[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 3 TEST 3 – Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 3 TEST 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Given the increase in the consumption of fast food amongst young people, the school curriculum should place far more emphasis on teaching the principles of good nutrition and the skills necessary to maintain a healthy diet.

To what extent do you agree or disagree with this opinion?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Với sự gia tăng trong việc tiêu thụ đồ ăn nhanh ở giới trẻ, chương trình giảng dạy của trường học nên chú trọng hơn nhiều vào việc giảng dạy các nguyên tắc dinh dưỡng tốt và các kỹ năng cần thiết để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.

Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến ​​này ở mức độ nào?

Bạn nghĩ đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: Practice test for IELTS 3 Test 3

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay – Thảo luận về mức độ đồng ý hoặc phản đối với một quan điểm cụ thể.
  • Từ khóa:
    • Increase in fast food consumption – Sự gia tăng việc tiêu thụ đồ ăn nhanh.
    • School curriculum – Chương trình giảng dạy tại trường học.
    • Emphasis on teaching nutrition and healthy diets – Tập trung dạy về dinh dưỡng và chế độ ăn lành mạnh.
    • Skills to maintain a healthy diet – Các kỹ năng cần thiết để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
  • Yêu cầu đề bài:
    • Câu hỏi chính: “To what extent do you agree or disagree with this opinion?”
    • Nhiệm vụ:
      • Đưa ra quan điểm cá nhân (đồng ý hoàn toàn, phản đối hoàn toàn hoặc một phần).
      • Giải thích lý do bằng cách sử dụng lập luận và ví dụ thuyết phục.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Giới thiệu vấn đề: Sự gia tăng tiêu thụ đồ ăn nhanh ở giới trẻ làm dấy lên lo ngại về sức khỏe.
  • Nêu quan điểm cá nhân: Đồng ý hoàn toàn rằng giáo dục về dinh dưỡng và kỹ năng duy trì chế độ ăn lành mạnh nên được nhấn mạnh trong chương trình học.

Thân bài 1 (Body 1): Giáo dục dinh dưỡng giúp học sinh đưa ra lựa chọn lành mạnh.

  • Trang bị kiến thức về chế độ ăn cân bằng giúp học sinh hiểu tác động của đồ ăn nhanh đối với sức khỏe.
  • Thay đổi thói quen ăn uống nhờ nhận thức rõ về dinh dưỡng.
  • Ví dụ cá nhân: Là học sinh bận rộn, tôi thường ăn đồ ăn nhanh do hạn chế về thời gian. Nếu hiểu về lợi ích của rau củ và ngũ cốc, tôi có thể điều chỉnh chế độ ăn lành mạnh hơn.

Thân bài 2 (Body 2): Dạy kỹ năng nấu ăn giúp học sinh kiểm soát chế độ ăn.

  • Nhiều học sinh không biết nấu ăn, phụ thuộc vào thực phẩm chế biến sẵn.
  • Trường học có thể bổ sung các bài học nấu ăn đơn giản, tiết kiệm chi phí.
  • Ví dụ cá nhân: Tôi đã tham gia một buổi thực hành làm món xào rau tại trường và thấy tự tin hơn khi tự chuẩn bị bữa ăn lành mạnh.

Thân bài 3 (Body 3): Trường học định hình thói quen lâu dài.

  • Xây dựng nhận thức sớm về sức khỏe giúp học sinh hình thành thói quen tốt kéo dài đến khi trưởng thành.
  • Cải thiện môi trường học tập thông qua các hoạt động hợp tác, tạo không gian hỗ trợ.
  • Ví dụ cá nhân: Là học sinh hướng nội, tôi thấy các hoạt động nhóm về nấu ăn không chỉ giúp học hỏi mà còn tạo sự kết nối với bạn bè.

Kết bài (Conclusion):

  • Khẳng định lại quan điểm: Nhấn mạnh sự cần thiết của giáo dục dinh dưỡng và kỹ năng nấu ăn trong trường học để giải quyết vấn đề tiêu thụ đồ ăn nhanh.
  • Kêu gọi hành động: Cần có cách tiếp cận chủ động để đảm bảo học sinh phát triển thói quen ăn uống lành mạnh dài hạn.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The increasing consumption of fast food among young people has raised concerns about its impact on health, sparking calls for greater emphasis on nutrition education in schools. I strongly agree that schools should prioritize teaching good nutrition principles and healthy eating skills to combat this growing issue.Firstly, incorporating nutrition education into the curriculum equips students with essential knowledge for making healthier dietary choices. As a busy high school student, I often rely on quick, unhealthy meals due to time constraints. Learning about balanced diets and the effects of excessive fast food consumption could guide students like me toward better habits. For example, understanding the importance of vegetables and whole grains might encourage us to incorporate them into our meals.

Secondly, practical skills in meal preparation can empower students to take control of their diets. Many young people lack the ability to cook nutritious meals, often resorting to fast food. Schools can address this by including cooking lessons, teaching simple and affordable recipes. I recall participating in a school workshop where we made vegetable stir-fry; it was not only enjoyable but also instilled confidence in preparing healthy food at home.

Finally, schools play a pivotal role in shaping long-term habits. By fostering a culture of health awareness early, students are more likely to carry these practices into adulthood. For introverted students like me, such initiatives also provide opportunities for collaborative learning, creating a supportive environment.

In conclusion, prioritizing nutrition education and cooking skills in schools is crucial to addressing the fast-food epidemic. This proactive approach ensures that students develop lifelong habits for maintaining a healthy lifestyle.

Sự gia tăng tiêu thụ thức ăn nhanh ở giới trẻ đã làm dấy lên mối lo ngại về tác động của nó đối với sức khỏe, dẫn đến lời kêu gọi chú trọng hơn vào giáo dục dinh dưỡng trong trường học. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng các trường nên ưu tiên dạy các nguyên tắc dinh dưỡng lành mạnh và kỹ năng ăn uống để giải quyết vấn đề đang gia tăng này.Thứ nhất, việc đưa giáo dục dinh dưỡng vào chương trình học sẽ trang bị cho học sinh những kiến thức cần thiết để đưa ra lựa chọn ăn uống lành mạnh hơn. Là một học sinh trung học bận rộn, tôi thường xuyên dựa vào các bữa ăn nhanh và không lành mạnh vì bị hạn chế về thời gian. Việc học về chế độ ăn cân bằng và tác hại của việc tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh có thể giúp học sinh như tôi hình thành thói quen tốt hơn. Ví dụ, hiểu được tầm quan trọng của rau củ và ngũ cốc nguyên hạt có thể khuyến khích chúng tôi đưa những thực phẩm này vào bữa ăn hàng ngày.Thứ hai, các kỹ năng thực hành trong việc chuẩn bị bữa ăn có thể giúp học sinh kiểm soát chế độ ăn uống của mình. Nhiều bạn trẻ thiếu khả năng nấu những bữa ăn bổ dưỡng và thường chọn thức ăn nhanh. Các trường học có thể giải quyết vấn đề này bằng cách tổ chức các buổi học nấu ăn, hướng dẫn những công thức đơn giản và tiết kiệm. Tôi nhớ đã tham gia một buổi học ở trường nơi chúng tôi làm món rau xào; hoạt động này không chỉ thú vị mà còn giúp tôi tự tin hơn trong việc chuẩn bị bữa ăn lành mạnh tại nhà.

Cuối cùng, trường học đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thói quen lâu dài. Bằng cách thúc đẩy nhận thức về sức khỏe từ sớm, học sinh có nhiều khả năng duy trì những thói quen này khi trưởng thành. Đối với những học sinh hướng nội như tôi, các hoạt động này còn tạo cơ hội học tập hợp tác, xây dựng môi trường hỗ trợ lẫn nhau.

Kết luận, việc ưu tiên giáo dục dinh dưỡng và kỹ năng nấu ăn trong trường học là rất cần thiết để giải quyết tình trạng gia tăng của thức ăn nhanh. Cách tiếp cận chủ động này đảm bảo học sinh phát triển những thói quen lành mạnh lâu dài để duy trì lối sống cân bằng.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ – C1 – Noun – Sự tiêu thụ
    Collocations: “Energy consumption” (Tiêu thụ năng lượng), “High consumption” (Tiêu thụ cao), “Fast food consumption” (Tiêu thụ thức ăn nhanh)
    Ví dụ: “The increasing consumption of fast food among young people has raised concerns about its impact on health.”
    Dịch: “Việc tiêu thụ thức ăn nhanh ngày càng tăng ở giới trẻ đã làm dấy lên lo ngại về tác động của nó đến sức khỏe.”
  • Emphasis /ˈem.fə.sɪs/ – B2 – Noun – Sự nhấn mạnh
    Collocations: “Place emphasis on” (Đặt sự nhấn mạnh vào), “Strong emphasis” (Sự nhấn mạnh mạnh mẽ), “Greater emphasis” (Nhấn mạnh hơn)
    Ví dụ: “Sparking calls for greater emphasis on nutrition education in schools.”
    Dịch: “Gây ra lời kêu gọi nhấn mạnh hơn vào giáo dục dinh dưỡng trong trường học.”
  • Prioritize /praɪˈɒr.ɪ.taɪz/ – C1 – Verb – Ưu tiên
    Collocations: “Prioritize tasks” (Ưu tiên các nhiệm vụ), “Prioritize education” (Ưu tiên giáo dục)
    Ví dụ: “Schools should prioritize teaching good nutrition principles.”
    Dịch: “Các trường học nên ưu tiên giảng dạy các nguyên tắc dinh dưỡng tốt.”
  • Incorporate /ɪnˈkɔː.pər.eɪt/ – C2 – Verb – Kết hợp, tích hợp
    Collocations: “Incorporate into” (Kết hợp vào), “Incorporate elements” (Kết hợp các yếu tố)
    Ví dụ: “Incorporating nutrition education into the curriculum equips students with essential knowledge.”
    Dịch: “Kết hợp giáo dục dinh dưỡng vào chương trình học giúp trang bị cho học sinh những kiến thức cần thiết.”
  • Constraints /kənˈstreɪnts/ – C2 – Noun – Những hạn chế
    Collocations: “Time constraints” (Hạn chế về thời gian), “Budget constraints” (Hạn chế về ngân sách)
    Ví dụ: “I often rely on quick, unhealthy meals due to time constraints.”
    Dịch: “Tôi thường dùng những bữa ăn nhanh, không lành mạnh do hạn chế về thời gian.”
  • Excessive /ɪkˈses.ɪv/ – C1 – Adjective – Quá mức
    Collocations: “Excessive consumption” (Tiêu thụ quá mức), “Excessive spending” (Chi tiêu quá mức)
    Ví dụ: “The effects of excessive fast food consumption could guide students toward better habits.”
    Dịch: “Những tác động của việc tiêu thụ thức ăn nhanh quá mức có thể hướng học sinh đến những thói quen tốt hơn.”
  • Empower /ɪmˈpaʊər/ – C1 – Verb – Trao quyền, làm cho có khả năng
    Collocations: “Empower individuals” (Trao quyền cho cá nhân), “Empower communities” (Trao quyền cho cộng đồng)
    Ví dụ: “Practical skills in meal preparation can empower students to take control of their diets.”
    Dịch: “Các kỹ năng thực tế trong việc chuẩn bị bữa ăn có thể giúp học sinh kiểm soát chế độ ăn của mình.”
  • Nutritious /njuːˈtrɪʃ.əs/ – C1 – Adjective – Bổ dưỡng
    Collocations: “Nutritious meals” (Các bữa ăn bổ dưỡng), “Nutritious food” (Thực phẩm bổ dưỡng)
    Ví dụ: “Many young people lack the ability to cook nutritious meals.”
    Dịch: “Nhiều người trẻ thiếu khả năng nấu các bữa ăn bổ dưỡng.”
  • Pivotal /ˈpɪv.ə.təl/ – C1 – Adjective – Then chốt, quan trọng
    Collocations: “Pivotal role” (Vai trò then chốt), “Pivotal moment” (Khoảnh khắc quan trọng)
    Ví dụ: “Schools play a pivotal role in shaping long-term habits.”
    Dịch: “Các trường học đóng vai trò then chốt trong việc hình thành các thói quen lâu dài.”
  • Foster /ˈfɒs.tər/ – C1 – Verb – Thúc đẩy, nuôi dưỡng
    Collocations: “Foster development” (Thúc đẩy sự phát triển), “Foster relationships” (Nuôi dưỡng mối quan hệ)
    Ví dụ: “By fostering a culture of health awareness early, students are more likely to carry these practices into adulthood.”
    Dịch: “Bằng cách thúc đẩy nhận thức về sức khỏe từ sớm, học sinh có nhiều khả năng mang những thói quen này vào tuổi trưởng thành.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Cụm từ phân từ hiện tại (Present Participle Phrases)

  • Công thức chung: 
(V-ing) + bổ sung ý nghĩa về trạng thái hoặc hành động đang diễn ra.
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động đang diễn ra cùng lúc hoặc bổ sung thông tin về chủ ngữ.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để giải thích hành động liên quan đến việc tác động từ thực phẩm nhanh đến giáo dục dinh dưỡng.
  • Ví dụ: “The increasing consumption of fast food among young people has raised concerns about its impact on health, sparking calls for greater emphasis on nutrition education in schools.”
  • Dịch: “Sự gia tăng tiêu thụ đồ ăn nhanh ở giới trẻ đã làm dấy lên mối lo ngại về tác động của nó đối với sức khỏe, làm nảy sinh lời kêu gọi tập trung hơn vào giáo dục dinh dưỡng trong trường học.”

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

  • Công thức chung: 
(S + who/which/that + V)
  • Nghĩa tiếng Việt: Bổ sung thông tin về danh từ đứng trước.
  • Bối cảnh sử dụng: Đưa ra thông tin chi tiết về các hoạt động trong trường học liên quan đến giáo dục dinh dưỡng.
  • Ví dụ: “I recall participating in a school workshop where we made vegetable stir-fry; it was not only enjoyable but also instilled confidence in preparing healthy food at home.”
  • Dịch: “Tôi nhớ đã tham gia một hội thảo tại trường nơi chúng tôi làm món xào rau; nó không chỉ thú vị mà còn tạo sự tự tin trong việc chuẩn bị đồ ăn lành mạnh tại nhà.”

Động từ khuyết thiếu chỉ đề xuất/nghĩa vụ (Modal Verbs for Suggestions/Obligations)

  • Công thức chung: 
(S + should/must + V…)
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn đạt sự cần thiết hoặc đề xuất hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Đề xuất việc triển khai chương trình giáo dục dinh dưỡng trong trường học.
  • Ví dụ: “Schools should prioritize teaching good nutrition principles and healthy eating skills.”
  • Dịch: “Các trường học nên ưu tiên dạy các nguyên tắc dinh dưỡng lành mạnh và kỹ năng ăn uống.”

Not only… but also… (Không chỉ… mà còn…)

  • Công thức chung: 
S + V + not only + Adj/N/V + but also + Adj/N/V
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hai đặc điểm hoặc hành động song song để nhấn mạnh tính chất bổ sung lẫn nhau.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để nhấn mạnh rằng hoạt động nấu ăn không chỉ thú vị mà còn giúp xây dựng sự tự tin trong việc chuẩn bị thực phẩm lành mạnh tại nhà.
  • Ví dụ: “It was not only enjoyable but also instilled confidence in preparing healthy food at home.”
  • Dịch: “Nó không chỉ thú vị mà còn tạo dựng sự tự tin trong việc chuẩn bị thực phẩm lành mạnh tại nhà.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Trường học nên dạy học sinh cách lập kế hoạch bữa ăn lành mạnh.
  2. Nhiều bạn trẻ không biết nấu ăn vì họ phụ thuộc quá nhiều vào đồ ăn nhanh.
  3. Tổ chức các lớp học nấu ăn sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về dinh dưỡng.
  4. Việc tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  5. Cha mẹ nên đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục thói quen ăn uống lành mạnh cho con cái.

Bài tập viết lại câu:

  1. Present Participle Phrases: Schools provide cooking lessons to teach students practical meal preparation skills.
  2. Relative Clauses: Many students eat unhealthy meals, which negatively affect their health.
  3. Modal Verbs for Suggestions/Obligations: Schools need to include nutrition education in their curriculum.
  4. Not only… but also…: Learning about nutrition is important because it teaches both health benefits and cooking skills.
  5. Not only… but also…: Healthy diets help students stay fit and boost their academic performance.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Schools should teach students how to plan healthy meals.
  2. Many young people do not know how to cook because they rely too much on fast food.
  3. Organizing cooking classes will help students better understand nutrition.
  4. Consuming too much fast food can lead to serious health problems.
  5. Parents should play an important role in teaching children healthy eating habits.

Bài tập viết lại câu:

  1. Providing cooking lessons, schools teach students practical meal preparation skills.
  2. Many students eat unhealthy meals that negatively affect their health.
  3. Schools should include nutrition education in their curriculum.
  4. Learning about nutrition is not only important for understanding health benefits but also for developing cooking skills.
  5. Healthy diets not only help students stay fit but also boost their academic performance.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 3 TEST 2 – Discussion + Solutions Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử