A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Many people are using credit cards or loans to run up huge personal debts that they may be unable to repay. It should therefore be made more difficult for individuals to borrow large amounts of money. What are your opinions on this?Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Nhiều người đang sử dụng thẻ tín dụng hoặc các khoản vay để tạo ra các khoản nợ cá nhân khổng lồ mà họ có thể không trả được. Do đó, cần phải làm cho các cá nhân khó vay số tiền lớn hơn. Ý kiến của bạn về vấn đề này như thế nào?Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: OXFORD IELTS PRACTICE TESTS Test 2
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay
- Từ khóa chủ đề: Credit cards, loans, personal debts, borrowing regulations.
- Yêu cầu: Nêu quan điểm cá nhân:
-
- Phần 1: Nêu vấn đề – Việc vay nợ qua thẻ tín dụng hoặc khoản vay đang dẫn đến các khoản nợ cá nhân lớn mà nhiều người không thể trả được.
- Phần 2: Đưa ra ý kiến – Có nên làm cho việc vay số tiền lớn trở nên khó khăn hơn không?
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Đặt vấn đề: Tăng nợ cá nhân do vay qua thẻ tín dụng/loans.
- Nêu quan điểm: Đồng ý việc cần tăng cường quy định vay nợ để bảo vệ cá nhân và xã hội.
Thân bài 1: Vay nợ không kiểm soát dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
- Dẫn chứng: Chi tiêu xa xỉ, không thể trả nợ.
- Phân tích: Nếu quy định nghiêm ngặt hơn, hành vi bốc đồng này sẽ bị hạn chế.
Thân bài 2: Ảnh hưởng đến gia đình và cộng đồng.
- Dẫn chứng: Gánh nặng nợ nần lan sang gia đình, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp.
- Phân tích: Chính sách cho vay chặt chẽ giúp giảm bất bình đẳng xã hội.
Thân bài 3: Ổn định kinh tế nhờ giảm tỷ lệ vỡ nợ.
- Dẫn chứng: Hệ thống tài chính ổn định khi giảm nợ xấu.
- Gợi ý: Giáo dục tài chính để nâng cao nhận thức về tiêu dùng.
Kết bài
- Tóm tắt quan điểm: Quy định vay nợ nghiêm ngặt là cần thiết để hạn chế hành vi bốc đồng, bảo vệ gia đình và kinh tế.
- Nhấn mạnh: Cần kết hợp giữa kiểm soát tín dụng và giáo dục tài chính để đạt hiệu quả lâu dài.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2
| The surge in personal debts, fueled by easy access to credit cards and loans, has become a global concern. Many individuals are left unable to repay these debts, raising calls for stricter borrowing regulations. While opponents argue that such measures could restrict financial freedom, I firmly support making it more difficult to borrow large sums to safeguard individual well-being and societal stability.It cannot be denied that unrestricted borrowing fosters reckless financial behavior, which often leads to dire consequences.
Take, for example, cases where individuals indulge in unnecessary luxury spending, only to realize later that they cannot repay their loans. Had stricter borrowing criteria been in place, this cycle of impulsive debt accumulation might have been curtailed. Thus, by imposing tougher lending conditions, governments can act as a safety net to protect individuals from financial ruin.Another point worth considering is the ripple effect excessive debt has on families and communities. When individuals default, the burden often extends to their loved ones, creating stress and insecurity. It is families in low-income brackets that suffer the most, as even a minor financial setback can disrupt household stability. By contrast, stricter lending policies would ensure that loans are allocated to those with genuine financial capacity, thereby reducing the socioeconomic disparity caused by over-borrowing.Stricter lending regulations would not only benefit individuals but also strengthen the economy at large. Were borrowing limits enforced, default rates could decline significantly, stabilizing financial systems. Moreover, complementary measures, such as mandating financial education, could empower borrowers to make informed decisions. As a Vietnamese student managing a tight budget, I believe awareness of responsible spending is equally vital as borrowing restrictions. In conclusion, while credit plays a crucial role in modern economies, its misuse has far-reaching implications. Implementing stricter borrowing policies is imperative to curb reckless financial behavior, protect vulnerable families, and promote economic stability. Only through balanced regulation can governments ensure credit serves as a tool for growth, not destruction. |
Sự gia tăng nợ cá nhân, được thúc đẩy bởi khả năng dễ dàng tiếp cận thẻ tín dụng và các khoản vay, đã trở thành một mối lo ngại toàn cầu. Nhiều cá nhân không thể trả được những khoản nợ này, dẫn đến những lời kêu gọi áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn về vay mượn. Mặc dù những người phản đối cho rằng các biện pháp như vậy có thể hạn chế tự do tài chính, tôi hoàn toàn ủng hộ việc làm cho việc vay số tiền lớn trở nên khó khăn hơn để bảo vệ phúc lợi cá nhân và sự ổn định của xã hội.Không thể phủ nhận rằng việc vay mượn không giới hạn khuyến khích hành vi tài chính thiếu thận trọng, điều này thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ, có những trường hợp cá nhân chi tiêu xa xỉ không cần thiết, chỉ để nhận ra sau đó rằng họ không thể trả nợ. Nếu các tiêu chí vay mượn nghiêm ngặt hơn được áp dụng, chu kỳ tích lũy nợ bốc đồng này có thể đã được kiềm chế. Do đó, bằng cách áp dụng các điều kiện cho vay chặt chẽ hơn, chính phủ có thể đóng vai trò như một mạng lưới an toàn để bảo vệ cá nhân khỏi nguy cơ phá sản.Một điểm khác đáng cân nhắc là tác động lan tỏa của nợ quá mức đối với gia đình và cộng đồng. Khi một cá nhân vỡ nợ, gánh nặng thường lan sang những người thân yêu của họ, tạo ra căng thẳng và bất ổn. Các gia đình thuộc tầng lớp thu nhập thấp chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, vì ngay cả một biến cố tài chính nhỏ cũng có thể làm gián đoạn sự ổn định của gia đình. Ngược lại, các chính sách cho vay nghiêm ngặt hơn sẽ đảm bảo rằng các khoản vay chỉ được cấp cho những người có năng lực tài chính thực sự, từ đó giảm thiểu sự bất bình đẳng xã hội do việc vay mượn quá mức gây ra.Các quy định cho vay chặt chẽ hơn không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn củng cố nền kinh tế nói chung. Nếu các giới hạn vay được thực thi, tỷ lệ vỡ nợ có thể giảm đáng kể, giúp ổn định hệ thống tài chính. Hơn nữa, các biện pháp bổ sung, chẳng hạn như bắt buộc giáo dục tài chính, có thể giúp người vay đưa ra quyết định sáng suốt. Là một sinh viên Việt Nam quản lý ngân sách eo hẹp, tôi tin rằng nhận thức về chi tiêu có trách nhiệm cũng quan trọng như các hạn chế vay mượn. Tóm lại, mặc dù tín dụng đóng vai trò quan trọng trong các nền kinh tế hiện đại, nhưng việc sử dụng sai mục đích có những tác động sâu rộng. Việc thực hiện các chính sách cho vay nghiêm ngặt hơn là điều cần thiết để kiềm chế hành vi tài chính thiếu thận trọng, bảo vệ các gia đình dễ bị tổn thương và thúc đẩy sự ổn định kinh tế. Chỉ thông qua các quy định cân bằng, chính phủ mới có thể đảm bảo tín dụng đóng vai trò như một công cụ để phát triển, chứ không phải hủy hoại. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Surge /sɜːdʒ/ – C1 – Noun – Sự tăng mạnh
Collocations: Surge in demand (sự tăng nhu cầu), Surge of energy (sự dâng trào năng lượng)
Ví dụ: “The surge in personal debts has become a global concern.”
Dịch: “Sự tăng mạnh trong nợ cá nhân đã trở thành mối quan ngại toàn cầu.” - Reckless /ˈrekləs/ – C2 – Adjective – Liều lĩnh, thiếu thận trọng
Collocations: Reckless behavior (hành vi liều lĩnh), Reckless spending (chi tiêu thiếu kiểm soát)
Ví dụ: “Unrestricted borrowing fosters reckless financial behavior.”
Dịch: “Việc vay mượn không hạn chế dẫn đến hành vi tài chính liều lĩnh.” - Dire /ˈdaɪə/ – C1 – Adjective – Nghiêm trọng, thảm khốc
Collocations: Dire consequences (hậu quả nghiêm trọng), Dire need (nhu cầu cấp bách)
Ví dụ: “Reckless financial behavior often leads to dire consequences.”
Dịch: “Hành vi tài chính liều lĩnh thường dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.” - Ripple effect /ˈrɪp.əl ɪˌfekt/ – C2 – Noun phrase – Hiệu ứng dây chuyền
Collocations: Ripple effect on (hiệu ứng dây chuyền lên), Create a ripple effect (tạo hiệu ứng dây chuyền)
Ví dụ: “The ripple effect of excessive debt impacts families and communities.”
Dịch: “Hiệu ứng dây chuyền từ nợ quá mức ảnh hưởng đến các gia đình và cộng đồng.” - Disparity /dɪˈspær.ə.ti/ – C1 – Noun – Sự chênh lệch, bất bình đẳng
Collocations: Economic disparity (chênh lệch kinh tế), Social disparity (bất bình đẳng xã hội)
Ví dụ: “Stricter policies could reduce the socioeconomic disparity caused by over-borrowing.”
Dịch: “Các chính sách nghiêm ngặt hơn có thể giảm chênh lệch kinh tế xã hội do vay mượn quá mức.” - Empower /ɪmˈpaʊə/ – C1 – Verb – Trao quyền, giúp đỡ
Collocations: Empower individuals (trao quyền cho cá nhân), Empower women (trao quyền cho phụ nữ)
Ví dụ: “Financial education could empower borrowers to make informed decisions.”
Dịch: “Giáo dục tài chính có thể trao quyền cho người vay để đưa ra quyết định sáng suốt.” - Curb /kɜːb/ – C2 – Verb – Hạn chế, kiềm chế
Collocations: Curb spending (hạn chế chi tiêu), Curb inflation (kiềm chế lạm phát)
Ví dụ: “Stricter borrowing policies are imperative to curb reckless financial behavior.”
Dịch: “Các chính sách vay nghiêm ngặt là cần thiết để kiềm chế hành vi tài chính liều lĩnh.” - Impulsive /ɪmˈpʌl.sɪv/ – C2 – Adjective – Bốc đồng, thiếu suy nghĩ
Collocations: Impulsive decision (quyết định bốc đồng), Impulsive behavior (hành vi bốc đồng), Impulsive spending (chi tiêu bốc đồng)
Ví dụ: “Impulsive spending often leads to unnecessary debt.”
Dịch: “Việc chi tiêu bốc đồng thường dẫn đến các khoản nợ không cần thiết.” - Curtail /kɜːˈteɪl/ – C1 – Verb – Cắt giảm, hạn chế
Collocations: Curtail spending (cắt giảm chi tiêu), Curtail freedom (hạn chế tự do), Curtail rights (cắt giảm quyền lợi)
Ví dụ: “Stricter borrowing criteria might have curtailed the cycle of impulsive debt accumulation.”
Dịch: “Các tiêu chí vay nghiêm ngặt hơn có thể đã cắt giảm vòng luẩn quẩn tích lũy nợ bốc đồng.” - Mandate /ˈmæn.deɪt/ – C1 – Verb/Noun – (v) Ủy quyền, quy định; (n) Sự ủy nhiệm, mệnh lệnh
Collocations: Mandate changes (quy định thay đổi), Government mandate (mệnh lệnh chính phủ), Mandate compliance (quy định tuân thủ)
Ví dụ: “Governments should mandate financial education to empower borrowers.”
Dịch: “Các chính phủ nên quy định giáo dục tài chính để trao quyền cho người vay.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Conditional Sentence (Third Conditional)
- Công thức chung:
| If + Past Perfect, Subject + Would/Should/Could + Have + V3/ed |
- Nghĩa tiếng Việt: Câu điều kiện loại 3, diễn tả giả định không có thật trong quá khứ.
- Bối cảnh sử dụng: Đưa ra giả định về tình huống đã xảy ra trong quá khứ để nhấn mạnh một kết quả có thể khác.
- Ví dụ: “Had stricter borrowing criteria been in place, this cycle of impulsive debt accumulation might have been curtailed.”
- Dịch: “Nếu các tiêu chí vay nghiêm ngặt hơn đã được áp dụng, vòng lặp tích lũy nợ bốc đồng này có thể đã bị kiềm chế.”
Complex Sentence with Subordinate Clause (While + Clause)
- Công thức chung:
| While + Subject + Verb, Main Clause |
- Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ với “while” để so sánh hoặc diễn tả hành động tương phản.
- Bối cảnh sử dụng: Đưa ra hai ý kiến hoặc trạng thái đối lập để cân bằng lập luận.
- Ví dụ: “While opponents argue that such measures could restrict financial freedom, I firmly support making it more difficult to borrow large sums.”
- Dịch: “Trong khi những người phản đối cho rằng các biện pháp này có thể hạn chế tự do tài chính, tôi kiên quyết ủng hộ việc làm khó khăn hơn khi vay các khoản tiền lớn.”
Inversion in Conditional Sentences
- Công thức chung:
| Only + Prepositional Phrase + Inverted Main Clause (Auxiliary Verb + Subject + Verb). |
- Nghĩa Tiếng Việt: Chỉ thông qua việc điều tiết cân bằng, chính phủ mới có thể đảm bảo tín dụng trở thành công cụ cho sự phát triển chứ không phải sự hủy hoại.
- Bối cảnh sử dụng: Inversion is used for emphasis, particularly with “only” at the beginning of a sentence. It highlights the necessity or exclusivity of the condition.
- Ví dụ: “Only with hard work and dedication can students achieve their academic goals.”
- Dịch: “Chỉ với sự chăm chỉ và tận tâm, học sinh mới có thể đạt được mục tiêu học tập của mình.”
Impersonal Passive Voice + Relative Clause
- Công thức chung:
| It + cannot be denied (Passive Voice) + that + Clause (Relative Clause) |
- Nghĩa Tiếng Việt: Không thể phủ nhận rằng việc vay mượn không kiểm soát khuyến khích hành vi tài chính liều lĩnh.
- Bối cảnh sử dụng: Impersonal passive voice is used to express general opinions or widely accepted truths. The relative clause (“which often leads to dire consequences”) provides additional information about “reckless financial behavior.”
- Ví dụ: “It cannot be denied that education is the key to success, which often brings economic stability.”
- Dịch: “Không thể phủ nhận rằng giáo dục là chìa khóa dẫn đến thành công, điều này thường mang lại sự ổn định kinh tế.”
Cleft Sentence + Subordinate Clause (As Clause)
- Công thức chung:
| It + is + Focused Element (families in low-income brackets) + that + Clause + as + Clause. |
- Nghĩa Tiếng Việt: Chính các gia đình thuộc tầng lớp thu nhập thấp chịu thiệt hại nặng nề nhất, vì ngay cả một cú sốc tài chính nhỏ cũng có thể làm xáo trộn sự ổn định của gia đình.
- Bối cảnh sử dụng: Cleft sentences emphasize a specific element in a sentence. The subordinate clause introduced by “as” explains the cause or reason.
- Ví dụ: “It is young professionals that benefit the most, as flexible work policies allow them to balance life and work.”
- Dịch: “Chính những người trẻ chuyên nghiệp được hưởng lợi nhiều nhất, vì các chính sách làm việc linh hoạt cho phép họ cân bằng cuộc sống và công việc.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Oxford IELTS Practice tests 2- Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






