[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 1- Discussion + Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 1

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Discussion + Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Some people work for the same organisation all their working life.  Others think that it is better to work for different organisations.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Một số người làm việc cho cùng một tổ chức trong suốt cuộc đời làm việc của họ. Những người khác nghĩ rằng làm việc cho các tổ chức khác nhau sẽ tốt hơn.

Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn.

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: The Official Cambridge guide to IELTS Test 1

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Discussion + Opinion Essay (Thảo luận hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân).
  • Chủ đề: Thảo luận về việc làm việc tại một tổ chức duy nhất suốt sự nghiệp so với làm việc tại nhiều tổ chức khác nhau.
  • Từ khóa chính:
    • work for the same organisation – làm việc cho cùng một tổ chức
    • work for different organisations – làm việc cho nhiều tổ chức khác nhau
    • opinion – ý kiến cá nhân
  • Yêu cầu đề bài:
    • Thảo luận cả hai quan điểm:
    • Ở lại một tổ chức lâu dài.
    • Chuyển đổi nhiều tổ chức khác nhau.
    • Đưa ra quan điểm cá nhân (chọn một bên, không trung lập).

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction (Mở bài):

  • Giới thiệu chủ đề về hai quan điểm làm việc trong suốt sự nghiệp.
  • Đưa ra ý kiến cá nhân: ủng hộ việc làm việc tại nhiều tổ chức để phát triển cá nhân và nghề nghiệp tốt hơn.

Body Paragraph 1: Lợi ích của làm việc tại một tổ chức duy nhất.

  • Ổn định và an toàn: Được thăng chức, tăng lương và hưởng phúc lợi hưu trí.
  • Ví dụ cá nhân: Cha của tôi làm việc tại cùng một công ty trong 20 năm và có sự ổn định tài chính.
  • Nhược điểm: Có thể dẫn đến sự trì trệ (stagnation) do công việc lặp đi lặp lại, hạn chế học hỏi kỹ năng mới.

Body Paragraph 2: Lợi ích của làm việc tại nhiều tổ chức khác nhau.

  • Phát triển kỹ năng đa dạng: Tăng khả năng thích nghi (adaptability), kỹ năng giải quyết vấn đề và giao tiếp.
  • Ví dụ cá nhân: Chuyển đến trường mới giúp tôi linh hoạt và tự tin hơn, tương tự như chuyển đổi nơi làm việc giúp phát triển kỹ năng.
  • Cạnh tranh hơn trên thị trường lao động: Làm việc tại nhiều môi trường giúp tăng giá trị bản thân.

Body Paragraph 3: Sự học hỏi và động lực liên tục.

  • Khuyến khích học tập suốt đời: Đối mặt với thử thách mới giúp duy trì sự nhiệt huyết và sáng tạo.
  • Ví dụ cá nhân: Tôi cảm thấy nhàm chán với công việc lặp lại như làm việc nhà, nên cần sự đa dạng để duy trì động lực.
  • Ngăn chặn sự kiệt sức (burnout) và thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp.

Conclusion (Kết luận):

  • Tóm tắt quan điểm: Làm việc tại nhiều tổ chức mang lại lợi ích vượt trội về kỹ năng và động lực so với ở lại một nơi duy nhất.
  • Nhấn mạnh sự cần thiết phải tìm kiếm những trải nghiệm đa dạng để phát triển liên tục trong môi trường làm việc hiện đại.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

Some people prefer to work for the same organization throughout their careers, while others believe switching workplaces offers more benefits. In my opinion, working for different organizations provides greater opportunities for personal and professional growth.

To begin with, staying in one organization for an entire career can provide stability and security. Long-term employees often receive promotions, salary raises, and retirement benefits that reward their loyalty. For instance, my father has worked at the same company for over 20 years and enjoys financial stability.

However, this approach may lead to stagnation as employees perform repetitive tasks, limiting their ability to learn new skills or adapt to changes. From my perspective as a student who struggles with science subjects, I know that learning something new can be difficult but is necessary for improvement.

On the other hand, changing organizations offers employees diverse experiences and exposure to various industries. Working in different environments enhances adaptability, communication, and problem-solving skills. For example, when I moved to a new school, I had to make adjustments to new teachers and classmates. Although it was challenging at first, it made me more confident and flexible. Similarly, changing workplaces helps people develop valuable skills that make them more competitive in the job market.Moreover, frequent job changes encourage continuous learning and motivation.

Employees who face new challenges regularly are more likely to remain enthusiastic about their work. As someone who occasionally feels bored by repetitive tasks like household chores, I can relate to the need for variety to stay engaged and productive. This variety prevents burnout and fosters creativity, which are essential qualities for career advancement.

In conclusion, although lifelong employment with one organization offers stability, working for multiple organizations is more beneficial. It promotes skill development, adaptability, and motivation—qualities that are critical for thriving in today’s fast-changing job market. Therefore, I firmly believe that employees should seek diverse work experiences to ensure continuous personal and professional growth.

Một số người thích làm việc cho cùng một tổ chức trong suốt sự nghiệp của mình, trong khi những người khác tin rằng việc thay đổi nơi làm việc mang lại nhiều lợi ích hơn. Theo ý kiến của tôi, làm việc cho các tổ chức khác nhau mang đến nhiều cơ hội hơn cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp
Đầu tiên, gắn bó với một tổ chức trong suốt sự nghiệp có thể mang lại sự ổn định và an toàn. Những nhân viên làm việc lâu dài thường nhận được sự thăng tiến, tăng lương và các phúc lợi hưu trí nhằm ghi nhận sự trung thành của họ. Ví dụ, cha tôi đã làm việc tại cùng một công ty hơn 20 năm và tận hưởng sự ổn định tài chính.
Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể dẫn đến sự trì trệ khi nhân viên thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, hạn chế khả năng học hỏi kỹ năng mới hoặc thích ứng với những thay đổi. Từ quan điểm của một học sinh gặp khó khăn với các môn khoa học như tôi, tôi biết rằng việc học một điều gì đó mới có thể khó khăn nhưng cần thiết để cải thiện bản thân.
Mặt khác, việc thay đổi tổ chức mang lại cho nhân viên những trải nghiệm đa dạng và cơ hội tiếp xúc với nhiều ngành nghề khác nhau. Làm việc trong các môi trường khác nhau giúp cải thiện khả năng thích ứng, giao tiếp và giải quyết vấn đề. Ví dụ, khi tôi chuyển đến một ngôi trường mới, tôi đã phải điều chỉnh với giáo viên và bạn bè mới. Mặc dù ban đầu điều đó khá thách thức, nhưng nó đã giúp tôi tự tin và linh hoạt hơn. Tương tự, việc thay đổi nơi làm việc giúp mọi người phát triển các kỹ năng quý giá khiến họ trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường việc làm.Hơn nữa, việc thường xuyên thay đổi công việc khuyến khích việc học hỏi liên tục và tạo động lực.
Những nhân viên thường xuyên đối mặt với thử thách mới có xu hướng duy trì sự nhiệt tình với công việc của mình. Là một người đôi khi cảm thấy nhàm chán với các công việc lặp đi lặp lại như làm việc nhà, tôi có thể đồng cảm với nhu cầu đa dạng hóa để duy trì sự hứng thú và năng suất. Sự đa dạng này giúp ngăn ngừa kiệt sức và thúc đẩy sự sáng tạo, những phẩm chất cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp.
Kết luận, mặc dù làm việc suốt đời cho một tổ chức mang lại sự ổn định, nhưng làm việc cho nhiều tổ chức lại có nhiều lợi ích hơn. Nó thúc đẩy sự phát triển kỹ năng, khả năng thích ứng và động lực—những phẩm chất quan trọng để thành công trong thị trường việc làm thay đổi nhanh chóng ngày nay. Vì vậy, tôi tin chắc rằng nhân viên nên tìm kiếm các trải nghiệm làm việc đa dạng để đảm bảo sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp liên tục.

3 Từ vựng (Vocabulary)

  • stability /stəˈbɪl.ə.ti/ – C1 – noun – sự ổn định
    Collocations: political stability – sự ổn định chính trị, economic stability – sự ổn định kinh tế
    Ví dụ: Long-term employees often receive promotions, salary raises, and retirement benefits that reward their loyalty, providing financial stability.
    Dịch: Nhân viên làm việc lâu năm thường nhận được thăng chức, tăng lương và các phúc lợi hưu trí để thưởng cho sự trung thành của họ, mang lại sự ổn định tài chính.
  • stagnation /stæɡˈneɪ.ʃən/ – C2 – noun – sự đình trệ
    Collocations: economic stagnation – sự đình trệ kinh tế, period of stagnation – giai đoạn đình trệ
    Ví dụ: However, this approach may lead to stagnation as employees perform repetitive tasks, limiting their ability to learn new skills or adapt to changes.
    Dịch: Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể dẫn đến sự đình trệ khi nhân viên thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, hạn chế khả năng học hỏi kỹ năng mới hoặc thích nghi với thay đổi.
  • adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ – C1 – noun – khả năng thích nghi
    Collocations: high adaptability – khả năng thích nghi cao, require adaptability – đòi hỏi khả năng thích nghi
    Ví dụ: Working in different environments enhances adaptability, communication, and problem-solving skills.
    Dịch: Làm việc trong các môi trường khác nhau nâng cao khả năng thích nghi, giao tiếp và kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • competitive /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ – B2 – adjective – có tính cạnh tranh
    Collocations: competitive advantage – lợi thế cạnh tranh, highly competitive – cạnh tranh cao
    Ví dụ: Changing workplaces helps people develop valuable skills that make them more competitive in the job market.
    Dịch: Thay đổi nơi làm việc giúp mọi người phát triển các kỹ năng quý giá, khiến họ cạnh tranh hơn trên thị trường lao động.
  • enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ – B2 – adjective – nhiệt tình
    Collocations: enthusiastic support – sự ủng hộ nhiệt tình, be enthusiastic about – nhiệt tình về
    Ví dụ: Employees who face new challenges regularly are more likely to remain enthusiastic about their work.
    Dịch: Nhân viên thường xuyên đối mặt với những thách thức mới có nhiều khả năng duy trì sự nhiệt tình với công việc của họ.
  • burnout /ˈbɜːn.aʊt/ – C2 – noun – sự kiệt sức
    Collocations: prevent burnout – ngăn ngừa sự kiệt sức, suffer from burnout – chịu đựng sự kiệt sức
    Ví dụ: This variety prevents burnout and fosters creativity, which are essential qualities for career advancement.
    Dịch: Sự đa dạng này ngăn ngừa sự kiệt sức và thúc đẩy sáng tạo, những phẩm chất thiết yếu để thăng tiến trong sự nghiệp.
  • thriving /ˈθraɪ.vɪŋ/ – C2 – adjective – phát đạt, thịnh vượng
    Collocations: thriving business – doanh nghiệp thịnh vượng, thriving community – cộng đồng phát triển
    Ví dụ: …qualities that are critical for thriving in today’s fast-changing job market
    Dịch: …những phẩm chất quan trọng để phát triển trong thị trường lao động thay đổi nhanh chóng ngày nay.
  • diverse /daɪˈvɜːs/ – B2 – adjective – đa dạng
    Collocations: diverse experiences – trải nghiệm đa dạng, culturally diverse – đa dạng về văn hóa
    Ví dụ: Changing organizations offers employees diverse experiences and exposure to various industries.
    Dịch: Thay đổi tổ chức mang lại cho nhân viên những trải nghiệm đa dạng và tiếp xúc với các ngành công nghiệp khác nhau.
  • perspective /pəˈspek.tɪv/ – C1 – noun – quan điểm
    Collocations: broaden perspective – mở rộng quan điểm, from a different perspective – từ một góc nhìn khác
    Ví dụ: From my perspective as a student who struggles with science subjects, I know that learning something new can be difficult but is necessary for improvement.
    Dịch: Từ quan điểm của tôi là một học sinh gặp khó khăn với các môn khoa học, tôi biết rằng học điều gì đó mới có thể khó khăn nhưng cần thiết để cải thiện.
  • foster /ˈfɒs.tər/ – C1 – verb – thúc đẩy, nuôi dưỡng
    Collocations: foster creativity – thúc đẩy sự sáng tạo, foster relationships – nuôi dưỡng mối quan hệ
    Ví dụ: This variety prevents burnout and fosters creativity, which are essential qualities for career advancement.
    Dịch: Sự đa dạng này ngăn ngừa sự kiệt sức và thúc đẩy sáng tạo, những phẩm chất thiết yếu để thăng tiến trong sự nghiệp.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Mệnh đề với “while”

  • Công thức chung: 
While + mệnh đề, mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù…
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề.
  • Ví dụ: “Some people prefer to work for the same organization throughout their careers, while others believe switching workplaces offers more benefits.”
  • Dịch: “Một số người thích làm việc cho cùng một tổ chức suốt sự nghiệp của họ, trong khi những người khác tin rằng thay đổi nơi làm việc mang lại nhiều lợi ích hơn.”

Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do với “as”

  • Công thức chung: 
Mệnh đề, as + mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Bởi vì…
  • Bối cảnh sử dụng: Giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động.
  • Ví dụ: “However, this approach may lead to stagnation as employees perform repetitive tasks, limiting their ability to learn new skills or adapt to changes.”
  • Dịch: “Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể dẫn đến sự trì trệ vì nhân viên thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, hạn chế khả năng học hỏi kỹ năng mới hoặc thích nghi với thay đổi.”

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với “when”

  • Công thức chung: 
When + mệnh đề, mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Khi…
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả thời điểm một hành động xảy ra.
  • Ví dụ: “For example, when I moved to a new school, I had to make adjustments to new teachers and classmates.”
  • Dịch: “Ví dụ, khi tôi chuyển đến một trường mới, tôi phải điều chỉnh để thích nghi với giáo viên và bạn học mới.”

Mệnh đề trạng ngữ với “although”

  • Công thức chung: 
Although + mệnh đề, mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù…
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai mệnh đề.
  • Ví dụ: “Although it was challenging at first, it made me more confident and flexible.”
  • Dịch: “Mặc dù ban đầu rất khó khăn, nhưng điều đó đã làm tôi tự tin và linh hoạt hơn.”

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả với “so”

  • Công thức chung: 
Mệnh đề, so + mệnh đề
  • Nghĩa tiếng Việt: Vì vậy…
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả kết quả của một hành động hoặc tình huống.
  • Ví dụ: “This variety prevents burnout and fosters creativity, which are essential qualities for career advancement.”
  • Dịch: “Sự đa dạng này ngăn chặn sự kiệt sức và thúc đẩy sự sáng tạo, những phẩm chất thiết yếu cho sự thăng tiến trong sự nghiệp.”

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Một số người thích làm việc cho cùng một tổ chức suốt sự nghiệp của họ, trong khi những người khác cho rằng việc thay đổi nơi làm việc sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn.
  2. Cách tiếp cận này có thể dẫn đến sự trì trệ vì nhân viên thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, hạn chế khả năng học hỏi kỹ năng mới.
  3. Khi tôi chuyển đến một trường mới, tôi đã phải điều chỉnh để thích nghi với giáo viên và bạn học mới.
  4. Mặc dù ban đầu công việc có vẻ khó khăn, nhưng nó đã giúp tôi trở nên tự tin và linh hoạt hơn.
  5. Sự đa dạng này ngăn chặn sự kiệt sức và thúc đẩy sự sáng tạo, vì vậy nó rất quan trọng đối với sự thăng tiến trong sự nghiệp.

Bài tập viết lại câu:

  1. Some people prefer stability, but others seek variety in their careers. (Sử dụng “while”):
  2. Employees often resist learning new skills because they feel comfortable in their current roles. (Sử dụng “as”):
  3. I was looking for a new job. At that time, I realized I needed more skills. (Sử dụng “when”):
  4. The project was very challenging, but we managed to complete it successfully. (Sử dụng “although”):
  5. The company offered higher salaries. As a result, more employees applied for jobs there. (Sử dụng “so”):
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Some people prefer to work for the same organization throughout their careers, while others believe switching workplaces offers more benefits.
  2. This approach may lead to stagnation as employees perform repetitive tasks, limiting their ability to learn new skills.
  3. When I moved to a new school, I had to make adjustments to adapt to new teachers and classmates.
  4. Although the job seemed difficult at first, it made me more confident and flexible.
  5. This variety prevents burnout and fosters creativity, so it is essential for career advancement.

Bài tập viết lại câu:

  1. While some people prefer stability, others seek variety in their careers.
  2. Employees often resist learning new skills as they feel comfortable in their current roles.
  3. When I was looking for a new job, I realized I needed more skills.
  4. Although the project was very challenging, we managed to complete it successfully.
  5. The company offered higher salaries, so more employees applied for jobs there.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Discussion + Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Practice test for IELTS 3 TEST 4 – Discussion + Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử