[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 1 TEST 1- Opinion Essay BAND 8.0

IELTS Writing Task 2 IELTS Practice test Plus 1 TEST 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS Writing Task 2 sắp tới.

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Under British and Australian laws a jury in a criminal case has no access to information about the defendant’s past criminal record. This protects the person who is being accused of the crime. Some lawyers have suggested that this practice should be changed and that a jury should be given all the past facts before they reach their decision about the case.

Do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Theo luật pháp Anh và Úc, bồi thẩm đoàn trong một vụ án hình sự không được tiếp cận thông tin về hồ sơ phạm tội trước đây của bị cáo. Điều này bảo vệ người bị buộc tội phạm tội. Một số luật sư đã đề xuất rằng thông lệ này nên được thay đổi và bồi thẩm đoàn nên được cung cấp tất cả các sự kiện trong quá khứ trước khi họ đưa ra quyết định về vụ án.

Bạn đồng ý hay không đồng ý?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS Practice test Plus Test 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay (Agree or Disagree)
  • Từ khóa quan trọng: jury, criminal case, defendant’s past criminal record, protects the accused, change the practice, agree or disagree.
  • Yêu cầu đề bài:
    • Trình bày quan điểm cá nhân về việc liệu bồi thẩm đoàn có nên được cung cấp hồ sơ tội phạm trước đây của bị cáo hay không.
    • Hỗ trợ quan điểm bằng các lý lẽ và ví dụ thuyết phục

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Nêu chủ đề: Có nên cung cấp hồ sơ phạm tội trước đây cho bồi thẩm đoàn trong các vụ án hình sự hay không?
  • Đưa ra quan điểm: Đồng ý, vì việc này thúc đẩy tính minh bạch, hỗ trợ ra quyết định đúng đắn, và củng cố công lý.

Body Paragraph 1: Tính minh bạch và ngữ cảnh quan trọng

  • Lý do: Hồ sơ tội phạm cung cấp bối cảnh quan trọng cho việc đánh giá hành vi của bị cáo.
  • Ví dụ: Tội phạm lặp đi lặp lại thường chỉ ra một khuôn mẫu hành vi thay vì lỗi cá nhân.
  • Liên hệ cá nhân: Hiểu các khuôn mẫu là cách giúp đưa ra kết luận chính xác, giống như trong quá trình học tập.

Body Paragraph 2: Ngăn chặn sự thao túng hệ thống tư pháp

  • Lý do: Thiếu thông tin có thể dẫn đến việc bị cáo lạm dụAng lỗ hổng để tạo ra hình ảnh vô tội.
  • Ví dụ: Thảo luận gia đình về các trường hợp phạm tội nghiêm trọng tái phạm vì nhận được phán quyết nhẹ.
  • Giải pháp: Bồi thẩm đoàn có thông tin đầy đủ sẽ khó bị lừa hơn.

Body Paragraph 3: Mối lo ngại về định kiến

  • Lý do: Một số người cho rằng việc tiết lộ hồ sơ cũ có thể dẫn đến sự thiên vị.
  • Phản biện: Định kiến có thể được giảm thiểu bằng hướng dẫn của tòa án, yêu cầu bồi thẩm đoàn đánh giá công bằng và không thiên vị.

Conclusion (Kết luận):

  • Tóm tắt quan điểm: Tiếp cận hồ sơ tội phạm thúc đẩy tính minh bạch, ra quyết định sáng suốt, và ngăn chặn sự lợi dụng hệ thống.
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc triển khai các biện pháp chống thiên vị để cải thiện tính công bằng và chính trực trong hệ thống pháp lý.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The debate over whether juries in criminal cases should have access to defendants’ past criminal records has divided public opinion. While some argue that withholding this information ensures a fair trial, others believe it is crucial for juries to consider all relevant facts. I firmly agree with the latter view, as allowing access to past records promotes transparency, aids in informed decision-making, and strengthens justice.

Firstly, knowledge of a defendant’s past criminal behavior provides crucial context for the jury. For example, repeated offenses may indicate a pattern of criminality rather than an isolated mistake. As a Vietnamese high school student, I often struggle with science subjects, and my teacher once emphasized that understanding patterns is essential for drawing accurate conclusions. Similarly, jurors equipped with this background can better assess the likelihood of reoffending, ensuring their verdict aligns with societal safety.

Secondly, granting access to criminal records discourages manipulation of the judicial system. Currently, defendants with criminal histories might exploit the lack of transparency to present a false image of innocence. For instance, in my family’s discussions about local news, we’ve often noted cases where serious offenders reoffend due to lenient judgments. A jury aware of past records would be less likely to be misled, thereby ensuring fairer outcomes.

However, some argue that revealing such information could lead to bias, jeopardizing impartiality. While this concern is valid, it can be mitigated by judicial guidance, reminding jurors to weigh the evidence fairly without prejudice.

In conclusion, granting juries access to a defendant’s criminal history fosters informed decision-making, enhances transparency, and prevents potential exploitation of the judicial process. By implementing safeguards against bias, this change would strengthen the fairness and integrity of the legal system.

Cuộc tranh luận về việc liệu các bồi thẩm đoàn trong các vụ án hình sự có nên được tiếp cận với hồ sơ tội phạm trong quá khứ của bị cáo hay không đã gây chia rẽ dư luận. Trong khi một số người cho rằng việc giữ kín thông tin này đảm bảo một phiên tòa công bằng, những người khác tin rằng điều quan trọng là các bồi thẩm đoàn phải xem xét tất cả các dữ kiện liên quan. Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm sau, vì việc cho phép tiếp cận hồ sơ quá khứ thúc đẩy tính minh bạch, hỗ trợ đưa ra quyết định sáng suốt và củng cố công lý.
Trước tiên, việc hiểu biết về hành vi tội phạm trong quá khứ của bị cáo cung cấp ngữ cảnh quan trọng cho bồi thẩm đoàn. Ví dụ, các hành vi phạm tội lặp lại có thể chỉ ra một mô hình phạm tội thay vì chỉ là một sai lầm đơn lẻ. Là một học sinh trung học tại Việt Nam, tôi thường gặp khó khăn với các môn khoa học, và giáo viên của tôi từng nhấn mạnh rằng việc hiểu các mô hình là điều cần thiết để rút ra kết luận chính xác. Tương tự, các bồi thẩm viên được trang bị thông tin nền tảng này có thể đánh giá tốt hơn khả năng tái phạm, đảm bảo rằng phán quyết của họ phù hợp với an toàn xã hội.
Thứ hai, việc cho phép truy cập hồ sơ tội phạm ngăn cản sự lợi dụng hệ thống tư pháp. Hiện tại, các bị cáo có tiền án tiền sự có thể lợi dụng sự thiếu minh bạch để tạo dựng một hình ảnh vô tội sai lệch. Chẳng hạn, trong các cuộc thảo luận gia đình về tin tức địa phương, chúng tôi thường nhận thấy các trường hợp tội phạm nghiêm trọng tái phạm do phán quyết quá khoan dung. Một bồi thẩm đoàn nhận thức được hồ sơ trong quá khứ sẽ ít có khả năng bị đánh lừa hơn, từ đó đảm bảo các kết quả công bằng hơn.
Tuy nhiên, một số người cho rằng việc tiết lộ thông tin như vậy có thể dẫn đến định kiến, làm mất tính khách quan. Mặc dù mối lo ngại này là hợp lý, nhưng nó có thể được giảm thiểu bằng hướng dẫn tư pháp, nhắc nhở các bồi thẩm viên đánh giá chứng cứ một cách công bằng mà không thiên vị.
Tóm lại, việc cho phép các bồi thẩm đoàn tiếp cận lịch sử tội phạm của bị cáo thúc đẩy việc ra quyết định có căn cứ, nâng cao tính minh bạch và ngăn chặn sự lợi dụng tiềm ẩn trong quy trình tư pháp. Bằng cách thực hiện các biện pháp bảo vệ chống thiên kiến, thay đổi này sẽ củng cố tính công bằng và toàn vẹn của hệ thống pháp luật.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • Transparency /trænsˈpærənsi/ – C1 – Noun – Tính minh bạch
    Collocations: Financial transparency (minh bạch tài chính), Transparency in decision-making (minh bạch trong việc ra quyết định)
    Ví dụ: Allowing access to past records promotes transparency, aids in informed decision-making, and strengthens justice.
    Dịch: Việc cho phép tiếp cận hồ sơ trước đây thúc đẩy tính minh bạch, hỗ trợ ra quyết định có thông tin và củng cố công lý.
  • Manipulation /məˌnɪp.jəˈleɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Sự thao túng
    Collocations: Market manipulation (sự thao túng thị trường), Emotional manipulation (sự thao túng cảm xúc)
    Ví dụ: Granting access to criminal records discourages manipulation of the judicial system.
    Dịch: Việc cấp quyền truy cập vào hồ sơ tội phạm ngăn chặn sự thao túng hệ thống tư pháp.
  • Impartiality /ˌɪmˌpɑːʃiˈælɪti/ – C2 – Noun – Tính công bằng, không thiên vị
    Collocations: Judicial impartiality (sự công bằng trong hệ thống tư pháp), Impartiality in decision-making (sự không thiên vị trong ra quyết định)
    Ví dụ: Revealing such information could lead to bias, jeopardizing impartiality.
    Dịch: Việc tiết lộ thông tin như vậy có thể dẫn đến thiên vị, làm tổn hại tính công bằng.
  • Exploitation /ˌeksplɔɪˈteɪʃən/ – C1 – Noun – Sự lợi dụng
    Collocations: Exploitation of resources (sự khai thác tài nguyên), Prevent exploitation (ngăn chặn sự lợi dụng)
    Ví dụ: This change prevents potential exploitation of the judicial process.
    Dịch: Sự thay đổi này ngăn chặn khả năng lợi dụng quy trình tư pháp.
  • Withhold /wɪðˈhəʊld/ – C1 – Verb – Giữ lại, không tiết lộ
    Collocations: Withhold information (giữ lại thông tin),  Withhold consent (không đưa ra sự đồng ý)
    Ví dụ: While some argue that withholding this information ensures a fair trial, others believe it is crucial for juries to consider all relevant facts.
    Dịch: Trong khi một số người cho rằng việc giữ lại thông tin này đảm bảo một phiên tòa công bằng, những người khác tin rằng điều quan trọng là bồi thẩm đoàn phải xem xét tất cả các dữ kiện liên quan.
  • Criminality /ˌkrɪmɪˈnæləti/ – C1 – Noun – Tính chất tội phạm
    Collocations: Organized criminality (tội phạm có tổ chức), Petty criminality (tội phạm nhỏ lẻ)
    Ví dụ: Repeated offenses may indicate a pattern of criminality rather than an isolated mistake.
    Dịch: Các hành vi phạm tội lặp đi lặp lại có thể chỉ ra một khuôn mẫu tội phạm hơn là một sai lầm đơn lẻ.
  • Verdict /ˈvɜː.dɪkt/ – C2 – Noun – Phán quyết
    Collocations: Reach a verdict (đưa ra phán quyết), Unanimous verdict (phán quyết đồng thuận)
    Ví dụ: Jurors equipped with this background can better assess the likelihood of reoffending, ensuring their verdict aligns with societal safety.
    Dịch: Các bồi thẩm viên được trang bị thông tin này có thể đánh giá tốt hơn khả năng tái phạm, đảm bảo phán quyết của họ phù hợp với an toàn xã hội.
  • Lenient /ˈliː.ni.ənt/ – C2 – Adjective – Khoan dung, nhẹ tay
    Collocations: Lenient punishment (hình phạt nhẹ), Be too lenient (quá khoan dung)
    Ví dụ: Serious offenders reoffend due to lenient judgments.
    Dịch: Những kẻ phạm tội nghiêm trọng tái phạm do các phán quyết khoan dung.
  • Misled /mɪsˈled/ – C1 – Verb (past tense of “mislead”) – Bị đánh lừa
    Collocations: Misled by appearances (bị lừa bởi vẻ bề ngoài), Be deliberately misled (bị cố tình đánh lừa)
    Ví dụ: A jury aware of past records would be less likely to be misled.
    Dịch: Một bồi thẩm đoàn biết về hồ sơ trước đây sẽ ít có khả năng bị đánh lừa hơn.
  • Integrity /ɪnˈteɡ.rə.ti/ – C2 – Noun – Tính chính trực
    Collocations: Professional integrity (sự chính trực trong nghề nghiệp), Maintain integrity (duy trì tính chính trực)
    Ví dụ: This change would strengthen the fairness and integrity of the legal system.
    Dịch: Sự thay đổi này sẽ củng cố tính công bằng và chính trực của hệ thống pháp luật.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Mệnh đề với “While”

  • Công thức chung: 
While + Clause (S + V)
  • Nghĩa tiếng Việt: “While” được dùng để biểu thị sự đối lập giữa hai mệnh đề hoặc để diễn đạt một hành động xảy ra trong khi hành động khác diễn ra.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để đưa ra ý kiến trái chiều hoặc để so sánh.
  • Ví dụ: “While some argue that withholding this information ensures a fair trial, others believe it is crucial for juries to consider all relevant facts.”
  • Dịch: “Trong khi một số người cho rằng việc giữ lại thông tin này đảm bảo một phiên tòa công bằng, những người khác lại tin rằng việc cung cấp thông tin này cho bồi thẩm đoàn là rất quan trọng.”

Cụm danh từ với “Knowledge of”

  • Công thức chung: 
Knowledge of + Noun/Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: “Kiến thức về…” được dùng để nhấn mạnh hiểu biết hoặc thông tin liên quan đến một chủ đề cụ thể.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích lý do hoặc cung cấp thông tin quan trọng.
  • Ví dụ: “Knowledge of a defendant’s past criminal behavior provides crucial context for the jury.”
  • Dịch: “Hiểu biết về hành vi phạm tội trước đây của bị cáo cung cấp bối cảnh quan trọng cho bồi thẩm đoàn.”

Present Participle Clause

  • Công thức chung: 
By + Verb-ing, Main Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng phân từ hiện tại (Verb-ing) để giải thích cách thức hoặc phương pháp.
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để chỉ cách hành động trong mệnh đề phụ hỗ trợ mệnh đề chính.
  • Ví dụ: By implementing safeguards against bias, this change would strengthen the fairness and integrity of the legal system.
  • Dịch: 

Complex Sentence with a Subordinate Clause

  • Công thức chung: 
Subject + reporting verb (e.g., said, emphasized) + that + subordinate clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu phức với mệnh đề phụ bắt đầu bằng “that” để giải thích hoặc làm rõ nội dung.
  • Bối cảnh sử dụng: Thường dùng khi nhấn mạnh hoặc truyền đạt thông tin được nhắc đến bởi một người khác.
  • Ví dụ: My teacher once emphasized that understanding patterns is essential for drawing accurate conclusions.
  • Dịch: 

Relative Clause with “where”

  • Công thức chung: 
…cases where + Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ dùng “where” để chỉ địa điểm hoặc tình huống.
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng khi muốn giải thích thêm về một danh từ trước đó.
  • Ví dụ: For instance, in my family’s discussions about local news, we’ve often noted cases where serious offenders reoffend due to lenient judgments.
  • Dịch: 

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Bồi thẩm đoàn không được biết thông tin về lý lịch phạm tội của bị cáo để đảm bảo tính công bằng trong phiên tòa.
  2. Một số luật sư cho rằng việc thay đổi luật để bồi thẩm đoàn có thể tiếp cận toàn bộ dữ kiện trước khi ra quyết định là cần thiết.
  3. Hệ thống pháp luật cần cân nhắc giữa việc bảo vệ quyền lợi của bị cáo và bảo đảm sự công bằng cho xã hội.
  4. Nếu bồi thẩm đoàn được phép xem xét các tiền án, họ có thể đưa ra quyết định phù hợp hơn với lợi ích cộng đồng.
  5. Không thể phủ nhận rằng việc giữ bí mật về lý lịch phạm tội của bị cáo cũng có thể dẫn đến phán quyết sai lầm.

Bài tập viết lại câu:

  1. Mệnh đề với “While”: The current law protects defendants, but it might hinder fair judgments.
  2. Cụm danh từ với “Knowledge of”: Knowing a defendant’s criminal history could help the jury reach a fair decision.
  3. Present Participle Clause: The jury often makes decisions without understanding the defendant’s background.
  4. Complex Sentence with a Subordinate Clause: The law aims to protect the defendant, but it may also allow manipulation of the system.
  5. Relative Clause with “where”: Some cases show that hiding information has led to unfair results in the courtroom.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The jury is not allowed to know information about the defendant’s criminal record to ensure fairness in the trial.
  2. Some lawyers argue that changing the law to allow the jury access to all facts before making a decision is necessary.
  3. The legal system must balance protecting the rights of defendants with ensuring fairness for society.
  4. If the jury were allowed to review prior convictions, they might make decisions more aligned with community interests.
  5. It cannot be denied that withholding a defendant’s criminal history could also result in flawed judgments.

Bài tập viết lại câu:

  1. While the current law protects defendants, it might hinder fair judgments.
  2. Knowledge of a defendant’s criminal history could help the jury reach a fair decision.
  3. Making decisions without understanding the defendant’s background often leads to unfair outcomes.
  4. Although the law aims to protect the defendant, it may also allow manipulation of the system.
  5. There are cases where hiding information has led to unfair results in the courtroom.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm:  Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Oxford IELTS Practice tests 4- Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử