[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 2 TEST 3 – Discussion + Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 2 TEST 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion + Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Hosting a major Sporting event such as the Olympics or the football World Cup offers significant benefits to the country concerned, yet the costs involved can be excessive and may divert funds from other important areas.

What are the benefits of being a host, and do these outweigh the financial implications?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Việc tổ chức một sự kiện thể thao lớn như Thế vận hội hoặc World Cup bóng đá mang lại lợi ích đáng kể cho quốc gia liên quan, tuy nhiên chi phí liên quan có thể quá cao và có thể chuyển hướng tiền từ các lĩnh vực quan trọng khác.

Lợi ích của việc là nước chủ nhà là gì và liệu những lợi ích này có lớn hơn những tác động về mặt tài chính không?

Bạn nghĩ đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: Practice test for IELTS 2 Test 3

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Discussion + Opinion Essay
  • Yêu cầu đề bài:
    • Lợi ích: Xác định các lợi ích của việc tổ chức một sự kiện thể thao lớn.
    • Chi phí: Đánh giá liệu những lợi ích này có vượt trội hơn chi phí tài chính hay không.
  • Từ khóa chính:
    • Benefits (Lợi ích)
    • Financial implications (Ảnh hưởng tài chính)
    • Hosting major sporting events (Tổ chức sự kiện thể thao lớn)

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction):

  • Giới thiệu chủ đề: Tổ chức sự kiện thể thao lớn có thể mang lại lợi ích lớn cho quốc gia chủ nhà.
  • Trình bày quan điểm: Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng cần phải quản lý chi phí một cách cẩn thận để không gây ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác.

Thân bài 1 – Lợi ích về kinh tế và du lịch:

  • Tăng lượng khách du lịch, chi tiêu vào các dịch vụ địa phương (khách sạn, nhà hàng).
  • Ví dụ: SEA Games ở Việt Nam giúp quảng bá du lịch và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.
  • Tạo ra việc làm và thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

Thân bài 2 – Phát triển cơ sở hạ tầng dài hạn:

  • Đầu tư vào giao thông, sân vận động, và tiện ích công cộng.
  • Ví dụ: Cơ sở hạ tầng được cải thiện giúp giao thông thuận tiện hơn, hỗ trợ đời sống hàng ngày.
  • Các tiện ích này tiếp tục mang lại lợi ích ngay cả sau khi sự kiện kết thúc.

Thân bài 3 – Tác động tài chính tiêu cực:

  • Chi phí tổ chức cao có thể gây nợ hoặc giảm ngân sách cho giáo dục và y tế.
  • Ví dụ: Học sinh như tôi lo lắng về việc thiếu ngân sách cho trường học hoặc học bổng.
  • Đề xuất: Quản lý tài chính chặt chẽ và đầu tư bền vững để giảm thiểu rủi ro.

Kết bài (Conclusion):

  • Tóm tắt quan điểm: Các sự kiện thể thao lớn có thể mang lại lợi ích về kinh tế và cơ sở hạ tầng.
  • Nhấn mạnh giải pháp: Cần có kế hoạch tài chính phù hợp để cân bằng giữa lợi ích và chi phí.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

Hosting a major sporting event, such as the Olympics or the World Cup, can bring numerous benefits to the host country. However, the financial costs involved often raise concerns about whether these advantages outweigh the economic burdens. I believe that while hosting such events can boost national pride and economic growth, careful planning is necessary to manage expenses effectively.

Firstly, hosting international sports events can significantly boost tourism and the economy. Large numbers of visitors come to the country, spending money on accommodation, food, and transportation. As a Vietnamese high school student, I have seen how events like the SEA Games drew international attention to Vietnam, benefiting local businesses and promoting tourism. This economic boost creates job opportunities and helps local industries grow.

Secondly, major sporting events provide long-term infrastructure improvements. Governments invest in transportation, stadiums, and public facilities, which benefit citizens even after the event ends. For example, upgraded roads and railways make commuting more efficient, improving urban life. From my perspective, better public infrastructure could reduce the long commute times I often experience when traveling to school.

However, the financial implications cannot be ignored. Hosting events requires billions of dollars, which may lead to debt or cutbacks in essential areas such as healthcare and education. I sometimes worry that excessive spending could affect students like me, who rely on affordable education and resources to succeed academically.

In conclusion, hosting a global sporting event offers economic and infrastructural benefits, but the costs must be carefully managed. With proper financial planning and sustainable investments, these events can bring long-term prosperity without compromising essential public services.

Việc đăng cai một sự kiện thể thao lớn, chẳng hạn như Thế vận hội hoặc World Cup, có thể mang lại nhiều lợi ích cho quốc gia chủ nhà. Tuy nhiên, chi phí tài chính liên quan thường làm dấy lên lo ngại về việc liệu những lợi ích này có vượt trội hơn so với gánh nặng kinh tế hay không. Tôi tin rằng, mặc dù đăng cai các sự kiện như vậy có thể thúc đẩy niềm tự hào dân tộc và tăng trưởng kinh tế, nhưng cần có kế hoạch cẩn thận để quản lý chi tiêu một cách hiệu quả.

Thứ nhất, tổ chức các sự kiện thể thao quốc tế có thể thúc đẩy đáng kể du lịch và nền kinh tế. Một lượng lớn du khách đến quốc gia này, chi tiêu cho chỗ ở, ăn uống và giao thông vận tải. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi đã chứng kiến cách các sự kiện như SEA Games thu hút sự chú ý quốc tế đến Việt Nam, mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp địa phương và quảng bá du lịch. Sự thúc đẩy kinh tế này tạo ra cơ hội việc làm và giúp ngành công nghiệp trong nước phát triển.

Thứ hai, các sự kiện thể thao lớn mang lại cải thiện cơ sở hạ tầng lâu dài. Chính phủ đầu tư vào giao thông vận tải, sân vận động và cơ sở vật chất công cộng, những thứ này vẫn mang lại lợi ích cho công dân ngay cả sau khi sự kiện kết thúc. Ví dụ, các con đường và đường sắt được nâng cấp giúp việc đi lại trở nên hiệu quả hơn, cải thiện cuộc sống đô thị. Từ góc nhìn của tôi, cơ sở hạ tầng công cộng tốt hơn có thể giảm thời gian di chuyển dài mà tôi thường gặp phải khi đến trường.

Tuy nhiên, tác động tài chính không thể bị bỏ qua. Tổ chức sự kiện đòi hỏi hàng tỷ đô la, điều này có thể dẫn đến nợ nần hoặc cắt giảm các lĩnh vực quan trọng như chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Đôi khi tôi lo lắng rằng chi tiêu quá mức có thể ảnh hưởng đến học sinh như tôi, những người phụ thuộc vào giáo dục giá rẻ và nguồn lực học tập để đạt được thành công trong học tập.

Kết luận, đăng cai một sự kiện thể thao toàn cầu mang lại lợi ích kinh tế và cơ sở hạ tầng, nhưng chi phí cần được quản lý một cách cẩn trọng. Với kế hoạch tài chính hợp lý và đầu tư bền vững, những sự kiện này có thể mang lại sự thịnh vượng lâu dài mà không làm ảnh hưởng đến các dịch vụ công thiết yếu.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Boost /buːst/ – B2 – verb – Thúc đẩy, tăng cường
    Collocations: Boost tourism – Thúc đẩy du lịch, Boost the economy – Thúc đẩy kinh tế
    Ví dụ: “Hosting international sports events can significantly boost tourism and the economy.”
    Dịch: Tổ chức các sự kiện thể thao quốc tế có thể thúc đẩy đáng kể du lịch và kinh tế.
  • Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – C1 – noun – Cơ sở hạ tầng
    Collocations: Infrastructure development – Phát triển cơ sở hạ tầng, Public infrastructure – Cơ sở hạ tầng công cộng
    Ví dụ: “Major sporting events provide long-term infrastructure improvements.”
    Dịch: Các sự kiện thể thao lớn cung cấp sự cải thiện cơ sở hạ tầng lâu dài.
  • Implications /ˌɪm.plɪˈkeɪ.ʃənz/ – C1 – noun – Hệ quả, tác động
    Collocations: Financial implications – Hệ quả tài chính, Consider the implications – Xem xét tác động
    Ví dụ: “However, the financial implications cannot be ignored.”
    Dịch: Tuy nhiên, các tác động tài chính không thể bị bỏ qua.
  • Prosperity /prɒsˈper.ɪ.ti/ – C1 – noun – Sự thịnh vượng
    Collocations: Economic prosperity – Sự thịnh vượng kinh tế, Long-term prosperity – Sự thịnh vượng lâu dài
    Ví dụ: “These events can bring long-term prosperity without compromising essential public services.”
    Dịch: Những sự kiện này có thể mang lại sự thịnh vượng lâu dài mà không làm ảnh hưởng đến các dịch vụ công cộng thiết yếu.
  • Excessive /ɪkˈses.ɪv/ – C1 – adjective – Quá mức, quá đáng
    Collocations: Excessive spending – Chi tiêu quá mức, Excessive costs – Chi phí quá mức
    Ví dụ: “I sometimes worry that excessive spending could affect students like me.”
    Dịch: Đôi khi tôi lo lắng rằng việc chi tiêu quá mức có thể ảnh hưởng đến những học sinh như tôi.
  • Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – C1 – adjective – Bền vững
    Collocations: Sustainable development – Phát triển bền vững, Sustainable investments – Đầu tư bền vững
    Ví dụ: “With proper financial planning and sustainable investments, these events can bring long-term prosperity.”
    Dịch: Với kế hoạch tài chính phù hợp và các khoản đầu tư bền vững, những sự kiện này có thể mang lại sự thịnh vượng lâu dài.
  • Commute /kəˈmjuːt/ – C1 – verb/noun – Đi lại (thường xuyên)
    Collocations: Commute time – Thời gian đi lại, Daily commute – Quá trình đi lại hàng ngày
    Ví dụ: “Better public infrastructure could reduce the long commute times I often experience.”
    Dịch: Cơ sở hạ tầng công cộng tốt hơn có thể giảm bớt thời gian đi lại dài mà tôi thường trải qua.
  • Economic Growth /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ɡrəʊθ/ – C1 – noun – Sự phát triển kinh tế
    Collocations: Boost economic growth – Thúc đẩy phát triển kinh tế, Sustain economic growth – Duy trì sự phát triển kinh tế
    Ví dụ: “Hosting such events can boost national pride and economic growth.”
    Dịch: Tổ chức những sự kiện như vậy có thể thúc đẩy niềm tự hào dân tộc và sự phát triển kinh tế.
  • Burden /ˈbɜː.dən/ – C1 – noun – Gánh nặng
    Collocations: Financial burden – Gánh nặng tài chính, Bear the burden – Gánh chịu gánh nặng
    Ví dụ: “These advantages outweigh the economic burdens.”
    Dịch: Những lợi ích này vượt trội hơn so với gánh nặng kinh tế.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản (Adverbial Clauses of Contrast)

  • Công thức chung: 
While + mệnh đề phụ, mệnh đề chính
  • Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù… nhưng…
  • Bối cảnh sử dụng: Để nhấn mạnh sự tương phản giữa hai quan điểm hoặc tình huống.
  • Ví dụ: “I believe that while hosting such events can boost national pride and economic growth, careful planning is necessary to manage expenses effectively.”
  • Dịch: Tôi tin rằng mặc dù tổ chức các sự kiện như vậy có thể thúc đẩy niềm tự hào dân tộc và tăng trưởng kinh tế, nhưng cần phải lập kế hoạch cẩn thận để quản lý chi phí một cách hiệu quả.

Cấu trúc so sánh (Comparative Structures)

  • Công thức chung:
Adj-er/more + Adj + than…
  • Nghĩa tiếng Việt: So sánh hơn giữa hai đối tượng hoặc tình huống.
  • Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh sự khác biệt về mức độ hoặc chất lượng.
  • Ví dụ: “Better public infrastructure could reduce the long commute times I often experience when traveling to school.”
  • Dịch: Cơ sở hạ tầng công cộng tốt hơn có thể giảm thời gian đi lại dài mà tôi thường gặp phải khi đến trường.

Cụm danh từ mở rộng (Extended Noun Phrases)

  • Công thức chung: 
Adj + Noun + Modifiers
  • Nghĩa tiếng Việt: Mô tả chi tiết hơn về danh từ bằng cách thêm tính từ và bổ ngữ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để làm rõ và nhấn mạnh thông tin cụ thể.
  • Ví dụ: “Hosting a major sporting event, such as the Olympics or the World Cup, can bring numerous benefits to the host country.”
  • Dịch: Tổ chức một sự kiện thể thao lớn, chẳng hạn như Olympic hoặc World Cup, có thể mang lại nhiều lợi ích cho nước chủ nhà.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

  • Công thức chung: 
Noun + who/which/that + mệnh đề phụ
  • Nghĩa tiếng Việt: Mô tả thêm thông tin về danh từ đứng trước.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích hoặc bổ sung thông tin chi tiết về danh từ.
  • Ví dụ: “Governments invest in transportation, stadiums, and public facilities, which benefit citizens even after the event ends.”
  • Dịch: Chính phủ đầu tư vào giao thông, sân vận động và các cơ sở hạ tầng công cộng, những thứ mang lại lợi ích cho người dân ngay cả khi sự kiện kết thúc.

Cấu trúc bị động (Passive Voice)

  • Công thức chung:
S + be + V3/ed (+ by O)
  • Nghĩa tiếng Việt: Nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc tình huống mà chủ thể bị tác động.
  • Ví dụ: “The financial costs involved often raise concerns about whether these advantages outweigh the economic burdens.”
  • Dịch: Chi phí tài chính liên quan thường làm dấy lên lo ngại về việc liệu những lợi ích này có lớn hơn gánh nặng kinh tế hay không.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Chính phủ đang đầu tư vào giao thông công cộng để giảm ùn tắc.
  2. Việc tổ chức sự kiện thể thao lớn có thể mang lại nhiều lợi ích kinh tế.
  3. Nhiều sinh viên trẻ gặp khó khăn khi tìm việc do thiếu kinh nghiệm.
  4. Những con đường mới được xây dựng sẽ giúp giảm thời gian di chuyển.
  5. Các lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường nên được khuyến khích.

Bài tập viết lại câu:

  1. Adverbial Clauses of Contrast: Cars are very convenient, but they cause environmental pollution.
  2. Comparative Structures: Buses are cheaper than cars but less comfortable.
  3. Extended Noun Phrases: Investing in modern infrastructure will help economic development.
  4. Relative Clauses: Roads that were recently built have improved traffic flow.
  5. Passive Voice: New facilities were built to host the sporting event.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The government is investing in public transportation to reduce congestion.
  2. Hosting a major sporting event can bring significant economic benefits.
  3. Many young students struggle to find jobs due to a lack of experience.
  4. Newly constructed roads will help reduce travel time.
  5. Eco-friendly transportation options should be encouraged.

Bài tập viết lại câu:

  1. While cars are convenient, they pollute the environment.
  2. Buses are more affordable than cars but offer less comfort.
  3. Investing in modern and sustainable infrastructure will stimulate long-term economic growth.
  4. The roads which were newly constructed have significantly improved traffic flow.
  5. New facilities have been completed to serve the sporting event.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion + Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 2 TEST 2 – Discussion + Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử