[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 2 TEST 1 – Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 2 TEST 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

The car is possibly the most convenient and popular way of getting from `A to B.

However, due to its impact on the environment and the risk it poses to pedestrians and motorists, governments should take urgent steps to reduce our dependence on this mode of transport. 

To what extent do you agree or disagree?Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Ô tô có lẽ là phương tiện thuận tiện và phổ biến nhất để di chuyển từ điểm A đến điểm B.

Tuy nhiên, do tác động của nó đến môi trường và rủi ro mà nó gây ra cho người đi bộ và người lái xe, các chính phủ nên có những bước đi khẩn cấp để giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào phương tiện giao thông này.

Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: Practice test for IELTS 2 Test 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay – Đưa ra ý kiến cá nhân về mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với một quan điểm.
  • Yêu cầu đề bài:
    • Yêu cầu người viết nêu rõ quan điểm về việc chính phủ có nên thực hiện các biện pháp giảm sự phụ thuộc vào ô tô hay không, dựa trên tác động môi trường và an toàn giao thông.
  • Từ khóa quan trọng:
    • Car – phương tiện giao thông cá nhân.
    • Convenient and popular – tiện lợi và phổ biến.
    • Environmental impact – tác động môi trường.
    • Risk to pedestrians and motorists – rủi ro đối với người đi bộ và tài xế.
    • Urgent steps – biện pháp khẩn cấp.
    • Reduce dependence – giảm sự phụ thuộc.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction):

  • Giới thiệu chủ đề: Ô tô là phương tiện phổ biến và tiện lợi nhất.
  • Nêu quan điểm cá nhân: Chính phủ cần thực hiện các biện pháp giảm sự phụ thuộc vào ô tô do ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và an toàn giao thông.

Thân bài 1: Ô tô gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng

  • Ô tô thải khí độc hại, góp phần làm biến đổi khí hậu và gây ô nhiễm không khí.
  • Ví dụ: Kẹt xe ở Việt Nam làm tăng khói bụi, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân.
  • Giải pháp: Khuyến khích sử dụng xe buýt điện và xe đạp để giảm lượng khí thải.

Thân bài 2: Nguy cơ tai nạn giao thông từ ô tô

  • Tắc nghẽn giao thông làm tăng tỷ lệ tai nạn, gây nguy hiểm cho cả người đi bộ và tài xế.
  • Ví dụ: Các ngã tư đông đúc dễ xảy ra va chạm ở khu vực sinh sống.
  • Giải pháp: Đầu tư vào phương tiện công cộng như tàu điện và xe buýt để giảm thiểu rủi ro và tắc nghẽn.

Thân bài 3: Ô tô làm giảm không gian sống thân thiện với người đi bộ

  • Phụ thuộc quá mức vào ô tô khiến đô thị mở rộng thiếu kiểm soát, giảm khả năng tiếp cận cho người đi bộ và người đi xe đạp.
  • Ví dụ: Thiếu vỉa hè và làn đường cho xe đạp ở khu vực gần nhà khiến việc đi bộ trở nên khó khăn.
  • Giải pháp: Chính phủ nên đầu tư vào hạ tầng đi bộ và khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường.

Kết bài (Conclusion)

  • Khẳng định lại quan điểm: Chính phủ cần hành động ngay lập tức để giảm sự phụ thuộc vào ô tô.
  • Nhấn mạnh: Đầu tư vào giao thông bền vững và cải thiện hạ tầng giúp bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The car is undeniably one of the most popular and convenient modes of transportation. However, I firmly believe that governments should take urgent measures to reduce reliance on private vehicles due to their environmental impact and safety risks. Promoting alternative transport options can create more sustainable and safer urban environments

.Firstly, cars significantly contribute to air pollution and climate change. As a Vietnamese high school student, I often experience traffic congestion and smog while commuting to school by bus. This constant exposure to vehicle emissions not only harms public health but also exacerbates global warming. Governments should encourage eco-friendly alternatives, such as electric buses and bicycles, to reduce carbon emissions and improve air quality.

Secondly, cars increase road hazards, posing threats to both drivers and pedestrians. From personal observation, busy intersections in my neighborhood are prone to accidents due to reckless driving and heavy traffic. Encouraging public transportation systems, such as trains and buses, can reduce congestion and improve road safety.

For example, my family often avoids driving during rush hours by opting for buses, which are not only safer but also less stressful.Finally, over-reliance on cars contributes to urban sprawl, making cities less pedestrian-friendly. I often struggle to walk or bike in my area due to the lack of sidewalks and bike lanes. Governments should invest in pedestrian infrastructure and promote walking and cycling to create more accessible and livable spaces.

In conclusion, while cars offer convenience, their environmental and safety drawbacks necessitate immediate government action. Promoting sustainable transport alternatives and improving infrastructure can reduce dependence on cars, benefiting both society and the environment in the long term.

Ô tô chắc chắn là một trong những phương tiện giao thông phổ biến và tiện lợi nhất. Tuy nhiên, tôi tin chắc rằng chính phủ nên thực hiện các biện pháp khẩn cấp để giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân do những tác động tiêu cực đến môi trường và an toàn giao thông. Khuyến khích các lựa chọn giao thông thay thế có thể tạo ra những đô thị bền vững và an toàn hơn.
Thứ nhất, ô tô góp phần đáng kể vào ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi thường xuyên gặp phải tắc nghẽn giao thông và khói bụi khi đi học bằng xe buýt. Việc tiếp xúc liên tục với khí thải từ xe cộ không chỉ gây hại cho sức khỏe cộng đồng mà còn làm trầm trọng thêm hiện tượng ấm lên toàn cầu. Chính phủ nên khuyến khích các phương tiện thân thiện với môi trường, chẳng hạn như xe buýt điện và xe đạp, để giảm lượng khí thải carbon và cải thiện chất lượng không khí.
Thứ hai, ô tô làm tăng nguy cơ tai nạn giao thông, đe dọa cả người lái xe và người đi bộ. Từ quan sát cá nhân, các ngã tư đông đúc ở khu phố của tôi thường xuyên xảy ra tai nạn do lái xe ẩu và lưu lượng giao thông lớn. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, chẳng hạn như tàu hỏa và xe buýt, có thể giảm ùn tắc và cải thiện an toàn giao thông.
Ví dụ, gia đình tôi thường tránh lái xe vào giờ cao điểm bằng cách chọn đi xe buýt, không chỉ an toàn hơn mà còn ít căng thẳng hơn.Cuối cùng, sự phụ thuộc quá mức vào ô tô góp phần gây ra hiện tượng giãn nở đô thị, khiến các thành phố kém thân thiện với người đi bộ. Tôi thường gặp khó khăn khi đi bộ hoặc đi xe đạp ở khu vực của mình do thiếu vỉa hè và làn đường dành cho xe đạp. Chính phủ nên đầu tư vào cơ sở hạ tầng dành cho người đi bộ và khuyến khích đi bộ và đi xe đạp để tạo ra những không gian sống dễ tiếp cận và đáng sống hơn.
Tóm lại, mặc dù ô tô mang lại sự tiện lợi, nhưng những hạn chế về môi trường và an toàn của chúng đòi hỏi hành động ngay lập tức từ chính phủ. Thúc đẩy các phương tiện giao thông bền vững và cải thiện cơ sở hạ tầng có thể giảm sự phụ thuộc vào ô tô, mang lại lợi ích cho cả xã hội và môi trường trong dài hạn.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Undeniably /ˌʌn.dɪˈnaɪə.bli/ – C2 – Trạng từ (Adverb) – Không thể phủ nhận
    Collocations: undeniably true (không thể phủ nhận là đúng), undeniably important (không thể phủ nhận là quan trọng)
    Ví dụ: “The car is undeniably one of the most popular and convenient modes of transportation.”
    Dịch: Xe hơi không thể phủ nhận là một trong những phương tiện phổ biến và tiện lợi nhất.
  • Exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – Động từ (Verb) – Làm trầm trọng thêm
    Collocations: exacerbate a problem (làm trầm trọng thêm vấn đề), exacerbate tensions (làm gia tăng căng thẳng)
    Ví dụ: “This constant exposure to vehicle emissions not only harms public health but also exacerbates global warming.”
    Dịch: Việc tiếp xúc liên tục với khí thải xe cộ không chỉ gây hại cho sức khỏe cộng đồng mà còn làm trầm trọng thêm tình trạng nóng lên toàn cầu.
  • Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – C1 – Danh từ (Noun) – Cơ sở hạ tầng
    Collocations: transport infrastructure (hạ tầng giao thông), urban infrastructure (hạ tầng đô thị)
    Ví dụ: “Governments should invest in pedestrian infrastructure and promote walking and cycling to create more accessible and livable spaces.”
    Dịch: Các chính phủ nên đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho người đi bộ và thúc đẩy việc đi bộ và đạp xe để tạo ra những không gian dễ tiếp cận và đáng sống hơn.
  • Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – C1 – Tính từ (Adjective) – Bền vững
    Collocations: sustainable development (phát triển bền vững), sustainable energy (năng lượng bền vững)
    Ví dụ: “Promoting alternative transport options can create more sustainable and safer urban environments.”
    Dịch: Việc thúc đẩy các lựa chọn giao thông thay thế có thể tạo ra môi trường đô thị an toàn và bền vững hơn.
  • Reliance /rɪˈlaɪ.əns/ – C2 – Danh từ (Noun) – Sự phụ thuộc
    Collocations: heavy reliance (phụ thuộc nhiều), reduce reliance (giảm sự phụ thuộc)
    Ví dụ: “Governments should take urgent measures to reduce reliance on private vehicles due to their environmental impact and safety risks.”
    Dịch: Các chính phủ nên thực hiện các biện pháp khẩn cấp để giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân do tác động đến môi trường và rủi ro an toàn của chúng.
  • Urban Sprawl /ˈɜː.bən sprɔːl/ – C1 – Danh từ (Noun Phrase) – Sự mở rộng đô thị không kiểm soát
    Collocations: urban sprawl effects (tác động của sự mở rộng đô thị), limit urban sprawl (hạn chế sự mở rộng đô thị)
    Ví dụ: “Finally, over-reliance on cars contributes to urban sprawl, making cities less pedestrian-friendly.”
    Dịch: Cuối cùng, sự phụ thuộc quá mức vào ô tô góp phần vào sự mở rộng đô thị không kiểm soát, khiến các thành phố ít thân thiện với người đi bộ hơn.
  • Congestion /kənˈdʒes.tʃən/ – C1 – Danh từ (Noun) – Tắc nghẽn
    Collocations: traffic congestion (ùn tắc giao thông), reduce congestion (giảm tắc nghẽn)
    Ví dụ: “Encouraging public transportation systems, such as trains and buses, can reduce congestion and improve road safety.”
    Dịch: Khuyến khích các hệ thống giao thông công cộng như tàu và xe buýt có thể giảm tắc nghẽn và cải thiện an toàn đường bộ.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập (Adverbial Clauses of Contrast)

  • Công thức chung: 
Although/Though/While + S + V, S + V
  • Nghĩa: Diễn đạt sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh sự đối lập giữa lợi ích của ô tô và các tác động tiêu cực.
  • Ví dụ: While cars offer convenience, their environmental and safety drawbacks necessitate immediate government action.
  • Dịch: Mặc dù ô tô tiện lợi, nhưng tác động tiêu cực của chúng đến môi trường và an toàn đòi hỏi hành động khẩn cấp từ chính phủ

Modal Verbs for Suggestions/Obligations

  • Công thức chung:
Subject + should/must/can + base verb
  • Nghĩa tiếng Việt:
    • Modal verbs (Động từ khuyết thiếu) được sử dụng để diễn đạt:
    • Đề xuất (suggestions).
    • Nghĩa vụ hoặc trách nhiệm (obligations).
    • Khả năng hoặc khuyến nghị (recommendations).
  • Bối cảnh sử dụng: Đề xuất các biện pháp nhằm giải quyết một vấn đề xã hội cụ thể. Đưa ra khuyến nghị hoặc hành động cần thiết từ chính phủ hoặc cộng đồng.
  • Ví dụ: “Governments should encourage eco-friendly alternatives, such as electric buses and bicycles.”
  • Dịch: “Chính phủ nên khuyến khích các phương án thân thiện với môi trường như xe buýt điện và xe đạp.”

Cụm từ phân từ hiện tại (Present Participle Phrases)

  • Công thức chung: 
(V-ing) + phần bổ sung
  • Nghĩa: Mô tả hành động đang diễn ra hoặc bổ sung thông tin về chủ ngữ.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hậu quả liên tục hoặc hành động hỗ trợ cho lập luận.
  • Ví dụ: Promoting alternative transport options can create more sustainable and safer urban environments.
  • Dịch: Việc thúc đẩy các lựa chọn giao thông thay thế có thể tạo ra môi trường đô thị bền vững và an toàn hơn.

Cấu trúc: “I firmly believe that…”

  • Công thức chung: 
S + firmly believe + that + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Tôi tin chắc rằng…
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn đạt quan điểm cá nhân một cách chắc chắn để nhấn mạnh lập trường trong lập luận.
  • Ví dụ: “I firmly believe that governments should take urgent measures to reduce reliance on private vehicles due to their environmental impact and safety risks.”
  • Dịch: “Tôi tin chắc rằng các chính phủ nên thực hiện các biện pháp khẩn cấp để giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân do tác động môi trường và rủi ro an toàn của chúng.”

Cấu trúc: “not only… but also…”

  • Công thức chung: 
Not only + S + V, but also + S + V
  • Nghĩa tiếng Việt: Không chỉ… mà còn…
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hai đặc điểm hoặc hành động song song để làm rõ luận điểm.
  • Ví dụ: “This constant exposure to vehicle emissions not only harms public health but also exacerbates global warming.”
  • Dịch: “Việc tiếp xúc liên tục với khí thải xe cộ không chỉ gây hại cho sức khỏe cộng đồng mà còn làm trầm trọng thêm hiện tượng nóng lên toàn cầu.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Chính phủ nên khuyến khích việc sử dụng xe buýt điện để giảm ô nhiễm không khí.
  2. Mặc dù xe hơi mang lại sự tiện lợi, chúng cũng gây ra nhiều rủi ro về môi trường.
  3. Tôi tin chắc rằng việc đầu tư vào giao thông công cộng sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống.
  4. Không chỉ xe buýt mà xe đạp cũng có thể giúp giảm tắc nghẽn giao thông.
  5. Khuyến khích các phương án giao thông thay thế có thể tạo ra những thành phố bền vững và an toàn hơn.

Bài tập viết lại câu:

  1. Adverbial Clauses of Contrast: Cars are popular, but they are not environmentally friendly.
  2. Modal Verbs for Suggestions/Obligations: Governments need to develop policies to promote public transport.
  3. Present Participle Phrases: The use of electric buses helps reduce air pollution.
  4. “I firmly believe that…”: Investing in clean energy is a step toward sustainability.
  5. “not only… but also…”: Public transport is affordable and environmentally friendly.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Governments should encourage the use of electric buses to reduce air pollution.
  2. Although cars offer convenience, they also pose environmental risks.
  3. I firmly believe that investing in public transport will improve the quality of life.
  4. Not only buses but also bicycles can help reduce traffic congestion.
  5. Promoting alternative transport options can create more sustainable and safer cities.

Bài tập viết lại câu:

  1. While cars are popular, they are not environmentally friendly. (Adverbial Clauses of Contrast)
  2. Governments should develop policies to promote public transport. (Modal Verbs for Suggestions/Obligations)
  3. Using electric buses helps reduce air pollution. (Present Participle Phrases)
  4. I firmly believe that investing in clean energy is a step toward sustainability. (“I firmly believe that…” structure)
  5. Public transport is not only affordable but also environmentally friendly. (“not only… but also…” structure)

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 1 TEST 4 – Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử