A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion + Solutions essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
In some countries, loneliness and isolation amongst older people is increasing and leading to mental health issues. What do you think are the causes of loneliness and what measures could be taken to solve it? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Ở một số quốc gia, sự cô đơn và cô lập ở người cao tuổi đang gia tăng và dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần. Theo bạn, nguyên nhân gây ra sự cô đơn là gì và có thể áp dụng những biện pháp nào để giải quyết tình trạng này? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: Practice test for IELTS 3 Test 2
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Discussion + Solutions Essay – Thảo luận nguyên nhân và đưa ra giải pháp.
- Từ khóa chính:
-
- Loneliness and isolation – Sự cô đơn và tách biệt.
- Older people – Người lớn tuổi.
- Mental health issues – Vấn đề sức khỏe tinh thần.
- Causes – Nguyên nhân.
- Measures – Giải pháp.
- Yêu cầu đề bài:
- Xác định nguyên nhân chính dẫn đến sự cô đơn và tách biệt ở người cao tuổi.
- Đề xuất các giải pháp thực tế để giảm bớt vấn đề này.
- Đưa ra quan điểm cá nhân và lập luận hỗ trợ rõ ràng.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu vấn đề: Sự cô đơn và tách biệt ở người cao tuổi đang gia tăng và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
- Nhấn mạnh sự gia tăng của hiện tượng này ở nhiều quốc gia và tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của người già.
Thân bài 1 – Nguyên nhân: Nguyên nhân xã hội (Societal Factors):
- Sự tan vỡ của cấu trúc gia đình truyền thống khiến người cao tuổi bị bỏ lại khi con cái di chuyển đến thành phố.
- Ví dụ cá nhân: Quan sát thấy nhiều người già sống cô đơn trong cộng đồng của mình khi con cái họ làm việc xa nhà.
Thân bài 2 – Nguyên nhân: Nguyên nhân công nghệ (Technological Factors):
- Khoảng cách số (digital divide) khiến người già khó thích nghi với các công cụ hiện đại để giao tiếp.
- Ví dụ: Ông bà của tôi cảm thấy bị bỏ rơi khi gia đình chủ yếu liên lạc qua ứng dụng nhắn tin.
Thân bài 2 – Giải pháp (Body Paragraph 2 – Solutions):
- Tăng cường kết nối giữa các thế hệ (Fostering Intergenerational Connections):
- Tổ chức các hoạt động cộng đồng và chương trình trao đổi kỹ năng giữa người trẻ và người già.
- Ví dụ: Các trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện để khuyến khích sự tương tác.
- Nâng cao kỹ năng công nghệ cho người già (Improving Digital Literacy):
- Các lớp học sử dụng công nghệ giúp người già giao tiếp qua video call và mạng xã hội.
- Ví dụ: Sự hạnh phúc của ông bà tôi khi được hướng dẫn sử dụng điện thoại thông minh.
Kết bài (Conclusion):
- Tóm tắt lại nguyên nhân chính của vấn đề.
- Khẳng định rằng sự tham gia của cộng đồng và việc nâng cao kỹ năng công nghệ sẽ là giải pháp quan trọng để giảm thiểu sự cô đơn ở người già.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| The issue of loneliness and isolation among older people has become increasingly prevalent in many countries, leading to severe mental health challenges. This phenomenon is often driven by a combination of societal, technological, and personal factors.
However, targeted measures can help alleviate this growing concern.One significant cause of loneliness is the breakdown of traditional family structures. In modern societies, younger generations often move to urban areas for work or education, leaving elderly family members behind in rural or suburban settings. This physical separation reduces opportunities for regular interaction and emotional support. As a Vietnamese student with a busy routine, I observe this trend in my own community, where many older individuals are left without companionship when their children pursue careers elsewhere.Another contributing factor is the digital divide. While technology has revolutionized communication, many older people struggle to adapt to modern tools like smartphones and social media. This inability to connect digitally exacerbates their sense of isolation, especially when family members rely on these platforms for staying in touch. For instance, I notice how my grandparents, who are not tech-savvy, often feel excluded from family conversations conducted via messaging apps.To combat loneliness, fostering intergenerational connections is crucial. Community centers could host events where young and old individuals share experiences and skills. Additionally, providing digital literacy programs tailored to seniors can empower them to engage in virtual communication. Personally, I have seen the joy my grandparents experience when assisted in making video calls. In conclusion, addressing loneliness among older adults requires a multi-faceted approach involving community engagement and technological inclusion. These measures can bridge generational gaps and ensure that older people feel valued and connected. |
Vấn đề cô đơn và sự cô lập ở người cao tuổi ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, dẫn đến những thách thức nghiêm trọng về sức khỏe tinh thần. Hiện tượng này thường bị tác động bởi sự kết hợp của các yếu tố xã hội, công nghệ và cá nhân.
Tuy nhiên, các biện pháp cụ thể có thể giúp giảm bớt mối lo ngại ngày càng gia tăng này.Một nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự cô đơn là sự tan rã của các cấu trúc gia đình truyền thống. Trong các xã hội hiện đại, thế hệ trẻ thường chuyển đến các khu vực thành thị để làm việc hoặc học tập, bỏ lại các thành viên lớn tuổi ở vùng nông thôn hoặc ngoại ô. Sự tách biệt về địa lý này làm giảm cơ hội tương tác thường xuyên và hỗ trợ tình cảm. Là một học sinh trung học bận rộn ở Việt Nam, tôi nhận thấy xu hướng này ngay trong cộng đồng của mình, nơi nhiều người lớn tuổi bị bỏ lại mà không có bạn đồng hành khi con cái của họ theo đuổi sự nghiệp ở nơi khác.Một yếu tố khác góp phần vào vấn đề này là khoảng cách số hóa. Trong khi công nghệ đã cách mạng hóa giao tiếp, nhiều người lớn tuổi gặp khó khăn trong việc thích nghi với các công cụ hiện đại như điện thoại thông minh và mạng xã hội. Việc không thể kết nối kỹ thuật số này làm trầm trọng thêm cảm giác bị cô lập, đặc biệt khi các thành viên gia đình dựa vào những nền tảng này để giữ liên lạc. Ví dụ, tôi nhận thấy ông bà mình, những người không rành công nghệ, thường cảm thấy bị loại khỏi các cuộc trò chuyện gia đình diễn ra qua ứng dụng nhắn tin.Để chống lại sự cô đơn, việc thúc đẩy kết nối giữa các thế hệ là điều vô cùng quan trọng. Các trung tâm cộng đồng có thể tổ chức các sự kiện nơi những người trẻ và người già chia sẻ kinh nghiệm và kỹ năng. Ngoài ra, việc cung cấp các chương trình đào tạo kỹ năng số phù hợp cho người cao tuổi có thể giúp họ tham gia vào giao tiếp ảo. Cá nhân tôi đã chứng kiến niềm vui của ông bà mình khi được hỗ trợ thực hiện các cuộc gọi video. Kết luận, giải quyết vấn đề cô đơn ở người lớn tuổi đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, bao gồm sự tham gia của cộng đồng và việc hòa nhập công nghệ. Những biện pháp này có thể thu hẹp khoảng cách thế hệ và đảm bảo rằng người cao tuổi cảm thấy được trân trọng và kết nối.
|
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Phenomenon /fəˈnɒm.ɪ.nən/ – C1 – Noun – Hiện tượng
Collocations: “natural phenomenon” – hiện tượng tự nhiên, “cultural phenomenon” – hiện tượng văn hóa
Ví dụ: “This phenomenon is often driven by societal, technological, and personal factors.”
Dịch: “Hiện tượng này thường được thúc đẩy bởi các yếu tố xã hội, công nghệ và cá nhân.” - Prevalent /ˈprev.əl.ənt/ – C1 – Adjective – Phổ biến, thịnh hành
Collocations: “prevalent trend” – xu hướng thịnh hành, “prevalent belief” – niềm tin phổ biến
Ví dụ: “Loneliness and isolation among older people has become increasingly prevalent.”
Dịch: “Sự cô đơn và tách biệt ở người cao tuổi ngày càng trở nên phổ biến.” - Exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – Verb – Làm trầm trọng thêm
Collocations: “exacerbate a problem” – làm vấn đề trầm trọng thêm, “exacerbate the situation” – làm tình hình tồi tệ hơn
Ví dụ: “This inability to connect digitally exacerbates their sense of isolation.”
Dịch: “Sự không thể kết nối kỹ thuật số này làm trầm trọng thêm cảm giác cô lập của họ.” - Intergenerational /ˌɪn.təˌdʒen.əˈreɪ.ʃən.əl/ – C2 – Adjective – Liên thế hệ
Collocations: “intergenerational connections” – kết nối liên thế hệ, “intergenerational dialogue” – đối thoại giữa các thế hệ
Ví dụ: “Fostering intergenerational connections is crucial.”
Dịch: “Thúc đẩy sự kết nối giữa các thế hệ là điều rất quan trọng.” - Empower /ɪmˈpaʊ.ər/ – C1 – Verb – Trao quyền, khuyến khích
Collocations: “empower individuals” – trao quyền cho cá nhân, “empower communities” – trao quyền cho cộng đồng
Ví dụ: “Providing digital literacy programs tailored to seniors can empower them to engage in virtual communication.”
Dịch: “Cung cấp các chương trình kỹ năng số phù hợp với người cao tuổi có thể khuyến khích họ tham gia vào giao tiếp trực tuyến.” - Multi–faceted /ˌmʌl.tiˈfæs.ɪ.tɪd/ – C2 – Adjective – Đa diện, nhiều khía cạnh
Collocations: “multi-faceted approach” – cách tiếp cận đa diện, “multi-faceted strategy” – chiến lược đa diện
Ví dụ: “Addressing loneliness among older adults requires a multi-faceted approach.”
Dịch: “Giải quyết sự cô đơn ở người cao tuổi đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện.” - Digital Divide /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪd/ – C1 – Noun Phrase – Khoảng cách kỹ thuật số
Collocations: “bridging the digital divide” – thu hẹp khoảng cách kỹ thuật số, “addressing the digital divide” – giải quyết khoảng cách kỹ thuật số
Ví dụ: “Another contributing factor is the digital divide.”
Dịch: “Một yếu tố góp phần khác là khoảng cách kỹ thuật số.”
4 Ngữ pháp (Grammar)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập (Adverbial Clauses of Contrast)
- Công thức chung:
| While/Although + S + V, S + V. |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề.
- Bối cảnh sử dụng: So sánh giữa tác động tích cực của công nghệ và khó khăn mà người lớn tuổi gặp phải khi thích nghi.
- Ví dụ: “While technology has revolutionized communication, many older people struggle to adapt to modern tools like smartphones and social media.”
- Dịch: “Mặc dù công nghệ đã cách mạng hóa giao tiếp, nhiều người lớn tuổi gặp khó khăn trong việc thích nghi với các công cụ hiện đại như điện thoại thông minh và mạng xã hội.”
Cấu trúc bị động (Passive Voice)
- Công thức chung:
| S + be + V3/ed (+ by O). |
- Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện hành động.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hiện tượng xã hội đang diễn ra.
- Ví dụ: “This phenomenon is often driven by a combination of societal, technological, and personal factors.”
- Dịch: “Hiện tượng này thường bị chi phối bởi sự kết hợp của các yếu tố xã hội, công nghệ và cá nhân.”
Cụm phân từ hiện tại (Present Participle Phrases)
- Công thức chung:
| V-ing + phần bổ sung. |
- Nghĩa tiếng Việt: Miêu tả hành động xảy ra đồng thời hoặc bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả hậu quả của sự cô lập xã hội.
- Ví dụ: “Leading to severe mental health challenges.”
- Dịch: “Dẫn đến những thách thức nghiêm trọng về sức khỏe tinh thần.”
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- Công thức chung:
| S + who/which/that + V. |
- Nghĩa tiếng Việt: Bổ sung thông tin về danh từ đứng trước.
- Bối cảnh sử dụng: Giải thích về đặc điểm của những người lớn tuổi trong bài viết.
- Ví dụ: “For instance, I notice how my grandparents, who are not tech-savvy, often feel excluded from family conversations conducted via messaging apps.”
- Dịch: “Ví dụ, tôi nhận thấy ông bà của mình, những người không rành về công nghệ, thường cảm thấy bị loại khỏi các cuộc trò chuyện gia đình diễn ra qua ứng dụng nhắn tin.”
Động từ khuyết thiếu để đưa ra giải pháp (Modal Verbs for Suggestions/Obligations)
- Công thức chung:
| S + should/could + V. |
- Nghĩa tiếng Việt: Đề xuất hoặc khuyến nghị các biện pháp giải quyết vấn đề.
- Bối cảnh sử dụng: Đề xuất giải pháp để giải quyết sự cô đơn của người lớn tuổi.
- Ví dụ: “Community centers could host events where young and old individuals share experiences and skills.”
- Dịch: “Các trung tâm cộng đồng có thể tổ chức các sự kiện nơi những người trẻ và người già chia sẻ kinh nghiệm và kỹ năng.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion + Solutions Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác.
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 3 TEST 1 – Discussion + Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






