[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 3 TEST 4 – Discussion + Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 3 TEST 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion + Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Popular social media bloggers and vloggers have become a significant influence for those who follow them.

How do social media influencers impact on an audience’s purchasing decisions?

ls this a positive or negative development?Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Các blogger và vlogger nổi tiếng trên mạng xã hội đã trở thành người có sức ảnh hưởng đáng kể đối với những người theo dõi họ.

Những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội tác động như thế nào đến quyết định mua hàng của khán giả?

Đây có phải là sự phát triển tích cực hay tiêu cực?Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: Practice test for IELTS 3 Test 4

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Discussion Essay + Opinion – Thảo luận về cả hai mặt (tác động tích cực và tiêu cực) và đưa ra quan điểm cá nhân.
  • Từ khóa quan trọng:
    • Social media influencers (người có ảnh hưởng trên mạng xã hội).
    • Purchasing decisions (quyết định mua hàng).
    • Positive or negative development (phát triển tích cực hay tiêu cực).
  • Yêu cầu:
    • Câu hỏi 1: Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội tác động thế nào đến quyết định mua hàng?
    • Câu hỏi 2: Đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Sự phát triển của những người có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thay đổi cách khán giả đưa ra quyết định mua sắm.
  • Nêu luận điểm chính – ảnh hưởng của họ vừa tích cực vừa tiêu cực, nhưng cần sự cẩn trọng khi tiêu dùng.

Tổng quan về ảnh hưởng (Body Paragraph 1)

  • Luận điểm chính: Influencers giúp giới thiệu sản phẩm theo cách gần gũi, hấp dẫn.
  • Ví dụ cá nhân: Là học sinh trung học bận rộn, tôi thường dựa vào đánh giá sản phẩm của các blogger để tiết kiệm thời gian và công sức tìm kiếm thông tin.
  • Tuy nhiên, sự tiện lợi này có thể làm mờ ranh giới giữa lời khuyên chân thật và quảng cáo được trả tiền.

Tác động đến lối sống và chi tiêu (Body Paragraph 2)

  • Luận điểm chính: Influencers tạo ra lối sống đáng ngưỡng mộ, thúc đẩy mong muốn chi tiêu của khán giả.
  • Ví dụ cá nhân: Những người hướng nội có thể bị ảnh hưởng bởi thói quen tích cực mà influencer chia sẻ, nhưng điều này cũng có thể dẫn đến chi tiêu không cần thiết do nỗi sợ bỏ lỡ (FOMO).

Tác động tích cực và lo ngại về tính minh bạch (Body Paragraph 3)

  • Luận điểm chính: Influencers có thể quảng bá các mục tiêu tích cực như sản phẩm bền vững hoặc lối sống lành mạnh.
  • Ví dụ cá nhân: Những sản phẩm hữu ích về sức khỏe thường được quảng bá mạnh mẽ, nhưng sự thiếu minh bạch có thể gây lo ngại về quảng cáo trá hình.
  • Giải pháp: Người tiêu dùng cần nhận thức rõ ràng về sự khác biệt giữa chứng thực chân thật và quảng cáo trả tiền.

Kết luận (Conclusion)

  • Tóm tắt luận điểm: Influencers có cả tác động tích cực và tiêu cực đến hành vi mua sắm.
  • Đưa ra quan điểm cá nhân: Họ mang lại tiện ích và cảm hứng, nhưng người tiêu dùng cần thận trọng hơn để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt và cân nhắc kỹ lưỡng.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The rise of social media influencers has transformed the way people make purchasing decisions. These popular bloggers and vloggers wield immense influence over their followers by shaping preferences, introducing new trends, and fostering a sense of trust. While this phenomenon has its merits, it also raises concerns regarding authenticity and consumer behavior.

Firstly, social media influencers often introduce products in an engaging, relatable manner, making them appealing to audiences. For instance, as a busy high school student, I often rely on product recommendations from bloggers for stationery or study aids. Their reviews and demonstrations save time and effort in researching, providing quick solutions tailored to specific needs.

However, this convenience can sometimes blur the line between genuine advice and paid promotion.Secondly, influencers create aspirational lifestyles that can significantly shape audience desires. For introverted individuals like me, seeing relatable influencers share their personal growth stories or productive habits often inspires me to adopt similar products or practices. This impact, while motivational, can sometimes lead to unnecessary spending. Young audiences, particularly, are vulnerable to purchasing items they do not need, driven by the fear of missing out (FOMO).

Lastly, the sheer reach of influencers amplifies their ability to promote positive causes, such as sustainable products or healthy habits. However, the lack of regulation in influencer marketing raises ethical questions about transparency. As consumers, it is crucial to distinguish between genuine endorsements and mere advertising.

In conclusion, social media influencers play a dual role in shaping consumer behavior. While they offer convenience and inspiration, their unchecked influence necessitates mindful consumerism to ensure balanced, informed decisions.

