A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Tourism is one of the fastest growing industries and contributes a great deal to economies around the world. However, the damage tourism can cause to local cultures and the environment is often ignored. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Du lịch là một trong những ngành công nghiệp phát triển nhanh nhất và đóng góp rất nhiều cho nền kinh tế trên toàn thế giới. Tuy nhiên, thiệt hại mà du lịch có thể gây ra cho nền văn hóa địa phương và môi trường thường bị bỏ qua. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: Practice test for IELTS 1 Test 1
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (Bài luận nêu quan điểm cá nhân).
- Từ khóa quan trọng:
-
- Tourism – Du lịch.
- Economic growth – Tăng trưởng kinh tế.
- Damage to local cultures and the environment – Tác động tiêu cực đến văn hóa địa phương và môi trường.
- Agree or disagree – Đồng ý hoặc không đồng ý.
- Yêu cầu đề bài:
-
- Đưa ra ý kiến cá nhân về tác động của du lịch đối với kinh tế, văn hóa và môi trường.
- Lập luận rõ ràng, sử dụng ví dụ cụ thể để chứng minh quan điểm.
- Quyết định mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với luận điểm.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Đưa ra thực trạng về sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch.
- Trình bày quan điểm cá nhân: Đồng ý rằng ảnh hưởng tiêu cực của du lịch đối với văn hóa và môi trường cần được giải quyết bằng các giải pháp bền vững.
Thân bài 1: Ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa địa phương.
- Du lịch dẫn đến sự mai một của các giá trị văn hóa truyền thống.
- Ví dụ: Hội An (Việt Nam) – sự thương mại hóa sản phẩm thủ công và trình diễn văn hóa để phục vụ khách du lịch, làm mất đi tính chân thực.
- Hệ quả: Giới trẻ mất kết nối với di sản văn hóa.
Thân bài 2: Tác hại đến môi trường.
- Quá tải du khách dẫn đến phá rừng, ô nhiễm môi trường, và suy thoái hệ sinh thái.
- Ví dụ: Vịnh Hạ Long – ô nhiễm nước và rác thải nhựa đe dọa sinh vật biển.
- Đề xuất giải pháp: Quy định nghiêm ngặt để bảo vệ môi trường tự nhiên.
Thân bài 3: Tính không bền vững về kinh tế.
- Phụ thuộc vào du lịch khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương khi xảy ra khủng hoảng.
- Ví dụ: Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng nặng nề đến Việt Nam.
- Đề xuất: Đa dạng hóa ngành kinh tế và áp dụng các mô hình du lịch bền vững.
Kết bài (Conclusion):
- Tóm tắt ý chính: Du lịch vừa có lợi vừa có hại.
- Nhấn mạnh sự cần thiết của chính sách du lịch bền vững để cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ văn hóa, môi trường.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Tourism has become a major driver of economic growth worldwide, generating jobs and boosting infrastructure. However, I strongly believe that its adverse effects on local cultures and the environment are too significant to overlook, making it essential to adopt sustainable practices to mitigate these issues.
Firstly, tourism often leads to the erosion of traditional cultures and values. As a Vietnamese high school student living in a culturally rich country, I have witnessed how mass tourism in destinations like Hội An has commercialized local traditions. Handmade crafts are replaced with mass-produced souvenirs, and cultural performances are altered to cater to foreign tastes rather than preserve authenticity. This commercialization risks diminishing cultural identity, leaving younger generations disconnected from their heritage. Secondly, the environmental damage caused by tourism cannot be underestimated. Popular tourist sites often face overpopulation, leading to deforestation, pollution, and degradation of ecosystems. For instance, the influx of tourists to Ha Long Bay has resulted in littering and water pollution, threatening marine life. From personal experience, I have seen beaches littered with plastic waste after holiday seasons, requiring massive cleanup efforts. This highlights the urgent need for stricter regulations to protect natural landscapes. While tourism undeniably supports local economies, the reliance on this industry often creates instability. For example, during the COVID-19 pandemic, many tourism-dependent regions in Vietnam faced severe economic losses, exposing the vulnerability of such economies. Therefore, diversification and sustainable tourism practices are essential to ensuring long-term stability. In conclusion, although tourism plays a pivotal role in economic development, its negative impacts on culture and the environment cannot be ignored. Striking a balance through sustainable tourism policies is crucial to preserving cultural heritage and protecting the environment while supporting economic growth. |
Du lịch đã trở thành một động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trên toàn thế giới, tạo ra việc làm và cải thiện cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng những tác động tiêu cực của nó đối với văn hóa địa phương và môi trường là quá đáng kể để có thể bỏ qua, khiến việc áp dụng các biện pháp phát triển bền vững trở nên cần thiết nhằm giảm thiểu những vấn đề này. Thứ nhất, du lịch thường dẫn đến sự mai một của các giá trị và văn hóa truyền thống. Là một học sinh trung học người Việt Nam sống trong một đất nước giàu bản sắc văn hóa, tôi đã chứng kiến cách du lịch đại chúng ở những địa điểm như Hội An đã thương mại hóa các truyền thống địa phương. Các sản phẩm thủ công được thay thế bằng hàng lưu niệm sản xuất hàng loạt, và các buổi biểu diễn văn hóa bị biến đổi để phù hợp với thị hiếu của khách nước ngoài thay vì bảo tồn tính nguyên bản. Sự thương mại hóa này có nguy cơ làm mai một bản sắc văn hóa, khiến thế hệ trẻ mất kết nối với di sản của mình. Thứ hai, tác động tiêu cực đến môi trường do du lịch gây ra không thể bị đánh giá thấp. Các điểm du lịch nổi tiếng thường đối mặt với tình trạng quá tải dân số, dẫn đến nạn phá rừng, ô nhiễm và suy thoái hệ sinh thái. Ví dụ, lượng khách du lịch đổ về Vịnh Hạ Long đã gây ra tình trạng xả rác và ô nhiễm nước, đe dọa đời sống sinh vật biển. Từ kinh nghiệm cá nhân, tôi đã thấy những bãi biển ngập tràn rác thải nhựa sau các kỳ nghỉ, đòi hỏi những nỗ lực dọn dẹp quy mô lớn. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách phải có những quy định nghiêm ngặt hơn để bảo vệ cảnh quan thiên nhiên. Mặc dù du lịch hỗ trợ nền kinh tế địa phương một cách rõ ràng, sự phụ thuộc vào ngành công nghiệp này thường tạo ra sự bất ổn. Ví dụ, trong đại dịch COVID-19, nhiều khu vực phụ thuộc vào du lịch ở Việt Nam đã phải đối mặt với tổn thất kinh tế nghiêm trọng, cho thấy sự dễ tổn thương của những nền kinh tế này. Do đó, đa dạng hóa kinh tế và thực hành du lịch bền vững là điều cần thiết để đảm bảo sự ổn định lâu dài. Kết luận, mặc dù du lịch đóng một vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, những tác động tiêu cực của nó đối với văn hóa và môi trường không thể bị phớt lờ. Đạt được sự cân bằng thông qua các chính sách du lịch bền vững là điều tối quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa, bảo vệ môi trường và đồng thời hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Adverse /ˈæd.vɜːs/ – C2 – Adjective – Bất lợi, có hại
Collocations: adverse effects (tác động bất lợi), adverse conditions (điều kiện bất lợi)
Ví dụ: The adverse effects of tourism on local cultures cannot be ignored.
Dịch: Các tác động bất lợi của du lịch đối với văn hóa địa phương không thể bị bỏ qua. - Erosion /ɪˈrəʊ.ʒən/ – C1 – Noun – Sự xói mòn, sự suy thoái
Collocations: cultural erosion (sự suy thoái văn hóa), erosion of trust (sự xói mòn lòng tin)
Ví dụ: Tourism often leads to the erosion of traditional cultures and values.
Dịch: Du lịch thường dẫn đến sự suy thoái của các giá trị và văn hóa truyền thống. - Commercialized /kəˈmɜː.ʃəl.aɪzd/ – C1 – Adjective – Thương mại hóa
Collocations: commercialized tourism (du lịch thương mại hóa), overly commercialized (quá thương mại hóa)
Ví dụ: Mass tourism has commercialized local traditions.
Dịch: Du lịch đại chúng đã thương mại hóa các truyền thống địa phương. - Degradation /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ – C2 – Noun – Sự suy thoái, sự xuống cấp
Collocations: environmental degradation (sự suy thoái môi trường), moral degradation (sự suy đồi đạo đức)
Ví dụ: Overpopulation at tourist sites often leads to the degradation of ecosystems.
Dịch: Sự quá tải tại các điểm du lịch thường dẫn đến suy thoái hệ sinh thái. - Diversification /daɪˌvɜː.sɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Sự đa dạng hóa
Collocations: economic diversification (đa dạng hóa kinh tế), product diversification (đa dạng hóa sản phẩm)
Ví dụ: Diversification is essential for ensuring long-term stability in tourism-dependent economies.
Dịch: Đa dạng hóa là điều cần thiết để đảm bảo sự ổn định lâu dài ở các nền kinh tế phụ thuộc vào du lịch. - Pivotal /ˈpɪv.ə.təl/ – C1 – Adjective – Quan trọng, then chốt
Collocations: pivotal role (vai trò then chốt), pivotal moment (khoảnh khắc quan trọng)
Ví dụ: Tourism plays a pivotal role in economic development.
Dịch: Du lịch đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế. - Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – C1 – Adjective – Bền vững
Collocations: sustainable tourism (du lịch bền vững), sustainable growth (tăng trưởng bền vững)
Ví dụ: Sustainable tourism practices are crucial to preserving cultural heritage.
Dịch: Các thực hành du lịch bền vững rất quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa. - Instability /ˌɪn.stəˈbɪl.ə.ti/ – C1 – Noun – Sự bất ổn
Collocations: economic instability (bất ổn kinh tế), political instability (bất ổn chính trị)
Ví dụ: Tourism-dependent regions face economic instability during crises.
Dịch: Các khu vực phụ thuộc vào du lịch đối mặt với sự bất ổn kinh tế trong các cuộc khủng hoảng. - Heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ – C2 – Noun – Di sản
Collocations: cultural heritage (di sản văn hóa), heritage site (di tích lịch sử)
Ví dụ: Protecting cultural heritage should be a priority for tourism policies.
Dịch: Bảo vệ di sản văn hóa nên là ưu tiên của các chính sách du lịch.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập (Adverbial Clauses of Contrast)
- Công thức chung:
| Although/Though/Even though + S + V, S + V. |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn đạt sự đối lập giữa hai mệnh đề.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để so sánh giữa lợi ích và tác động tiêu cực của du lịch.
- Ví dụ: Although tourism plays a pivotal role in economic development, its negative impacts on culture and the environment cannot be ignored.
- Dịch: Mặc dù du lịch đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, những tác động tiêu cực của nó đối với văn hóa và môi trường không thể bị bỏ qua.
Mệnh đề danh từ (Noun Clauses)
- Công thức chung:
| S + V + that + S + V |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả ý kiến hoặc thông tin được trình bày.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để trình bày lập luận hoặc khẳng định quan điểm.
- Ví dụ: I strongly believe that its adverse effects on local cultures and the environment are too significant to overlook.
- Dịch: Tôi tin rằng những tác động tiêu cực của nó đối với văn hóa địa phương và môi trường là quá nghiêm trọng để bỏ qua.
Cụm động từ phân từ hiện tại (Present Participle Phrases)
- Công thức chung:
| S + V, V-ing… |
- Nghĩa tiếng Việt: Rút gọn mệnh đề quan hệ hoặc diễn tả hành động đồng thời.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một hành động bổ sung cho câu chính.
- Ví dụ: Tourism has become a major driver of economic growth worldwide, generating jobs and boosting infrastructure.
- Dịch: Du lịch đã trở thành động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trên toàn cầu, tạo việc làm và tăng cường cơ sở hạ tầng.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- Công thức chung:
| N (danh từ) + who/which/that + V. |
- Nghĩa tiếng Việt: Mở rộng hoặc bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước.
- Bối cảnh sử dụng: Miêu tả tác động cụ thể của du lịch lên môi trường và xã hội.
- Ví dụ: Tourism-dependent regions in Vietnam faced severe economic losses, exposing the vulnerability of such economies.
- Dịch: Các khu vực phụ thuộc vào du lịch ở Việt Nam đã đối mặt với tổn thất kinh tế nghiêm trọng, cho thấy sự mong manh của những nền kinh tế này.
Cụm từ chỉ tỷ lệ và mức độ (Proportions and Percentages)
- Công thức chung:
| S + V + (adjective/adverb) + number/percentage. |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn đạt tỷ lệ hoặc mức độ của một sự vật hoặc hiện tượng.
- Bối cảnh sử dụng: Đề cập đến tác động lớn của ô nhiễm và mất cân bằng kinh tế.
- Ví dụ: The influx of tourists to Ha Long Bay has resulted in littering and water pollution, threatening marine life.
- Dịch: Lượng lớn du khách đổ về Vịnh Hạ Long đã dẫn đến tình trạng xả rác và ô nhiễm nước, đe dọa hệ sinh thái biển.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 MOCK TEST 6 – Discussion + Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






