A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
The position of women has changed a great deal in many societies over the past 50 years. But these societies cannot claim to have achieved gender equality. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Vị thế của phụ nữ đã thay đổi rất nhiều ở nhiều xã hội trong 50 năm qua. Nhưng những xã hội này không thể tuyên bố đã đạt được bình đẳng giới. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: Practice test for IELTS 1 Test 3
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (Bài viết nêu ý kiến cá nhân)
- Yêu cầu đề bài:
-
- Đề bài yêu cầu người viết đánh giá mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với nhận định rằng:
- Mặc dù vị trí của phụ nữ đã thay đổi rất nhiều trong 50 năm qua, nhưng các xã hội vẫn chưa đạt được bình đẳng giới thực sự.
- Người viết cần nêu rõ quan điểm cá nhân (đồng ý, không đồng ý hoặc một phần đồng ý) và lập luận thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
- Từ khóa quan trọng:
- Gender equality (Bình đẳng giới)
- Leadership roles (Vai trò lãnh đạo)
- Wage gaps (Chênh lệch tiền lương)
- Domestic responsibilities (Trách nhiệm gia đình)
- Persistent inequalities (Bất bình đẳng dai dẳng)
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Khẳng định rằng mặc dù đã có tiến bộ về bình đẳng giới trong 50 năm qua, bất bình đẳng vẫn tồn tại.
- Đưa ra luận điểm chính: Sự bất bình đẳng trong vai trò lãnh đạo, tiền lương, và công việc nội trợ tiếp tục là rào cản đối với bình đẳng thực sự.
Body Paragraph 1: Phụ nữ vẫn bị thiệt thòi trong vị trí lãnh đạo.
- Bằng chứng: Phụ nữ có trình độ nhưng ít xuất hiện trong chính trị và vị trí điều hành.
- Ví dụ cá nhân: Trong trường học, nam giới chiếm đa số vai trò lãnh đạo các câu lạc bộ.
- Phân tích: Định kiến truyền thống tiếp tục ảnh hưởng đến cách nhìn nhận về khả năng lãnh đạo của phụ nữ.
Body Paragraph 2: Chênh lệch lương vẫn là vấn đề lớn.
- Bằng chứng: Phụ nữ nhận lương thấp hơn dù làm công việc giống nam giới.
- Ví dụ cá nhân: Mẹ tôi bị trả lương thấp hơn đồng nghiệp nam dù ở cùng vị trí.
- Phân tích: Điều này hạn chế sự độc lập tài chính và cơ hội phát triển nghề nghiệp của phụ nữ.
Body Paragraph 3: Phụ nữ phải gánh vác trách nhiệm gia đình nhiều hơn.
- Bằng chứng: Phụ nữ thường phải làm việc nhà bên cạnh công việc chính.
- Ví dụ cá nhân: Tôi phải giúp nấu ăn và dọn dẹp sau giờ học, trong khi các nam thành viên trong gia đình thì không.
- Phân tích: Điều này củng cố vai trò giới lỗi thời và gây bất lợi cho phụ nữ.
Conclusion
- Khẳng định rằng bất bình đẳng giới vẫn tồn tại mặc dù đã có tiến bộ.
- Kêu gọi cần thêm những chính sách thúc đẩy bình đẳng và thay đổi định kiến xã hội để đạt được bình đẳng thực sự.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Despite significant progress in gender equality over the past 50 years, many societies still fall short of achieving full equality between men and women. I firmly believe that while improvements have been made in areas such as education and employment, persistent inequalities in leadership roles, wages, and domestic responsibilities continue to hinder true gender equality.
Firstly, although women have gained greater access to education and employment, disparities remain, especially in leadership positions. Many women, despite being highly qualified, are underrepresented in politics and executive roles. As a Vietnamese high school student, I often notice that leadership positions in my school’s clubs are mostly occupied by boys, reflecting broader societal patterns. This suggests that traditional gender norms still influence perceptions of who is fit to lead. Secondly, wage gaps continue to exist, even in developed countries. Women frequently earn less than men for performing the same tasks, especially in male-dominated industries. For example, my mother, who works in an office, often mentions how her male colleagues receive higher salaries despite holding similar positions. This demonstrates that economic inequalities persist, limiting women’s financial independence and career growth. Finally, gender inequality is evident in unpaid domestic labor. Women are often expected to handle household chores in addition to their jobs. As a student, I experience this imbalance firsthand, as I am frequently expected to help with cooking and cleaning after school, while my male relatives are not held to the same standards. This reinforces outdated gender roles that disadvantage women. In conclusion, while progress has been made in advancing gender equality, persistent gaps in leadership, wages, and domestic expectations highlight the ongoing challenges women face. Achieving true gender equality requires sustained efforts to challenge stereotypes and implement policies that promote fairness and inclusivity. |
Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong bình đẳng giới trong 50 năm qua, nhiều xã hội vẫn chưa đạt được sự bình đẳng hoàn toàn giữa nam và nữ. Tôi tin chắc rằng, mặc dù đã có những cải thiện trong các lĩnh vực như giáo dục và việc làm, nhưng sự bất bình đẳng dai dẳng trong vai trò lãnh đạo, mức lương và trách nhiệm gia đình vẫn tiếp tục cản trở sự bình đẳng giới thực sự. Thứ nhất, mặc dù phụ nữ đã có nhiều cơ hội hơn trong giáo dục và việc làm, sự chênh lệch vẫn tồn tại, đặc biệt là trong các vị trí lãnh đạo. Nhiều phụ nữ, dù có trình độ cao, vẫn bị đại diện thấp trong chính trị và các vị trí điều hành. Là một học sinh trung học tại Việt Nam, tôi thường nhận thấy rằng các vị trí lãnh đạo trong các câu lạc bộ ở trường phần lớn do nam sinh đảm nhiệm, phản ánh các khuôn mẫu xã hội rộng lớn hơn. Điều này cho thấy rằng các chuẩn mực giới truyền thống vẫn ảnh hưởng đến nhận thức về người phù hợp để lãnh đạo. Thứ hai, chênh lệch lương vẫn tồn tại, ngay cả ở các quốc gia phát triển. Phụ nữ thường nhận được mức lương thấp hơn nam giới khi thực hiện cùng một công việc, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp do nam giới thống trị. Ví dụ, mẹ tôi, người làm việc trong văn phòng, thường nhắc đến việc các đồng nghiệp nam của bà nhận mức lương cao hơn mặc dù giữ vị trí tương đương. Điều này cho thấy sự bất bình đẳng kinh tế vẫn tiếp diễn, hạn chế sự độc lập tài chính và sự thăng tiến nghề nghiệp của phụ nữ. Cuối cùng, bất bình đẳng giới được thể hiện rõ rệt trong lao động gia đình không được trả công. Phụ nữ thường được kỳ vọng sẽ đảm nhận việc nhà bên cạnh công việc của họ. Là một học sinh, tôi trực tiếp trải nghiệm sự mất cân bằng này khi tôi thường xuyên được mong đợi giúp nấu nướng và dọn dẹp sau giờ học, trong khi các nam thành viên trong gia đình không bị yêu cầu tương tự. Điều này củng cố những vai trò giới lỗi thời gây bất lợi cho phụ nữ. Tóm lại, mặc dù đã có tiến bộ trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, những khoảng cách dai dẳng trong vai trò lãnh đạo, mức lương và kỳ vọng về công việc gia đình vẫn cho thấy những thách thức mà phụ nữ đang đối mặt. Để đạt được sự bình đẳng giới thực sự, cần có những nỗ lực bền bỉ để thách thức các định kiến và thực hiện các chính sách thúc đẩy sự công bằng và hòa nhập. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ – B2 – Adjective – Quan trọng, đáng kể
Collocations: Significant progress (tiến bộ đáng kể), Significant improvement (cải thiện đáng kể)
Ví dụ: Significant progress in gender equality has been made over the past 50 years.
Dịch: Tiến bộ đáng kể về bình đẳng giới đã được thực hiện trong 50 năm qua. - Persistent /pəˈsɪs.tənt/ – C2 – Adjective – Dai dẳng, kéo dài
Collocations: Persistent inequalities (bất bình đẳng dai dẳng), Persistent challenges (thách thức kéo dài)
Ví dụ: Persistent inequalities in leadership roles continue to hinder gender equality.
Dịch: Những bất bình đẳng dai dẳng trong vai trò lãnh đạo tiếp tục cản trở sự bình đẳng giới. - Underrepresented /ˌʌn.dərˌrep.rɪˈzen.tɪd/ – C1 – Adjective – Thiếu đại diện, không được thể hiện đầy đủ
Collocations: Underrepresented groups (nhóm thiếu đại diện), Underrepresented minorities (nhóm thiểu số không được đại diện đầy đủ)
Ví dụ: Women are often underrepresented in executive roles and politics.
Dịch: Phụ nữ thường thiếu đại diện trong các vai trò điều hành và chính trị. - Disparities /dɪˈspær.ɪ.ti/ – C2 – Noun (plural) – Sự chênh lệch, bất bình đẳng
Collocations: Gender disparities (bất bình đẳng giới), Economic disparities (chênh lệch kinh tế)
Ví dụ: Gender disparities persist in leadership and wage distribution.
Dịch: Sự chênh lệch giới tính vẫn tồn tại trong lãnh đạo và phân phối lương. - Reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːs/ – C1 – Verb – Củng cố, tăng cường
Collocations: Reinforce stereotypes (củng cố định kiến), Reinforce beliefs (củng cố niềm tin)
Ví dụ: Traditional practices often reinforce outdated gender roles.
Dịch: Các phong tục truyền thống thường củng cố vai trò giới tính lỗi thời. - Inclusivity /ˌɪn.kluːˈsɪv.ə.ti/ – C2 – Noun – Tính bao gồm, hòa nhập
Collocations: Promote inclusivity (thúc đẩy sự hòa nhập), Commitment to inclusivity (cam kết sự hòa nhập)
Ví dụ: Policies must promote fairness and inclusivity to achieve equality.
Dịch: Các chính sách phải thúc đẩy sự công bằng và hòa nhập để đạt được bình đẳng. - Stereotypes /ˈster.i.ə.taɪps/ – C1 – Noun (plural) – Khuôn mẫu, định kiến
Collocations: Gender stereotypes (định kiến giới tính), Cultural stereotpes (định kiến văn hóa)
Ví dụ: Challenging gender stereotypes is essential to achieving equality.
Dịch: Thách thức các định kiến giới tính là điều cần thiết để đạt được bình đẳng. - Demonstrates /ˈdem.ən.streɪts/ – C1 – Verb – Chứng minh, thể hiện rõ
Collocations: Demonstrates progress (thể hiện sự tiến bộ), Demonstrates understanding (thể hiện sự hiểu biết)
Ví dụ: This example demonstrates the economic inequalities women face.
Dịch: Ví dụ này thể hiện sự bất bình đẳng kinh tế mà phụ nữ phải đối mặt. - Imbalance /ɪmˈbæl.əns/ – C1 – Noun – Sự mất cân bằng
Collocations: Gender imbalance (mất cân bằng giới tính), Power imbalance (mất cân bằng quyền lực)
Ví dụ: Gender imbalances in leadership positions need to be addressed.
Dịch: Sự mất cân bằng giới tính trong các vị trí lãnh đạo cần được giải quyết.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập (Adverbial Clauses of Contrast)
- Công thức chung:
| Although/Even though/While + S + V, S + V |
- Nghĩa: Mặc dù… nhưng…
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh sự tương phản giữa hai ý tưởng trong cùng một câu.
- Ví dụ: “Although women have gained greater access to education and employment, disparities remain, especially in leadership positions.”
- Dịch: Mặc dù phụ nữ đã có cơ hội tiếp cận nhiều hơn với giáo dục và việc làm, nhưng sự chênh lệch vẫn còn tồn tại, đặc biệt là trong các vị trí lãnh đạo.
Mệnh đề danh từ (Noun Clauses)
- Công thức chung:
| S + V + that + S + V |
- Nghĩa: Dùng để trình bày ý kiến, suy nghĩ hoặc nhận định về một vấn đề.
- Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để nhấn mạnh hoặc giải thích rõ ràng một quan điểm.
- Ví dụ: “This suggests that traditional gender norms still influence perceptions of who is fit to lead.”
- Dịch: Điều này cho thấy rằng các chuẩn mực giới tính truyền thống vẫn ảnh hưởng đến nhận thức về việc ai phù hợp để lãnh đạo.
Cụm động từ phân từ hiện tại (Present Participle Phrases)
- Công thức chung:
| V-ing + … (dùng để bổ sung hoặc giải thích cho hành động chính trong câu). |
- Nghĩa: Dùng để diễn đạt hành động đang xảy ra cùng lúc với hành động chính hoặc để bổ sung thông tin.
- Bối cảnh sử dụng: Miêu tả hành động liên tục hoặc mở rộng ý trong câu.
- Ví dụ: “Women frequently earn less than men for performing the same tasks.”
- Dịch: Phụ nữ thường kiếm được ít tiền hơn nam giới khi thực hiện cùng công việc.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- Công thức chung:
| N + who/which/that + V… |
- Nghĩa: Dùng để cung cấp thêm thông tin về danh từ đứng trước nó.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để xác định hoặc miêu tả đối tượng được nhắc đến.
- Ví dụ: “My mother, who works in an office, often mentions how her male colleagues receive higher salaries.”
- Dịch: Mẹ tôi, người làm việc trong một văn phòng, thường nhắc đến việc đồng nghiệp nam của bà nhận mức lương cao hơn.
Cụm từ chỉ tỷ lệ và mức độ (Proportions and Percentages)
- Công thức chung:
| S + V + số liệu hoặc mức độ (e.g., greater access, higher salaries) |
- Nghĩa: Diễn đạt số liệu hoặc mức độ của một xu hướng hoặc hiện tượng nào đó.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh sự so sánh hoặc khác biệt về mặt thống kê.
- Ví dụ: “Many women, despite being highly qualified, are underrepresented in politics and executive roles.”
- Dịch: Nhiều phụ nữ, mặc dù có trình độ cao, nhưng vẫn bị đại diện ít hơn trong chính trị và các vị trí điều hành.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 1 TEST 2 – Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