Sự gia tăng của những người có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người đưa ra quyết định mua sắm. Các blogger và vlogger nổi tiếng này có sức ảnh hưởng to lớn đối với người theo dõi bằng cách định hình sở thích, giới thiệu các xu hướng mới và tạo dựng niềm tin. Mặc dù hiện tượng này có những mặt tích cực, nhưng nó cũng đặt ra lo ngại về tính xác thực và hành vi tiêu dùng.
Thứ nhất, những người có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội thường giới thiệu sản phẩm theo cách hấp dẫn và dễ liên hệ, khiến chúng trở nên thu hút với khán giả. Ví dụ, là một học sinh trung học bận rộn, tôi thường dựa vào các đề xuất sản phẩm từ các blogger để mua đồ dùng học tập hoặc tài liệu. Các bài đánh giá và hướng dẫn của họ giúp tiết kiệm thời gian và công sức tìm hiểu, cung cấp các giải pháp nhanh chóng phù hợp với nhu cầu cụ thể.
Tuy nhiên, sự tiện lợi này đôi khi có thể làm mờ ranh giới giữa lời khuyên chân thành và quảng cáo trả tiền.
Thứ hai, những người có tầm ảnh hưởng tạo ra những lối sống đáng ngưỡng mộ có thể tác động mạnh mẽ đến mong muốn của khán giả. Đối với những người hướng nội như tôi, việc thấy các influencer chia sẻ câu chuyện phát triển cá nhân hoặc thói quen làm việc hiệu quả thường truyền cảm hứng cho tôi áp dụng các sản phẩm hoặc phương pháp tương tự. Tác động này, dù mang tính thúc đẩy, đôi khi cũng dẫn đến chi tiêu không cần thiết. Đặc biệt, những khán giả trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi nỗi sợ bỏ lỡ (FOMO) và mua sắm những thứ không thực sự cần thiết.
Cuối cùng, phạm vi tiếp cận rộng lớn của những người có tầm ảnh hưởng làm tăng khả năng quảng bá các mục tiêu tích cực, chẳng hạn như sản phẩm bền vững hoặc thói quen lành mạnh. Tuy nhiên, sự thiếu quy định trong tiếp thị bằng người ảnh hưởng đặt ra câu hỏi đạo đức về tính minh bạch. Với tư cách là người tiêu dùng, điều quan trọng là phải phân biệt giữa sự chứng thực chân thực và quảng cáo đơn thuần.
Kết luận, những người có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội đóng vai trò kép trong việc định hình hành vi tiêu dùng. Mặc dù họ mang lại sự tiện lợi và cảm hứng, nhưng ảnh hưởng không được kiểm soát của họ đòi hỏi người tiêu dùng phải thận trọng để đảm bảo đưa ra quyết định cân bằng và có hiểu biết. 

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Transform (trænsˈfɔːm) – B2 – Động từ – Biến đổi, chuyển đổi
    Collocations: Transform society – biến đổi xã hội, Transform behavior – thay đổi hành vi
    Ví dụ: “The rise of social media influencers has transformed the way people make purchasing decisions.”
    Dịch: Sự gia tăng của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người đưa ra quyết định mua sắm.
  • Foster (ˈfɒs.tər) – C1 – Động từ – Nuôi dưỡng, thúc đẩy
    Collocations: Foster relationships – thúc đẩy mối quan hệ, Foster trust – nuôi dưỡng lòng tin
    Ví dụ: “These popular bloggers and vloggers wield immense influence over their followers by shaping preferences, introducing new trends, and fostering a sense of trust.”
    Dịch: Những blogger và vlogger nổi tiếng này có ảnh hưởng lớn đến người theo dõi họ bằng cách định hình sở thích, giới thiệu xu hướng mới và nuôi dưỡng lòng tin.
  • Demonstration (ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən) – C1 – Danh từ – Trình bày, minh họa
    Collocations: Product demonstration – trình bày sản phẩm, Live demonstration – minh họa trực tiếp
    Ví dụ: “Their reviews and demonstrations save time and effort in researching, providing quick solutions tailored to specific needs.”
    Dịch: Những đánh giá và trình bày của họ tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm hiểu, cung cấp giải pháp nhanh chóng phù hợp với các nhu cầu cụ thể.
  • Aspirational (ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən.əl) – C2 – Tính từ – Đầy khát vọng, thể hiện sự khao khát thành công
    Collocations: Aspirational goals – mục tiêu đầy khát vọng, Aspirational lifestyle – lối sống đáng mơ ước
    Ví dụ: “Influencers create aspirational lifestyles that can significantly shape audience desires.”
    Dịch: Những người có ảnh hưởng tạo ra lối sống đầy khát vọng, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến mong muốn của khán giả.
  • Transparency (trænˈspær.ən.si) – C1 – Danh từ – Sự minh bạch
    Collocations: Ensure transparency – đảm bảo tính minh bạch, Lack of transparency – thiếu sự minh bạch
    Ví dụ: “The lack of regulation in influencer marketing raises ethical questions about transparency.”
    Dịch: Việc thiếu quy định trong tiếp thị của những người có ảnh hưởng làm dấy lên câu hỏi đạo đức về tính minh bạch.
  • Necessitate (nəˈses.ɪ.teɪt) – C1 – Động từ – Đòi hỏi, bắt buộc
    Collocations: Necessitate action – yêu cầu hành động, Necessitate change – đòi hỏi sự thay đổi
    Ví dụ: “Their unchecked influence necessitates mindful consumerism to ensure balanced, informed decisions.”
    Dịch: Ảnh hưởng không được kiểm soát của họ đòi hỏi sự tiêu dùng có ý thức để đảm bảo các quyết định cân bằng và có thông tin.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Complex Sentences with Adverbial Clauses of Contrast)

  • Công thức chung: 
While/Although + S + V, S + V.
  • Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh sự đối lập giữa hai mệnh đề.
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để thể hiện sự cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro của người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
  • Ví dụ: “While this phenomenon has its merits, it also raises concerns regarding authenticity and consumer behavior.”
  • Dịch: “Mặc dù hiện tượng này có những lợi ích riêng, nó cũng làm dấy lên lo ngại về tính xác thực và hành vi tiêu dùng.”

Present Participle Phrases

  • Công thức chung: 
V-ing + bổ sung thông tin.
  • Nghĩa tiếng Việt: 
    • Cụm phân từ hiện tại được sử dụng để bổ sung thông tin về hành động hoặc trạng thái liên quan đến mệnh đề chính.
    • Mô tả một hành động xảy ra đồng thời hoặc kết quả của hành động chính.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn đạt cách các bài đánh giá và trình diễn không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn cung cấp các giải pháp nhanh chóng và phù hợp.
  • Ví dụ: “Their reviews and demonstrations save time and effort in researching, providing quick solutions tailored to specific needs.”
  • Dịch: “Các bài đánh giá và trình diễn của họ tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm thông tin, đồng thời cung cấp các giải pháp nhanh chóng được điều chỉnh phù hợp với các nhu cầu cụ thể.”

Relative Clauses

  • Công thức chung: 
S + who/which/that + V…
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) được sử dụng để bổ sung thông tin về danh từ đứng trước nó.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn đạt vai trò của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội trong việc tạo ra lối sống lý tưởng, tác động đáng kể đến mong muốn của khán giả.
  • Ví dụ: “Secondly, influencers create aspirational lifestyles that can significantly shape audience desires.”
  • Dịch: “Thứ hai, những người có ảnh hưởng tạo ra những lối sống lý tưởng có thể tác động đáng kể đến mong muốn của khán giả.”

It + be + Adjective + to-infinitive (Formal Expressions)

  • Công thức chung: 
It + be + adjective + to-infinitive
  • Nghĩa tiếng Việt: Cấu trúc câu chính thức dùng để đưa ra ý kiến hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh sự cần thiết của việc phân biệt giữa quảng cáo chân thực và quảng cáo mang tính thương mại.
  • Ví dụ: “As consumers, it is crucial to distinguish between genuine endorsements and mere advertising.”
  • Dịch: “Là người tiêu dùng, điều quan trọng là phải phân biệt giữa sự chứng thực chân thực và quảng cáo đơn thuần.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Tôi thường dựa vào đánh giá trực tuyến khi quyết định mua một sản phẩm.
  2. Sự thiếu trung thực trong quảng cáo có thể dẫn đến những quyết định mua hàng sai lầm.
  3. Các blogger nổi tiếng thường giới thiệu sản phẩm một cách hấp dẫn.
  4. Người tiêu dùng nên cẩn trọng khi mua hàng trực tuyến.
  5. Việc tham khảo đánh giá từ nhiều nguồn khác nhau là rất quan trọng để đảm bảo lựa chọn đúng đắn.

Bài tập viết lại câu:

  1. Adverbial Clauses of Contrast: Social media influencers are popular, but not all of them provide reliable information.
  2. Present Participle Phrases: Influencers share personal experiences that inspire their followers.
  3. It + be + Adjective + to-infinitive (Formal Expressions): Learning how to critically evaluate information from influencers is important.
  4. Relative Clauses: Many influencers create content. Their content shapes public opinions.
  5. Relative Clauses: I follow bloggers. They often review books and study tools.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. I often rely on online reviews when deciding to purchase a product.
  2. Dishonesty in advertising can lead to poor purchasing decisions.
  3. Popular bloggers often introduce products in an appealing way.
  4. Consumers should be cautious when shopping online.
  5. Referring to reviews from multiple sources is important to ensure the right choice.

Bài tập viết lại câu:

  1. While social media influencers are popular, not all of them provide reliable information.
  2. Sharing personal experiences, influencers inspire their followers.
  3. It is important to learn how to critically evaluate information from influencers.
  4. Many influencers create content that shapes public opinions.
  5. I follow bloggers who often review books and study tools.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Discussion + Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác.

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 3 TEST 3 – Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử