A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 thuộc dạng Opinion essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.
Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới
1. Đề bài (Assignment)
| Task: Write about the following topic:
In some countries an increasing number of people are suffering from health problems as a result of eating too much fast food. It is therefore necessary for governments to impose a higher tax on this kind of food.To what extent do you agree or disagree with this opinion? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. “Ở một số quốc gia, ngày càng có nhiều người mắc các vấn đề sức khỏe do ăn quá nhiều đồ ăn nhanh. Do đó, chính phủ cần phải đánh thuế cao hơn đối với loại thực phẩm này. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.” |
Source: The Official Cambridge guide to IELTS Test 4
1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)
- Dạng bài: Opinion Essay (Agree/Disagree)
- Từ khóa chính:
-
- Health problems – Các vấn đề sức khỏe
- Fast food – Thức ăn nhanh
- Impose a higher tax – Áp đặt mức thuế cao hơn
- Governments – Chính phủ
- Yêu cầu đề bài: Đề yêu cầu bày tỏ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm: Chính phủ nên đánh thuế cao hơn vào thức ăn nhanh để giải quyết các vấn đề sức khỏe liên quan.
1.2 Lập dàn ý (Outline)
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu vấn đề: Việc tiêu thụ quá mức thức ăn nhanh đang gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
- Đưa ra quan điểm: Không đồng ý với việc tăng thuế lên thức ăn nhanh và đề xuất giải pháp thay thế là giáo dục và tăng cường khả năng tiếp cận thực phẩm lành mạnh.
Body Paragraph 1: Thuế cao ảnh hưởng tiêu cực đến người có thu nhập thấp.
- Luận điểm chính: Tăng thuế sẽ gây khó khăn tài chính cho những người thu nhập thấp.
- Ví dụ cá nhân: Học sinh bận rộn như tôi thường dựa vào thức ăn nhanh vì giá rẻ và tiện lợi sau giờ học và làm việc nhà.
- Lý giải bổ sung: Thuế cao không nhắm vào việc thay đổi thói quen ăn uống mà chỉ khiến người dân cảm thấy bị phạt về tài chính.
Body Paragraph 2: Thuế không đảm bảo thay đổi thói quen ăn uống.
- Luận điểm chính: Dù giá cả tăng, nhiều người vẫn chọn thức ăn nhanh vì thói quen khó thay đổi.
- Ví dụ cá nhân: Sau khi tham gia một hội thảo dinh dưỡng tại trường, tôi đã học cách giảm ăn đồ ăn nhanh nhờ giáo dục thay vì áp lực tài chính.
- Giải pháp thay thế: Đầu tư vào các chương trình giáo dục về dinh dưỡng có thể tạo ra sự thay đổi hành vi lâu dài.
Body Paragraph 3: Giải pháp bền vững – Hỗ trợ thực phẩm lành mạnh.
- Luận điểm chính: Tăng khả năng tiếp cận thực phẩm lành mạnh sẽ là giải pháp hiệu quả hơn.
- Ví dụ cá nhân: Chính phủ có thể trợ cấp thực phẩm lành mạnh như rau củ quả để khuyến khích người dân ăn uống khoa học. Tôi sẽ dễ dàng ăn uống lành mạnh hơn nếu có sẵn những lựa chọn giá cả phải chăng.
- Lý giải bổ sung: Các chợ nông sản và chương trình bữa ăn học đường sẽ tạo điều kiện cải thiện thói quen ăn uống.
Conclusion (Kết luận):
- Tóm tắt quan điểm: Không đồng ý với việc đánh thuế cao vào thức ăn nhanh vì không giải quyết được tận gốc vấn đề sức khỏe.
- Đề xuất giải pháp: Tập trung vào giáo dục và trợ cấp thực phẩm lành mạnh để tạo ra các giải pháp bền vững và công bằng hơn.
2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+
| In recent years, the overconsumption of fast food has contributed to a rise in health problems, such as obesity and heart disease, in many countries. While some people argue that imposing higher taxes on fast food is an effective way to address this issue, I believe that such a measure may not be the best solution. Instead, governments should focus on promoting healthier lifestyles through education and accessibility to nutritious food options.
To begin with, increasing taxes on fast food may disproportionately affect low-income individuals. Many people, including busy students like myself, often rely on fast food because it is affordable and convenient. Higher prices could create financial burdens for those who lack the time or resources to prepare healthier meals at home. For example, after long school days and helping with house chores, I sometimes resort to inexpensive fast food rather than cooking elaborate dishes. Thus, taxation might punish consumers rather than effectively changing eating habits. Moreover, imposing taxes does not guarantee healthier choices. People may continue consuming fast food despite the higher costs, as habits are difficult to break. Instead, governments should invest in educational programs to raise awareness about balanced diets. In my experience, I learned to reduce my reliance on junk food after attending a school workshop on nutrition. Practical guidance can empower individuals to make healthier decisions without feeling financially pressured. Finally, improving access to affordable, nutritious food is a more sustainable solution. Governments can subsidize fruits, vegetables, and whole grains, making them more appealing and accessible to the public. For instance, local farmers’ markets or school meal programs can encourage better eating habits. As someone who struggles with cooking, I would find it easier to adopt a healthier diet if such options were readily available. In conclusion, while taxing fast food may deter some people, it is unlikely to produce long-term changes. Promoting education and making healthy foods more affordable are more practical and equitable approaches to addressing dietary-related health issues. Governments should prioritize these strategies to foster healthier societies without creating unnecessary financial burdens. |
Trong những năm gần đây, việc tiêu thụ quá mức đồ ăn nhanh đã góp phần làm gia tăng các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như béo phì và bệnh tim, ở nhiều quốc gia. Mặc dù một số người cho rằng áp đặt mức thuế cao hơn đối với đồ ăn nhanh là một cách hiệu quả để giải quyết vấn đề này, tôi tin rằng biện pháp này có thể không phải là giải pháp tốt nhất. Thay vào đó, chính phủ nên tập trung vào việc thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn thông qua giáo dục và tăng khả năng tiếp cận thực phẩm dinh dưỡng. Đầu tiên, việc tăng thuế đối với đồ ăn nhanh có thể ảnh hưởng không cân xứng đến những người có thu nhập thấp. Nhiều người, bao gồm cả những học sinh bận rộn như tôi, thường dựa vào đồ ăn nhanh vì nó có giá cả phải chăng và tiện lợi. Giá cao hơn có thể tạo ra gánh nặng tài chính cho những người thiếu thời gian hoặc nguồn lực để chuẩn bị các bữa ăn lành mạnh hơn tại nhà. Ví dụ, sau những ngày học dài và giúp đỡ việc nhà, đôi khi tôi chọn đồ ăn nhanh rẻ tiền thay vì nấu những món ăn cầu kỳ. Do đó, việc đánh thuế có thể trừng phạt người tiêu dùng thay vì thực sự thay đổi thói quen ăn uống của họ. Hơn nữa, việc áp thuế không đảm bảo rằng mọi người sẽ lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn. Nhiều người có thể vẫn tiếp tục tiêu thụ đồ ăn nhanh bất chấp chi phí cao hơn, vì thói quen là điều khó thay đổi. Thay vào đó, chính phủ nên đầu tư vào các chương trình giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về chế độ ăn uống cân bằng. Từ kinh nghiệm của tôi, tôi đã học cách giảm sự phụ thuộc vào đồ ăn vặt sau khi tham dự một buổi hội thảo về dinh dưỡng tại trường. Hướng dẫn thực tế có thể giúp mọi người đưa ra quyết định ăn uống lành mạnh hơn mà không cảm thấy áp lực về tài chính. Cuối cùng, cải thiện khả năng tiếp cận thực phẩm bổ dưỡng với giá cả phải chăng là một giải pháp bền vững hơn. Chính phủ có thể trợ cấp cho trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt, làm cho chúng trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn với công chúng. Ví dụ, các chợ nông sản địa phương hoặc các chương trình bữa ăn tại trường có thể khuyến khích thói quen ăn uống tốt hơn. Là một người gặp khó khăn trong việc nấu ăn, tôi sẽ dễ dàng áp dụng một chế độ ăn uống lành mạnh hơn nếu những lựa chọn như vậy luôn có sẵn. Kết luận, mặc dù việc đánh thuế đồ ăn nhanh có thể ngăn cản một số người tiêu dùng, nhưng nó khó có thể tạo ra những thay đổi lâu dài. Thúc đẩy giáo dục và làm cho thực phẩm lành mạnh trở nên dễ tiếp cận hơn là những cách tiếp cận thực tế và công bằng hơn để giải quyết các vấn đề sức khỏe liên quan đến chế độ ăn uống. Chính phủ nên ưu tiên những chiến lược này để xây dựng một xã hội lành mạnh hơn mà không tạo ra gánh nặng tài chính không cần thiết. |
3 Từ vựng (Vocabulary)
- Overconsumption /ˌəʊ.və.kənˈsʌmp.ʃən/ – C1 – noun – Sự tiêu thụ quá mức
Collocations: Overconsumption of resources – Sự tiêu thụ quá mức tài nguyên, Overconsumption of calories – Tiêu thụ quá nhiều calo
Ví dụ: The overconsumption of fast food has led to health issues.
Dịch: Việc tiêu thụ quá mức thức ăn nhanh đã dẫn đến các vấn đề sức khỏe. - Contributed /kənˈtrɪb.juːtɪd/ – B2 – verb (past tense) – Đóng góp
Collocations: Contribute significantly – Đóng góp đáng kể, Contribute to success – Đóng góp cho sự thành công
Ví dụ: Her research contributed significantly to the field.
Dịch: Nghiên cứu của cô ấy đã đóng góp đáng kể cho lĩnh vực này. - Obesity /əʊˈbiː.sɪ.ti/ – C1 – noun – Bệnh béo phì
Collocations: Childhood obesity – Béo phì ở trẻ em, Rising obesity rates – Tỷ lệ béo phì gia tăng
Ví dụ: Obesity is a growing concern worldwide.
Dịch: Béo phì là một mối lo ngại ngày càng tăng trên toàn thế giới. - Imposing /ɪmˈpəʊ.zɪŋ/ – C1 – verb (gerund) – Áp đặt
Collocations: Imposing restrictions – Áp đặt hạn chế, Imposing penalties – Áp đặt hình phạt
Ví dụ: Imposing higher taxes may deter consumption.
Dịch: Việc áp đặt thuế cao hơn có thể ngăn chặn tiêu thụ. - Nutritious /njuːˈtrɪʃ.əs/ – C1 – adjective – Bổ dưỡng
Collocations: Nutritious meals – Bữa ăn bổ dưỡng, Nutritious ingredients – Thành phần dinh dưỡng
Ví dụ: She prepares nutritious meals for her family.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị những bữa ăn bổ dưỡng cho gia đình. - Disproportionately /ˌdɪs.prəˈpɔː.ʃən.ət.li/ – C1 – adverb – Không cân xứng
Collocations: Disproportionately affected – Bị ảnh hưởng không cân xứng, Disproportionately distributed – Phân phối không đồng đều
Ví dụ: The policy disproportionately affects low-income families.
Dịch: Chính sách này ảnh hưởng không cân xứng đến các gia đình thu nhập thấp. - Financial burdens /faɪˈnæn.ʃəl ˈbɜː.dənz/ – C1 – noun phrase – Gánh nặng tài chính
Collocations: Heavy financial burdens – Gánh nặng tài chính nặng nề, Alleviate financial burdens – Giảm bớt gánh nặng tài chính
Ví dụ: Unexpected expenses can cause financial burdens.
Dịch: Chi phí bất ngờ có thể gây ra gánh nặng tài chính. - Elaborate /ɪˈlæb.ər.ət/ – C2 – adjective – Tỉ mỉ, phức tạp
Collocations: Elaborate plans – Kế hoạch chi tiết, Elaborate designs – Thiết kế phức tạp
Ví dụ: She wore an elaborate gown to the event.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy cầu kỳ đến sự kiện. - Taxation /tækˈseɪ.ʃən/ – C1 – noun – Đánh thuế
Collocations: Progressive taxation – Đánh thuế lũy tiến, Taxation policies – Chính sách thuế
Ví dụ: Taxation is a primary source of government revenue.
Dịch: Đánh thuế là nguồn thu chính của chính phủ. - Subsidize /ˈsʌb.sɪ.daɪz/ – C1 – verb – Trợ cấp
Collocations: Subsidize agriculture – Trợ cấp nông nghiệp, Subsidize education – Trợ cấp giáo dục
Ví dụ: The government plans to subsidize renewable energy projects.
Dịch: Chính phủ dự định trợ cấp các dự án năng lượng tái tạo.
4 Ngữ pháp (Grammar)
Mệnh đề với “while”
- Công thức chung:
| While + mệnh đề chính, mệnh đề phụ |
- Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù, trong khi.
- Bối cảnh sử dụng: Dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai quan điểm hoặc ý kiến trong câu.
- Ví dụ: While some people argue that imposing higher taxes on fast food is an effective way to address this issue, I believe that such a measure may not be the best solution.
- Dịch: Mặc dù một số người cho rằng việc áp thuế cao hơn vào thức ăn nhanh là một cách hiệu quả để giải quyết vấn đề này, tôi tin rằng biện pháp như vậy có thể không phải là giải pháp tốt nhất.
Hiện tại hoàn thành
- Công thức chung:
| Chủ ngữ + has/have + động từ phân từ (V3) |
- Nghĩa tiếng Việt: Đã góp phần, đã dẫn đến.
- Bối cảnh sử dụng: Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- Ví dụ: The overconsumption of fast food has contributed to a rise in health problems.
- Dịch: Việc tiêu thụ quá mức thức ăn nhanh đã góp phần dẫn đến sự gia tăng các vấn đề sức khỏe.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do với “as”
- Công thức chung:
| As + mệnh đề |
- Nghĩa tiếng Việt: Bởi vì.
- Bối cảnh sử dụng: Để giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc tình huống.
- Ví dụ: As habits are difficult to break, people may continue consuming fast food despite higher taxes.
- Dịch: Vì thói quen rất khó thay đổi, mọi người có thể tiếp tục tiêu thụ thức ăn nhanh mặc dù giá cả tăng cao.
Cụm phân từ hiện tại
- Công thức chung:
| Danh từ + động từ thêm -ing (V-ing) |
- Nghĩa tiếng Việt: Hành động đang diễn ra hoặc được sử dụng như danh từ chủ ngữ (gerund).
- Bối cảnh sử dụng:
-
- Dùng để diễn tả hành động hoặc quá trình như một chủ thể của câu.
- Được gọi là gerund phrase (cụm danh động từ) và thường giữ vai trò chủ ngữ trong câu.
- Ví dụ: Increasing taxes on fast food may disproportionately affect low-income individuals.
- Dịch: Việc tăng thuế lên thức ăn nhanh có thể ảnh hưởng không cân xứng đến những người có thu nhập thấp.
Mệnh đề quan hệ với “who”
- Công thức chung:
| Danh từ + who + động từ… |
- Nghĩa tiếng Việt: Người mà, những người mà.
- Bối cảnh sử dụng: Được sử dụng để bổ sung thông tin về danh từ trước đó (ở đây là someone).
- Ví dụ: As someone who struggles with cooking, I would find it easier to adopt a healthier diet.
- Dịch: Là một người gặp khó khăn trong việc nấu ăn, tôi sẽ cảm thấy dễ dàng hơn để áp dụng một chế độ ăn uống lành mạnh.
5 Bài luyện tập (Practice Exercise)
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
| KEY
Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:
Bài tập viết lại câu:
|
Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 – Discussion + Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác
Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!
A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!






