A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion + Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Young people are often the first to suffer when job opportunities are scarce.In which ways does age affect employment opportunities? How might employers deal with the issue fairly?Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Những người trẻ thường là những người đầu tiên phải chịu thiệt thòi khi cơ hội việc làm trở nên khan hiếm.Tuổi tác ảnh hưởng đến cơ hội việc làm theo những cách nào? Người sử dụng lao động có thể giải quyết vấn đề này một cách công bằng như thế nào?Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: Practice test for IELTS 2 Test 2
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Discussion + Solution – Thảo luận về vấn đề và đề xuất giải pháp.
- Yêu cầu:
-
- Phân tích tác động của độ tuổi đến cơ hội việc làm.
- Đề xuất giải pháp giúp nhà tuyển dụng giải quyết vấn đề này một cách công bằng.
- Từ khóa chính:
-
- Age (độ tuổi).
- Employment opportunities (cơ hội việc làm).
- Experience (kinh nghiệm).
- Fair strategies (chiến lược công bằng).
- Biases (định kiến).
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Vấn đề chính: Cơ hội việc làm thường bị ảnh hưởng bởi độ tuổi, đặc biệt là trong bối cảnh suy thoái kinh tế.
- Tầm quan trọng: Người trẻ tuổi thường chịu thiệt thòi vì thiếu kinh nghiệm làm việc.
- Hướng tiếp cận: Xem xét cách độ tuổi ảnh hưởng đến cơ hội việc làm và đề xuất các giải pháp công bằng từ phía nhà tuyển dụng.
Thân bài 1: Ảnh hưởng của tuổi tác đối với cơ hội việc làm
- Người trẻ thường gặp khó khăn vì thiếu kinh nghiệm làm việc.
- Ví dụ: Học sinh Việt Nam, như bản thân tôi, khó tích lũy kinh nghiệm do bận học và giúp việc nhà.
- Hệ quả: Phải chấp nhận những công việc bán thời gian hoặc lương thấp, hạn chế sự phát triển lâu dài.
Thân bài 2: Định kiến và thách thức đối với người trẻ
- Stereotypes: Người trẻ có thể bị đánh giá là thiếu chuyên nghiệp hoặc đáng tin cậy.
- Ví dụ cá nhân: Là người hướng nội, tôi đôi khi khó thể hiện bản thân, dẫn đến bị hiểu lầm về sự tự tin.
- Giải pháp: Các chương trình thực tập, cố vấn giúp người trẻ chứng minh năng lực và phát triển kỹ năng.
Thân bài 3: Các biện pháp công bằng từ nhà tuyển dụng
- Điều chỉnh tiêu chí tuyển dụng, đánh giá tiềm năng thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm.
- Tạo cơ hội: Chương trình đào tạo và vị trí cấp đầu vào để người trẻ phát triển kỹ năng.
- Chính sách minh bạch: Tập trung vào năng lực và thái độ thay vì độ tuổi.
Kết bài
- Kết luận vấn đề: Tuổi tác ảnh hưởng lớn đến cơ hội việc làm, đặc biệt là đối với người trẻ.
- Giải pháp trọng tâm: Nhà tuyển dụng cần áp dụng các chính sách toàn diện như đào tạo, cố vấn và minh bạch trong tuyển dụng.
- Ý nghĩa: Cách tiếp cận này không chỉ tạo ra một lực lượng lao động cân bằng mà còn phát triển nhân tài cho tương lai.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Employment opportunities are often influenced by age, with younger individuals frequently facing challenges during periods of economic downturn. While youth may possess energy and adaptability, their lack of experience can put them at a disadvantage in competitive job markets. Employers, therefore, need to adopt fair strategies to address this issue and ensure equal opportunities for all age groups.
Firstly, younger job seekers often struggle to secure positions due to limited work experience. As a Vietnamese high school student, I can relate to this challenge. I occasionally worry about my future career prospects because my current responsibilities, such as attending school and helping with household chores, leave little time to gain relevant experience. Employers often prioritize experienced candidates, leaving young people to settle for low-paying or part-time jobs, which can hinder their long-term growth. Secondly, younger workers may face stereotypes about their reliability and professionalism. For example, my introverted nature sometimes makes it difficult to assert myself, which might be misinterpreted as a lack of confidence. Employers could overcome such biases by offering internships or mentorship programs that allow young candidates to demonstrate their abilities while developing essential workplace skills. To address these issues fairly, employers should balance hiring criteria by valuing potential alongside experience. Providing training programs and entry-level roles can help bridge skill gaps and support career progression. Furthermore, companies can implement transparent recruitment policies that focus on aptitude and attitude rather than age, ensuring fairness in selection processes. In conclusion, age can impact employment prospects, especially for younger individuals, due to limited experience and unfair assumptions. Employers should adopt inclusive policies that support young workers through training, mentorship, and fair hiring practices. This approach not only creates a balanced workforce but also nurtures talent for the future. |
Cơ hội việc làm thường bị ảnh hưởng bởi độ tuổi, với những người trẻ tuổi thường xuyên gặp thách thức trong thời kỳ suy thoái kinh tế. Mặc dù giới trẻ có thể sở hữu năng lượng và khả năng thích ứng, nhưng thiếu kinh nghiệm có thể khiến họ bất lợi trên thị trường việc làm đầy cạnh tranh. Do đó, nhà tuyển dụng cần áp dụng các chiến lược công bằng để giải quyết vấn đề này và đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả các nhóm tuổi. Thứ nhất, người tìm việc trẻ tuổi thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm vị trí phù hợp do thiếu kinh nghiệm làm việc. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi có thể liên hệ với thử thách này. Tôi đôi khi lo lắng về triển vọng nghề nghiệp trong tương lai vì trách nhiệm hiện tại của mình, chẳng hạn như đi học và giúp đỡ công việc nhà, khiến tôi có ít thời gian để tích lũy kinh nghiệm phù hợp. Các nhà tuyển dụng thường ưu tiên những ứng viên có kinh nghiệm, buộc những người trẻ tuổi phải chấp nhận công việc bán thời gian hoặc lương thấp, điều này có thể kìm hãm sự phát triển dài hạn của họ. Thứ hai, những người lao động trẻ có thể đối mặt với định kiến về độ tin cậy và tính chuyên nghiệp của họ. Ví dụ, tính cách hướng nội của tôi đôi khi khiến tôi gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân, điều này có thể bị hiểu lầm là thiếu tự tin. Các nhà tuyển dụng có thể khắc phục những thiên kiến này bằng cách cung cấp các chương trình thực tập hoặc cố vấn, cho phép các ứng viên trẻ thể hiện khả năng của mình đồng thời phát triển các kỹ năng làm việc thiết yếu. Để giải quyết những vấn đề này một cách công bằng, các nhà tuyển dụng nên cân bằng tiêu chí tuyển dụng bằng cách đánh giá tiềm năng cùng với kinh nghiệm. Cung cấp các chương trình đào tạo và các vị trí khởi đầu có thể giúp thu hẹp khoảng cách kỹ năng và hỗ trợ tiến bộ nghề nghiệp. Hơn nữa, các công ty có thể thực hiện chính sách tuyển dụng minh bạch, tập trung vào năng lực và thái độ thay vì tuổi tác, đảm bảo tính công bằng trong quá trình lựa chọn. Tóm lại, độ tuổi có thể ảnh hưởng đến triển vọng việc làm, đặc biệt là đối với những người trẻ tuổi, do thiếu kinh nghiệm và định kiến không công bằng. Nhà tuyển dụng nên áp dụng các chính sách bao trùm, hỗ trợ người lao động trẻ thông qua đào tạo, cố vấn, và thực hành tuyển dụng công bằng. Cách tiếp cận này không chỉ tạo ra lực lượng lao động cân bằng mà còn bồi dưỡng nhân tài cho tương lai. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ – C1 – (noun) – Khả năng thích nghi.
Collocations: High adaptability (khả năng thích nghi cao), Develop adaptability (phát triển khả năng thích nghi).
Ví dụ: While youth may possess energy and adaptability, their lack of experience can put them at a disadvantage.
Dịch: Mặc dù giới trẻ có thể sở hữu năng lượng và khả năng thích nghi, nhưng việc thiếu kinh nghiệm có thể đặt họ vào thế bất lợi. - Prospects /ˈprɒs.pekts/ – B2 – (noun, plural) – Triển vọng, cơ hội trong tương lai.
Collocations: Career prospects (triển vọng nghề nghiệp), Job prospects (triển vọng công việc).
Ví dụ: I occasionally worry about my future career prospects.
Dịch: Thỉnh thoảng tôi lo lắng về triển vọng nghề nghiệp tương lai của mình. - Bias /ˈbaɪ.əs/ – C2 – (noun) – Thành kiến, thiên vị.
Collocations: Gender bias (thành kiến giới tính), Overcome bias (vượt qua thành kiến).
Ví dụ: Employers could overcome such biases by offering internships or mentorship programs.
Dịch: Nhà tuyển dụng có thể vượt qua những định kiến này bằng cách cung cấp các chương trình thực tập hoặc cố vấn. - Mentorship /ˈmen.tɔːʃɪp/ – C1 – (noun) – Chương trình cố vấn.
Collocations: Mentorship program (chương trình cố vấn), Provide mentorship (cung cấp sự cố vấn).
Ví dụ: Employers could overcome such biases by offering internships or mentorship programs.
Dịch: Nhà tuyển dụng có thể vượt qua những định kiến này bằng cách cung cấp các chương trình thực tập hoặc cố vấn. - Progression /prəˈɡreʃ.ən/ – C1 – (noun) – Sự tiến bộ, thăng tiến.
Collocations: Career progression (sự thăng tiến nghề nghiệp), Rapid progression (sự tiến bộ nhanh chóng).
Ví dụ: Providing training programs and entry-level roles can help bridge skill gaps and support career progression.
Dịch: Việc cung cấp các chương trình đào tạo và vai trò khởi điểm có thể giúp thu hẹp khoảng cách về kỹ năng và hỗ trợ sự thăng tiến nghề nghiệp. - Transparent /trænˈspær.ənt/ – C1 – (adjective) – Minh bạch, rõ ràng.
Collocations: Transparent policies (chính sách minh bạch), Ensure transparency (đảm bảo sự minh bạch).
Ví dụ: Companies can implement transparent recruitment policies that focus on aptitude and attitude rather than age.
Dịch: Các công ty có thể thực hiện các chính sách tuyển dụng minh bạch tập trung vào năng khiếu và thái độ hơn là độ tuổi. - Inclusive /ɪnˈkluː.sɪv/ – C1 – (adjective) – Bao hàm, toàn diện.
Collocations: Inclusive policies (chính sách toàn diện), Inclusive approach (cách tiếp cận toàn diện).
Ví dụ: Employers should adopt inclusive policies that support young workers through training, mentorship, and fair hiring practices.
Dịch: Nhà tuyển dụng nên áp dụng các chính sách toàn diện hỗ trợ người lao động trẻ thông qua đào tạo, cố vấn và thực hành tuyển dụng công bằng. - Nurture /ˈnɜː.tʃər/ – C1 – (verb) – Nuôi dưỡng, bồi dưỡng.
Collocations: Nurture talent (nuôi dưỡng tài năng), Nurture growth (bồi dưỡng sự phát triển).
Ví dụ: This approach not only creates a balanced workforce but also nurtures talent for the future.
Dịch: Cách tiếp cận này không chỉ tạo ra một lực lượng lao động cân bằng mà còn nuôi dưỡng tài năng cho tương lai.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập (Adverbial Clauses of Contrast)
- Công thức chung:
| While + mệnh đề (mặc dù…) |
- Nghĩa: Diễn tả sự tương phản giữa hai ý.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh sự khác biệt giữa thế mạnh và điểm yếu của giới trẻ trong thị trường việc làm.
- Ví dụ: “While youth may possess energy and adaptability, their lack of experience can put them at a disadvantage in competitive job markets.”
- Dịch: “Mặc dù giới trẻ có thể sở hữu năng lượng và khả năng thích ứng, nhưng sự thiếu kinh nghiệm của họ có thể khiến họ gặp bất lợi trong thị trường việc làm cạnh tranh.”
Cấu trúc danh từ mở rộng (Extended Noun Phrases)
- Công thức chung:
| Adjective + Noun + Modifiers |
- Nghĩa: Mở rộng cụm danh từ để cung cấp thông tin chi tiết.
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả chiến lược cụ thể và cách tiếp cận chi tiết.
- Ví dụ: “Providing training programs and entry-level roles can help bridge skill gaps and support career progression.”
- Dịch: “Việc cung cấp các chương trình đào tạo và vai trò ở cấp đầu vào có thể giúp thu hẹp khoảng cách kỹ năng và hỗ trợ sự thăng tiến trong sự nghiệp.”
Cụm giới từ chỉ lý do (Due to…)
- Công thức chung:
| Due to + danh từ/cụm danh từ |
- Nghĩa: Giải thích nguyên nhân hoặc lý do.
- Bối cảnh sử dụng: Giải thích tại sao người trẻ gặp bất lợi trong thị trường việc làm.
- Ví dụ: “Younger job seekers often struggle to secure positions due to limited work experience.”
- Dịch: “Người tìm việc trẻ tuổi thường gặp khó khăn trong việc đảm bảo vị trí do thiếu kinh nghiệm làm việc.”
Cấu trúc so sánh hơn (Comparative Structures)
- Công thức chung:
| Adj-er/more + Adj + than |
- Nghĩa: So sánh giữa các nhóm về một đặc điểm cụ thể.
- Bối cảnh sử dụng: So sánh cơ hội nghề nghiệp giữa người trẻ tuổi và các nhóm khác.
- Ví dụ: “Younger workers may face stereotypes about their reliability and professionalism.”
- Dịch: “Những người lao động trẻ tuổi có thể đối mặt với định kiến về độ tin cậy và tính chuyên nghiệp của họ.”
Modal verbs
- Công thức chung:
| Modal Verb (should) + Base Verb |
- Nghĩa: Đề xuất hoặc đưa ra lời khuyên về cách giải quyết vấn đề.
- Bối cảnh sử dụng: Đề xuất hành động cụ thể mà các nhà tuyển dụng cần thực hiện để đảm bảo công bằng trong việc tuyển dụng.
- Ví dụ: “To address these issues fairly, employers should balance hiring criteria by valuing potential alongside experience.”
- Dịch: “Để giải quyết những vấn đề này một cách công bằng, các nhà tuyển dụng nên cân bằng các tiêu chí tuyển dụng bằng cách coi trọng tiềm năng bên cạnh kinh nghiệm.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion + Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 2 TEST 1 – Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






