A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Discussion + Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
Some people think that taxation should be kept to a minimum as the money people earn should be theirs to do with as they wish. Others believe that people should pay a significant level of tax in order to support the public services we all depend on. In your view, what is the fairest way to deal with the issue of taxation? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Một số người cho rằng thuế nên được giữ ở mức tối thiểu vì số tiền mọi người kiếm được nên là của họ để họ sử dụng theo ý muốn. Những người khác cho rằng mọi người nên trả một mức thuế đáng kể để hỗ trợ các dịch vụ công mà tất cả chúng ta đều phụ thuộc vào. Theo quan điểm của bạn, cách công bằng nhất để giải quyết vấn đề thuế là gì? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: Practice test for IELTS 2 Test 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Discussion + Opinion Essay (Thảo luận hai quan điểm và nêu ý kiến cá nhân).
- Yêu cầu đề bài:
-
- Phần 1: Phân tích lợi ích hoặc bất lợi của việc đánh thuế thấp hoặc cao.
- Phần 2: Đưa ra ý kiến cá nhân về cách thiết lập hệ thống thuế công bằng nhất.
- Từ khóa quan trọng:
-
- Taxation (Thuế)
- Public services (Dịch vụ công cộng)
- Fairness (Công bằng)
- Financial freedom (Tự do tài chính)
- Proportional (Tỷ lệ thuận)
- Progressive taxation (Thuế lũy tiến)
- Transparency and accountability (Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình)
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu vai trò của thuế trong xã hội hiện đại.
- Đề cập đến hai quan điểm trái ngược về việc đánh thuế cao hay thấp.
- Đưa ra lập trường cá nhân ủng hộ một cách tiếp cận cân bằng và hợp lý.
Body Paragraph 1: Tầm quan trọng của thuế đối với dịch vụ công cộng
- Lợi ích của thuế trong việc tài trợ cho các dịch vụ công như giáo dục, y tế, giao thông.
- Ví dụ cá nhân: Phụ thuộc vào hệ thống giáo dục công lập và các dịch vụ y tế do chính phủ tài trợ.
- Nhấn mạnh rằng thiếu đóng góp thuế có thể làm suy yếu những hệ thống thiết yếu này.
Body Paragraph 2: Nhược điểm của mức thuế quá cao
- Tác động tiêu cực của việc đánh thuế cao lên năng suất lao động và thu nhập gia đình.
- Ví dụ cá nhân: Gia đình có thu nhập hạn chế phải cân nhắc chi tiêu kỹ lưỡng, và thuế cao làm giảm khả năng tiết kiệm.
- Đề xuất áp dụng thuế lũy tiến (progressive taxation) để phân bổ gánh nặng một cách công bằng.
Body Paragraph 3: Sự minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý thuế
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự minh bạch trong việc sử dụng thuế.
- Ví dụ cá nhân: Nhận thấy sự cải thiện trong cơ sở vật chất trường học nhưng cũng cảm thấy thất vọng khi tài nguyên bị lãng phí.
- Lập luận rằng minh bạch giúp xây dựng niềm tin và biện minh cho việc tăng thuế khi cần thiết.
Conclusion (Kết bài)
- Tóm tắt quan điểm: Hệ thống thuế công bằng cần cân bằng giữa tự do tài chính cá nhân và trách nhiệm xã hội.
- Nhấn mạnh sự cần thiết của thuế lũy tiến, minh bạch, và trách nhiệm giải trình để đảm bảo công bằng và tăng trưởng lâu dài.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| Taxation plays a critical role in modern societies, yet opinions differ regarding how much people should contribute. While some argue that taxes should be minimal, allowing individuals to retain more of their income, others emphasize the importance of higher taxes to sustain public services. I believe a balanced approach, where taxes are fair and proportional, is the most equitable solution.
Firstly, taxation is essential for funding public services that benefit everyone. Infrastructure, healthcare, and education rely heavily on government funding, which is primarily sourced from taxes. As a Vietnamese high school student, I depend on public education, affordable transportation, and healthcare facilities, all of which are made possible through taxation. Without sufficient contributions, these systems would deteriorate, affecting society as a whole. Secondly, excessive taxation can discourage productivity and place undue financial burdens on individuals. Many families, including mine, have limited income and must carefully budget for daily expenses. High tax rates could leave less money for savings, investments, or emergencies, making it difficult for people to improve their living standards. Instead, progressive taxation, where higher earners contribute more, ensures fairness without placing unnecessary strain on lower-income households. Finally, transparency and accountability are vital in taxation systems. Citizens should know how their tax contributions are utilized. For instance, as someone who relies on affordable schooling, I appreciate visible improvements in school facilities, but I also recognize the frustration of seeing resources wasted. Ensuring efficient allocation of taxes can build trust and justify higher contributions when needed. In conclusion, a fair taxation system should balance individual financial freedom with societal responsibilities. Progressive rates, combined with accountability, can create an equitable structure that supports public services without overburdening citizens. This approach encourages fairness, economic stability, and long-term growth. |
Thuế đóng một vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại, tuy nhiên, có những ý kiến khác nhau về việc mọi người nên đóng góp bao nhiêu. Một số người cho rằng thuế nên ở mức tối thiểu, cho phép cá nhân giữ lại nhiều thu nhập hơn, trong khi những người khác nhấn mạnh tầm quan trọng của thuế cao hơn để duy trì các dịch vụ công cộng. Tôi tin rằng một cách tiếp cận cân bằng, nơi thuế được tính hợp lý và tỉ lệ, là giải pháp công bằng nhất. Thứ nhất, thuế rất cần thiết để tài trợ cho các dịch vụ công mang lại lợi ích cho tất cả mọi người. Cơ sở hạ tầng, y tế và giáo dục phụ thuộc nhiều vào nguồn ngân sách của chính phủ, chủ yếu đến từ thuế. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi phụ thuộc vào giáo dục công lập, giao thông giá rẻ, và cơ sở y tế, tất cả đều được tài trợ thông qua thuế. Nếu không có đóng góp đủ, những hệ thống này sẽ xuống cấp, ảnh hưởng đến toàn xã hội. Thứ hai, thuế quá cao có thể làm giảm năng suất lao động và gây ra gánh nặng tài chính không cần thiết cho cá nhân. Nhiều gia đình, bao gồm cả gia đình tôi, có thu nhập hạn chế và phải lên kế hoạch chi tiêu cẩn thận cho các nhu cầu hàng ngày. Thuế suất cao có thể khiến họ còn ít tiền hơn để tiết kiệm, đầu tư hoặc sử dụng cho các trường hợp khẩn cấp, gây khó khăn trong việc cải thiện mức sống. Thay vào đó, thuế luỹ tiến, nơi những người có thu nhập cao hơn đóng góp nhiều hơn, đảm bảo sự công bằng mà không gây áp lực quá lớn cho hộ gia đình có thu nhập thấp. Cuối cùng, tính minh bạch và trách nhiệm giải trình rất quan trọng trong hệ thống thuế. Người dân nên biết cách các khoản đóng góp của họ được sử dụng. Ví dụ, là người dựa vào giáo dục giá rẻ, tôi đánh giá cao những cải thiện rõ rệt trong cơ sở vật chất trường học, nhưng tôi cũng nhận ra sự thất vọng khi thấy nguồn lực bị lãng phí. Việc phân bổ thuế hiệu quả có thể xây dựng lòng tin và biện minh cho những đóng góp cao hơn khi cần thiết. Tóm lại, một hệ thống thuế công bằng nên cân bằng giữa tự do tài chính cá nhân và trách nhiệm xã hội. Các mức thuế luỹ tiến, kết hợp với trách nhiệm giải trình, có thể tạo ra một cấu trúc công bằng, hỗ trợ các dịch vụ công mà không gây quá tải cho người dân. Cách tiếp cận này khuyến khích sự công bằng, ổn định kinh tế và tăng trưởng dài hạn. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Critical /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ – B2 – Adjective – Quan trọng, thiết yếu
Collocations: critical role (vai trò quan trọng), critical importance (tầm quan trọng thiết yếu)
Ví dụ: Taxation plays a critical role in modern societies.
Dịch: Thuế đóng một vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại. - Equitable /ˈek.wɪ.tə.bəl/ – C2 – Adjective – Công bằng, hợp lý
Collocations: equitable solution (giải pháp công bằng), equitable distribution (phân phối công bằng)
Ví dụ: A balanced approach, where taxes are fair and proportional, is the most equitable solution.
Dịch: Một cách tiếp cận cân bằng, nơi thuế công bằng và tỉ lệ hợp lý, là giải pháp công bằng nhất. - Proportional /prəˈpɔː.ʃən.əl/ – C1 – Adjective – Tương xứng, tỉ lệ thuận
Collocations: proportional taxation (đánh thuế theo tỉ lệ), proportional response (phản ứng tương xứng)
Ví dụ: Taxes should be fair and proportional.
Dịch: Thuế nên công bằng và tương xứng. - Sufficient /səˈfɪʃ.ənt/ – B2 – Adjective – Đủ, đầy đủ
Collocations: sufficient funding (nguồn tài trợ đủ), sufficient resources (nguồn lực đủ)
Ví dụ: Without sufficient contributions, these systems would deteriorate.
Dịch: Nếu không có các khoản đóng góp đầy đủ, các hệ thống này sẽ suy giảm. - Productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ – C1 – Noun – Năng suất, hiệu suất
Collocations: boost productivity (tăng năng suất), high productivity levels (mức năng suất cao)
Ví dụ: Excessive taxation can discourage productivity.
Dịch: Đánh thuế quá mức có thể làm giảm năng suất. - Transparency /trænˈspær.ən.si/ – C1 – Noun – Tính minh bạch
Collocations: financial transparency (minh bạch tài chính), policy transparency (minh bạch chính sách)
Ví dụ: Transparency and accountability are vital in taxation systems.
Dịch: Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình rất quan trọng trong hệ thống thuế. - Accountability /əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti/ – C1 – Noun – Trách nhiệm giải trình
Collocations: public accountability (trách nhiệm công khai), corporate accountability (trách nhiệm của doanh nghiệp)
Ví dụ: Transparency and accountability are vital in taxation systems.
Dịch: Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình rất quan trọng trong hệ thống thuế. - Progressive /prəˈɡres.ɪv/ – C1 – Adjective – Tăng dần, lũy tiến
Collocations: progressive taxation (đánh thuế lũy tiến), progressive reforms (cải cách tiến bộ)
Ví dụ: Progressive taxation ensures fairness without placing unnecessary strain on lower-income households.
Dịch: Hệ thống thuế lũy tiến đảm bảo tính công bằng mà không gây áp lực không cần thiết cho các hộ gia đình thu nhập thấp. - Allocation /ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/ – C2 – Noun – Sự phân bổ
Collocations: resource allocation (phân bổ tài nguyên), budget allocation (phân bổ ngân sách)
Ví dụ: Ensuring efficient allocation of taxes can build trust and justify higher contributions.
Dịch: Đảm bảo phân bổ thuế hiệu quả có thể tạo dựng niềm tin và biện minh cho việc đóng góp cao hơn. - Burden /ˈbɜː.dən/ – C1 – Noun – Gánh nặng
Collocations: financial burden (gánh nặng tài chính), tax burden (gánh nặng thuế)
Ví dụ: These advantages outweigh the economic burdens.
Dịch: Những lợi ích này vượt trội hơn so với các gánh nặng kinh tế.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập (Adverbial Clauses of Contrast)
- Công thức chung:
| While/Although + Mệnh đề, Mệnh đề chính |
- Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các quan điểm về thuế.
- Ví dụ: “While some argue that taxes should be minimal, allowing individuals to retain more of their income, others emphasize the importance of higher taxes to sustain public services.”
- Dịch: “Mặc dù một số người cho rằng thuế nên ở mức tối thiểu để cá nhân giữ lại nhiều thu nhập hơn, những người khác nhấn mạnh tầm quan trọng của mức thuế cao hơn để duy trì các dịch vụ công cộng.”
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- Công thức chung:
| Danh từ + đại từ quan hệ (who/which/that) + mệnh đề phụ |
- Nghĩa tiếng Việt: Cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đứng trước.
- Bối cảnh sử dụng: Mô tả chi tiết về nguồn ngân sách và người đóng thuế.
- Ví dụ: “Infrastructure, healthcare, and education rely heavily on government funding, which is primarily sourced from taxes.”
- Dịch: “Cơ sở hạ tầng, chăm sóc sức khỏe và giáo dục phụ thuộc nhiều vào nguồn tài trợ của chính phủ, mà chủ yếu đến từ thuế.”
Cụm phân từ hiện tại (Present Participle Phrases)
- Công thức chung:
| (V-ing) + phần bổ sung thông tin về hành động hoặc trạng thái |
- Nghĩa tiếng Việt: Bổ sung thông tin mô tả hành động đang diễn ra đồng thời.
- Bối cảnh sử dụng: Nhấn mạnh hành động tạo ra sự ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực.
- Ví dụ: “Ensuring efficient allocation of taxes can build trust and justify higher contributions when needed.”
- Dịch: “Đảm bảo việc phân bổ thuế hiệu quả có thể xây dựng lòng tin và biện minh cho các khoản đóng góp cao hơn khi cần thiết.”
Cấu trúc điều kiện loại 2 (Second Conditional)
- Công thức chung:
| If + Quá khứ đơn, would/could/might + Động từ nguyên thể |
- Nghĩa tiếng Việt: Giả định tình huống không có thực ở hiện tại.
- Bối cảnh sử dụng: Thảo luận về những tác động tiềm ẩn nếu không có hệ thống thuế công bằng.
- Ví dụ: “Without sufficient contributions, these systems would deteriorate, affecting society as a whole.”
- Dịch: “Nếu không có đủ đóng góp, các hệ thống này sẽ suy yếu, ảnh hưởng đến toàn xã hội.”
Động từ khuyết thiếu chỉ đề xuất hoặc nghĩa vụ (Modal Verbs for Suggestions/Obligations)
- Công thức chung:
| Modal verb (should/must/can) + Động từ nguyên thể |
- Nghĩa tiếng Việt: Thể hiện khuyến nghị, nghĩa vụ hoặc khả năng.
- Bối cảnh sử dụng: Đưa ra lời khuyên về việc quản lý thuế công bằng.
- Ví dụ: “Citizens should know how their tax contributions are utilized.”
- Dịch: “Người dân nên biết cách các khoản đóng góp thuế của họ được sử dụng.”
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion + Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 2 TEST 3 – Discussion + Opinion Essay BAND 8.0
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






