân bay mới gây ra sự tranh cãi trong cộng đồng địa phương.
  3. Chính phủ nên khuyến khích các hãng hàng không đầu tư vào công nghệ nhiên liệu sạch hơn.
  4. Nếu không có các chuyến bay giá rẻ, gia đình tôi sẽ không thể đi du lịch quốc tế.
  5. Sự gia tăng ô nhiễm không khí do giao thông hàng không đang trở thành một vấn đề đáng lo ngại.

Bài tập viết lại câu:

  1. Complex Sentence with Subordinate Clause (While + Clause): Many people enjoy the convenience of low-cost flights, but they ignore the environmental impact.
  2. Past Perfect in Conditional Sentence (Third Conditional): The government failed to implement stricter regulations, so air pollution from flights increased.
  3. Relative Clause: Low-cost airlines have contributed to the rise in international tourism.
  4. Present Participle Clause (V-ing): The airline industry is expanding rapidly, which increases the demand for airport infrastructure.
  5. Inversion in Conditional Sentences: If air traffic were taxed more heavily, it might reduce environmental damage.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Low-cost flights have enabled many people to travel abroad.
  2. The construction of new airports has sparked controversy in local communities.
  3. The government should encourage airlines to invest in cleaner fuel technology.
  4. If there had been no low-cost flights, my family would not have been able to travel internationally.
  5. The increase in air pollution caused by air traffic is becoming a major concern.

Bài tập viết lại câu:

  1. While many people enjoy the convenience of low-cost flights, they ignore the environmental impact.
  2. If the government had implemented stricter regulations, air pollution from flights would not have increased.
  3. Low-cost airlines, which offer affordable tickets, have contributed to the rise in international tourism.
  4. Expanding rapidly, the airline industry increases the demand for airport infrastructure.
  5. Were air traffic taxed more heavily, it might reduce environmental damage.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – T Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 6- Two-part question BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử