A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Many young people choose to take a year off between Finishing school and starting university in order to gain work experience or to travel. The experience of non-academic life like this offers benefits to the individual When they return to education. To what extent do you agree or disagree?Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Nhiều người trẻ chọn nghỉ một năm giữa thời gian học xong và bắt đầu học đại học để tích lũy kinh nghiệm làm việc hoặc đi du lịch. Trải nghiệm cuộc sống không học thuật như thế này mang lại lợi ích cho cá nhân khi họ quay lại học tập. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: Practice test for IELTS 1 Test 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (Bài luận nêu quan điểm cá nhân)
- Từ khóa chính:
-
- Gap year – năm nghỉ giữa cấp học
- Finishing school and starting university – hoàn thành trung học và bắt đầu đại học
- Work experience or travel – kinh nghiệm làm việc hoặc du lịch
- Non-academic life – cuộc sống ngoài học thuật
- Benefits – lợi ích
- Yêu cầu đề bài:
-
- Thảo luận về việc nghỉ một năm giữa trung học và đại học để tích lũy kinh nghiệm hoặc đi du lịch.
- Đánh giá mức độ lợi ích của trải nghiệm này khi quay lại học tập.
- Đưa ra quan điểm cá nhân (đồng ý hoặc không đồng ý) và lập luận chặt chẽ để bảo vệ quan điểm đó.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu chủ đề: Ngày càng nhiều bạn trẻ chọn nghỉ một năm giữa trung học và đại học.
- Đưa ra luận điểm: Đồng ý rằng trải nghiệm ngoài học thuật có thể mang lại lợi ích lớn khi quay lại học tập.
Body Paragraph 1 – Phát triển kỹ năng thực tiễn qua kinh nghiệm làm việc
- Luận điểm chính: Làm việc bán thời gian hoặc thực tập giúp nâng cao kỹ năng thực tế và sự trưởng thành.
- Ví dụ cá nhân: Là học sinh Việt Nam, nhiều khi cảm thấy chưa sẵn sàng với các thử thách thực tế. Làm việc giúp học quản lý thời gian, giao tiếp, và làm việc nhóm.
- Tóm tắt ý: Xây dựng sự tự tin và quyết định nghề nghiệp đúng đắn trước khi chọn ngành học đại học.
Body Paragraph 2 – Mở rộng hiểu biết văn hóa và khả năng thích nghi qua du lịch
- Luận điểm chính: Du lịch giúp mở rộng nhận thức văn hóa và rèn luyện khả năng thích ứng.
- Ví dụ cá nhân: Tập trung vào học tập và việc nhà khiến bản thân cảm thấy tách biệt với thế giới. Du lịch tạo cơ hội tiếp xúc với nền văn hóa mới và nâng cao tư duy phản biện.
- Tóm tắt ý: Cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và sáng tạo khi quay lại học tập.
Body Paragraph 3 – Tạo động lực mới và giảm căng thẳng học tập
- Luận điểm chính: Một năm nghỉ giúp học sinh tránh kiệt sức và lấy lại tinh thần học tập.
- Ví dụ cá nhân: Sau nhiều năm học tập căng thẳng, tham gia hoạt động tình nguyện hoặc sở thích cá nhân giúp khơi dậy động lực và sự tập trung.
- Tóm tắt ý: Chuẩn bị tốt hơn về mặt tinh thần khi trở lại học tập.
Conclusion (Kết bài)
- Khẳng định lại quan điểm: Một năm nghỉ trước đại học không phải là sự gián đoạn mà là khoản đầu tư giá trị để phát triển bản thân và học thuật.
- Gợi ý: Nên có kế hoạch rõ ràng cho một năm nghỉ để tối đa hóa lợi ích.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Taking a gap year between finishing high school and starting university has become increasingly popular among young people. While some argue that this break disrupts academic momentum, I firmly believe that gaining work experience or traveling during this period provides significant personal and academic benefits. Firstly, work experience during a gap year enhances practical skills and maturity. As a Vietnamese high school student who often feels unprepared for real-world challenges, I recognize the value of gaining workplace exposure. Working part-time or interning can teach time management, communication, and teamwork—skills that are rarely emphasized in traditional education. This hands-on experience not only builds confidence but also helps students make informed career decisions before committing to a specific field of study.
Secondly, traveling broadens cultural awareness and fosters adaptability. As someone who has primarily focused on academics and household responsibilities, I sometimes feel disconnected from the world beyond my routine. Traveling introduces young people to diverse cultures and perspectives, improving their problem-solving abilities and resilience. These qualities are invaluable when students return to formal education, enabling them to approach studies with greater creativity and critical thinking. Finally, taking a year off can renew motivation for academic success. Many students, including myself, experience burnout from years of rigorous schooling. A gap year provides the opportunity to recharge mentally and emotionally. For instance, volunteering or pursuing personal hobbies can reignite a sense of purpose, making students more focused and determined when they resume their studies. In conclusion, taking a year off before university allows young people to develop essential life skills, gain fresh perspectives, and restore motivation. Therefore, I believe a well-planned gap year is not a distraction but a valuable investment in personal and academic growth. |
Việc nghỉ một năm giữa khi hoàn thành trung học và bắt đầu đại học đang ngày càng trở nên phổ biến đối với giới trẻ. Mặc dù một số người cho rằng khoảng thời gian này làm gián đoạn đà học tập, tôi tin chắc rằng việc tích lũy kinh nghiệm làm việc hoặc đi du lịch trong giai đoạn này mang lại những lợi ích đáng kể về cả cá nhân và học tập. Thứ nhất, kinh nghiệm làm việc trong năm nghỉ giúp nâng cao kỹ năng thực tiễn và sự trưởng thành. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, người thường cảm thấy chưa sẵn sàng đối mặt với những thử thách thực tế, tôi nhận thấy giá trị của việc tiếp xúc với môi trường làm việc. Làm việc bán thời gian hoặc thực tập có thể dạy các kỹ năng như quản lý thời gian, giao tiếp và làm việc nhóm—những kỹ năng hiếm khi được nhấn mạnh trong giáo dục truyền thống. Trải nghiệm thực tế này không chỉ xây dựng sự tự tin mà còn giúp học sinh đưa ra quyết định nghề nghiệp sáng suốt trước khi cam kết với một ngành học cụ thể.Thứ hai, việc đi du lịch mở rộng nhận thức văn hóa và thúc đẩy khả năng thích nghi. Là người chủ yếu tập trung vào việc học tập và các trách nhiệm gia đình, đôi khi tôi cảm thấy xa rời thế giới bên ngoài cuộc sống thường ngày của mình. Du lịch đưa giới trẻ đến với những nền văn hóa và quan điểm đa dạng, cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và khả năng phục hồi tinh thần. Những phẩm chất này vô cùng quý giá khi học sinh quay lại môi trường học tập chính thức, giúp họ tiếp cận việc học với tư duy sáng tạo và phản biện tốt hơn. Cuối cùng, nghỉ một năm có thể làm mới động lực học tập. Nhiều học sinh, bao gồm cả tôi, thường trải qua sự kiệt sức sau nhiều năm học tập căng thẳng. Một năm nghỉ ngơi là cơ hội để nạp lại năng lượng về tinh thần và cảm xúc. Ví dụ, việc tham gia hoạt động tình nguyện hoặc theo đuổi sở thích cá nhân có thể khơi dậy cảm giác có mục đích, giúp học sinh tập trung và quyết tâm hơn khi quay lại học tập. Tóm lại, nghỉ một năm trước khi vào đại học cho phép giới trẻ phát triển các kỹ năng sống cần thiết, có được những góc nhìn mới mẻ và khôi phục động lực học tập. Do đó, tôi tin rằng một năm nghỉ được lên kế hoạch cẩn thận không phải là sự xao lãng mà là một khoản đầu tư quý giá cho sự phát triển cá nhân và học thuật. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Momentum /məˈmen.təm/ – C2 – noun – Đà phát triển
Collocations: maintain momentum (duy trì đà phát triển), lose momentum (mất đà), academic momentum (đà học tập)
Ví dụ: While some argue that this break disrupts academic momentum…
Dịch: Trong khi một số người cho rằng kỳ nghỉ này làm gián đoạn đà học tập… - Enhance /ɪnˈhɑːns/ – C1 – verb – Nâng cao, cải thiện
Collocations: enhance skills (nâng cao kỹ năng), enhance performance (cải thiện hiệu suất), enhance reputation (nâng cao danh tiếng)
Ví dụ: Work experience during a gap year enhances practical skills and maturity.
Dịch: Kinh nghiệm làm việc trong một năm nghỉ giúp nâng cao kỹ năng thực tế và sự trưởng thành. - Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ – C2 – noun – Sự kiên cường, khả năng phục hồi
Collocations: build resilience (xây dựng sự kiên cường), emotional resilience (khả năng phục hồi cảm xúc), demonstrate resilience (thể hiện sự kiên cường)
Ví dụ: Traveling introduces young people to diverse cultures and perspectives, improving their problem-solving abilities and resilience.
Dịch: Du lịch giúp giới trẻ tiếp xúc với nhiều nền văn hóa và quan điểm khác nhau, nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và sự kiên cường. - Rigorous /ˈrɪɡ.ər.əs/ – C1 – adjective – Nghiêm ngặt, khắt khe
Collocations: rigorous training (huấn luyện nghiêm ngặt), rigorous schooling (học tập nghiêm túc), rigorous assessment (đánh giá khắt khe)
Ví dụ: Many students, including myself, experience burnout from years of rigorous schooling.
Dịch: Nhiều học sinh, bao gồm cả tôi, cảm thấy kiệt sức sau nhiều năm học tập nghiêm ngặt. - Reignite /ˌriː.ɪɡˈnaɪt/ – C2 – verb – Khơi dậy lại, thắp sáng lại
Collocations: reignite passion (khơi lại đam mê), reignite interest (làm sống lại sự hứng thú), reignite motivation (khơi lại động lực)
Ví dụ: Volunteering or pursuing personal hobbies can reignite a sense of purpose…
Dịch: Tham gia tình nguyện hoặc theo đuổi sở thích cá nhân có thể khơi dậy lại mục đích sống… - Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ – C1 – noun – Khả năng thích nghi
Collocations: demonstrate adaptability (thể hiện khả năng thích nghi), require adaptability (đòi hỏi khả năng thích nghi), build adaptability (xây dựng khả năng thích nghi)
Ví dụ: Traveling broadens cultural awareness and fosters adaptability.
Dịch: Du lịch mở rộng nhận thức văn hóa và nuôi dưỡng khả năng thích nghi. - Perspective /pəˈspek.tɪv/ – C1 – noun – Quan điểm, góc nhìn
Collocations: gain perspective (có thêm góc nhìn), shift perspective (thay đổi góc nhìn), broaden perspective (mở rộng góc nhìn)
Ví dụ: Traveling introduces young people to diverse cultures and perspectives.
Dịch: Du lịch giúp giới trẻ tiếp xúc với nhiều nền văn hóa và góc nhìn khác nhau. - Invaluable /ɪnˈvæl.jə.bəl/ – C1 – adjective – Vô giá, cực kỳ hữu ích
Collocations: prove invaluable (tỏ ra vô giá), an invaluable resource (một nguồn tài nguyên vô giá)
Ví dụ: Formal courses provide invaluable feedback and personalized guidance.
Dịch: Các khóa học chính quy cung cấp phản hồi vô giá và hướng dẫn cá nhân hóa. - Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ – C1 – noun – Sự tiếp xúc, trải nghiệm thực tế
Collocations: gain exposure (có trải nghiệm thực tế), provide exposure (tạo cơ hội tiếp xúc), limited exposure (ít kinh nghiệm thực tế)
Ví dụ: I recognize the value of gaining workplace exposure.
Dịch: Tôi nhận ra giá trị của việc có trải nghiệm thực tế tại nơi làm việc. - Commit /kəˈmɪt/ – C2 – verb – Cam kết, quyết tâm
Collocations: commit to a decision (cam kết với quyết định), commit time (dành thời gian), fully commit (hoàn toàn cam kết)
Ví dụ: Before committing to a specific field of study…
Dịch: Trước khi cam kết theo đuổi một ngành học cụ thể…
4 Ngữ pháp (Grammar)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập (Adverbial Clauses of Contrast)
- Công thức chung:
| While/Although/Even though + Mệnh đề phụ, + Mệnh đề chính. |
- Nghĩa: Dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai ý tưởng trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Đề cập đến việc gián đoạn động lực học tập nhưng nhấn mạnh lợi ích cá nhân và học thuật.
- Ví dụ: While some argue that this break disrupts academic momentum, I firmly believe that gaining work experience or traveling during this period provides significant personal and academic benefits.
- Dịch: Mặc dù một số người cho rằng kỳ nghỉ này làm gián đoạn động lực học tập, tôi tin chắc rằng việc tích lũy kinh nghiệm làm việc hoặc đi du lịch trong giai đoạn này mang lại lợi ích cá nhân và học thuật đáng kể.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- Công thức chung:
| N (danh từ) + who/which/that + V (động từ) |
- Nghĩa: Dùng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu.
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả học sinh Việt Nam và cách họ chuẩn bị cho thử thách thực tế.
- Ví dụ: As a Vietnamese high school student who often feels unprepared for real-world challenges, I recognize the value of gaining workplace exposure.
- Dịch: Là một học sinh trung học Việt Nam, người thường cảm thấy chưa sẵn sàng đối mặt với những thử thách thực tế, tôi nhận ra giá trị của việc tiếp xúc với môi trường làm việc.
Cụm động từ phân từ hiện tại (Present Participle Phrases)
- Công thức chung:
| V-ing + phần còn lại của câu (sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ). |
- Nghĩa: Diễn đạt hành động đang diễn ra hoặc bổ sung thêm thông tin mô tả.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hành động đang diễn ra khi làm việc hoặc đi du lịch.
- Ví dụ: Working part-time or interning can teach time management, communication, and teamwork—skills that are rarely emphasized in traditional education.
- Dịch: Làm việc bán thời gian hoặc thực tập có thể dạy kỹ năng quản lý thời gian, giao tiếp và làm việc nhóm—những kỹ năng hiếm khi được nhấn mạnh trong giáo dục truyền thống.
Mệnh đề danh từ (Noun Clauses)
- Công thức chung:
| S + V + that + S + V. |
- Nghĩa: Diễn đạt suy nghĩ, niềm tin hoặc thông tin cụ thể.
- Bối cảnh sử dụng: Bày tỏ niềm tin về lợi ích cá nhân và học thuật.
- Ví dụ: I firmly believe that gaining work experience or traveling during this period provides significant personal and academic benefits.
- Dịch: Tôi tin chắc rằng việc tích lũy kinh nghiệm làm việc hoặc đi du lịch trong giai đoạn này mang lại lợi ích cá nhân và học thuật đáng kể.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 1 TEST 3 – Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






