[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 7- Two-part Question BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 7

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Two-part Question – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

The continued rise in the world’s population is the greatest problem faced by humanity at the present time.

What are the causes of this continued rise?Do you agree that it is the greatest problem faced by humanity?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Sự gia tăng liên tục của dân số thế giới là vấn đề lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt hiện nay.

Nguyên nhân của sự gia tăng liên tục này là gì?Bạn có đồng ý rằng đây là vấn đề lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt không?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: The Official Cambridge guide to IELTS Test 7

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Two-part Question (Bài luận gồm hai câu hỏi)
  • Yêu cầu đề bài:
    • Causes: Trình bày nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng dân số thế giới.
    • Opinion: Nêu quan điểm cá nhân về việc liệu đây có phải là vấn đề lớn nhất mà nhân loại đang đối mặt hay không.
  • Từ khóa chính:
    • Continued rise in the world’s population – Sự gia tăng dân số thế giới liên tục.
    • Greatest problem faced by humanity – Vấn đề lớn nhất mà nhân loại đối mặt.
    • Causes – Nguyên nhân.
    • Agree/disagree – Đồng ý hay không.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Giới thiệu chủ đề: Sự gia tăng dân số toàn cầu là một vấn đề đáng lo ngại với nhiều hậu quả nghiêm trọng.
  • Nhận định chung: Bài luận sẽ thảo luận về nguyên nhân của xu hướng này và cho rằng mặc dù đây là một thách thức lớn, nhưng không phải là vấn đề nghiêm trọng nhất mà nhân loại đang đối mặt.

Body Paragraph 1: Nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng dân số (Causes)

  • Luận điểm chính: Cải thiện chăm sóc sức khỏe và tiến bộ y học đã giảm tỷ lệ tử vong.
  • Ví dụ cá nhân: Ông bà tôi sống khỏe mạnh nhờ kiểm tra sức khỏe định kỳ và điều trị y tế.
  • Giải thích: Tuổi thọ kéo dài dẫn đến dân số toàn cầu tăng lên.

Body Paragraph 2: Nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng dân số (Causes)

  • Luận điểm chính 2: Thiếu giáo dục và nhận thức về kế hoạch hóa gia đình ở các nước đang phát triển.
  • Ví dụ cá nhân: Nhiều gia đình trong cộng đồng tôi sinh nhiều con vì cho rằng con cái là chỗ dựa kinh tế.
  • Giải thích: Hạn chế về phương pháp tránh thai dẫn đến tỷ lệ sinh cao hơn.

Body Paragraph 3: Tại sao cần tập trung vào các vấn đề khác?

  • Luận điểm chính: Dân số chỉ là một phần của các vấn đề hệ thống lớn hơn.
  • Ví dụ cá nhân: Phân phối tài nguyên kém ảnh hưởng đến học tập của tôi nhiều hơn là dân số đông.
  • Giải thích: Giải quyết các vấn đề hệ thống quan trọng hơn là chỉ tập trung vào dân số.

Conclusion (Kết luận):

  • Tóm tắt ý chính: 
    • Sự gia tăng dân số có nguyên nhân từ tiến bộ y tế và thiếu nhận thức về kế hoạch hóa gia đình.
    • Khẳng định quan điểm: Mặc dù đây là một thách thức lớn, nhưng các vấn đề như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng kinh tế cấp bách hơn.
  • Đề xuất: Chính phủ nên thực hiện các chính sách cân bằng để giải quyết cả vấn đề dân số và các vấn đề xã hội lớn hơn.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

The rapid rise in the world’s population has become a pressing issue, raising concerns about its impact on resources, the environment, and overall quality of life. This essay will discuss the causes of this continued growth and argue that, while population growth poses significant challenges, it is not necessarily the greatest problem faced by humanity today.One of the primary causes of population growth is improved healthcare and medical advancements. Modern medicine has reduced mortality rates, leading to longer life expectancy. For instance, vaccines and antibiotics have eradicated many diseases that once claimed countless lives. In my own experience, my grandparents, who receive regular medical check-ups and treatment, have enjoyed long and healthy lives. While this is a positive outcome, it also contributes to an ever-growing global population.Another factor is the lack of education and awareness about family planning, particularly in developing countries. Many families in rural areas continue to have more children due to cultural norms and limited access to contraception. For example, in my own community, I know families with more than four children because they believe larger families offer economic security.

This trend, however, can strain resources and limit opportunities for education and development.Despite these challenges, I believe other global issues, such as climate change and economic inequality, present more immediate threats. Overpopulation exacerbates these problems but does not solely cause them. As someone who struggles with limited resources for learning science, I recognize the importance of addressing systemic issues like unequal resource distribution rather than focusing solely on population growth.

In conclusion, the rise in global population stems from advancements in healthcare and lack of awareness about family planning. Although it poses difficulties, it should not overshadow other pressing problems such as climate change and inequality. Governments must adopt balanced policies that tackle population growth while addressing broader societal challenges.

Sự gia tăng nhanh chóng dân số thế giới đã trở thành một vấn đề cấp bách, làm dấy lên mối lo ngại về tác động của nó đối với tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống tổng thể. Bài luận này sẽ thảo luận về các nguyên nhân của sự gia tăng này và lập luận rằng, mặc dù sự gia tăng dân số đặt ra những thách thức đáng kể, nhưng nó không nhất thiết là vấn đề lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt hiện nay.
Một trong những nguyên nhân chính của sự gia tăng dân số là sự cải thiện về chăm sóc sức khỏe và những tiến bộ trong y học. Y học hiện đại đã làm giảm tỷ lệ tử vong, dẫn đến tuổi thọ cao hơn. Ví dụ, vắc-xin và kháng sinh đã xóa sổ nhiều căn bệnh từng cướp đi vô số sinh mạng. Từ kinh nghiệm cá nhân, ông bà tôi, những người thường xuyên kiểm tra sức khỏe và điều trị y tế, đã có được cuộc sống dài lâu và khỏe mạnh.
Mặc dù đây là một kết quả tích cực, nhưng nó cũng góp phần vào sự gia tăng dân số toàn cầu ngày càng tăng.Một yếu tố khác là thiếu giáo dục và nhận thức về kế hoạch hóa gia đình, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Nhiều gia đình ở vùng nông thôn vẫn tiếp tục có nhiều con do các chuẩn mực văn hóa và sự hạn chế về khả năng tiếp cận các biện pháp tránh thai. Ví dụ, trong cộng đồng của tôi, tôi biết một số gia đình có hơn bốn người con vì họ tin rằng gia đình đông con mang lại sự đảm bảo về kinh tế.
Tuy nhiên, xu hướng này có thể gây căng thẳng cho các nguồn tài nguyên và hạn chế cơ hội giáo dục và phát triển.Mặc dù có những thách thức này, tôi tin rằng các vấn đề toàn cầu khác, chẳng hạn như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng kinh tế, gây ra những mối đe dọa cấp bách hơn. Dân số quá đông làm trầm trọng thêm những vấn đề này nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất gây ra chúng. Là một người gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn lực học tập môn khoa học, tôi nhận thức được tầm quan trọng của việc giải quyết các vấn đề mang tính hệ thống như phân phối tài nguyên không đồng đều thay vì chỉ tập trung vào sự gia tăng dân số.
Kết luận, sự gia tăng dân số toàn cầu bắt nguồn từ những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe và sự thiếu nhận thức về kế hoạch hóa gia đình. Mặc dù nó đặt ra nhiều khó khăn, nhưng không nên lấn át các vấn đề cấp bách khác như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng. Các chính phủ phải thông qua các chính sách cân bằng để giải quyết vấn đề dân số đồng thời giải quyết những thách thức xã hội rộng lớn hơn.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Rapid /ˈræp.ɪd/ – B2 – adjective – nhanh chóng
    Collocations: rapid growth – sự tăng trưởng nhanh chóng, rapid development – sự phát triển nhanh chóng
    Ví dụ: The rapid rise in the world’s population has become a pressing issue.
    Dịch: Sự gia tăng nhanh chóng của dân số thế giới đã trở thành một vấn đề cấp bách.
  • Pressing /ˈpres.ɪŋ/ – C1 – adjective – cấp bách, khẩn thiết
    Collocations: pressing issue – vấn đề cấp bách, pressing need – nhu cầu khẩn thiết
    Ví dụ: The rapid rise in the world’s population has become a pressing issue.
    Dịch: Sự gia tăng nhanh chóng của dân số thế giới đã trở thành một vấn đề cấp bách.
  • Advancement /ədˈvɑːns.mənt/ – C1 – noun – sự tiến bộ, cải tiến
    Collocations: medical advancements – những tiến bộ y học, technological advancements – những tiến bộ công nghệ
    Ví dụ: One of the primary causes of population growth is improved healthcare and medical advancements.
    Dịch: Một trong những nguyên nhân chính của sự gia tăng dân số là cải thiện chăm sóc sức khỏe và những tiến bộ y học.
  • Mortality /mɔːˈtæl.ə.ti/ – C2 – noun – tỷ lệ tử vong
    Collocations: mortality rate – tỷ lệ tử vong, infant mortality – tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
    Ví dụ: Modern medicine has reduced mortality rates, leading to longer life expectancy.
    Dịch: Y học hiện đại đã giảm tỷ lệ tử vong, dẫn đến tuổi thọ cao hơn.
  • Eradicate /ɪˈræd.ɪ.keɪt/ – C2 – verb – xóa bỏ, tiêu diệt
    Collocations: eradicate disease – xóa bỏ bệnh tật, eradicate poverty – xóa bỏ đói nghèo
    Ví dụ: Vaccines and antibiotics have eradicated many diseases that once claimed countless lives.
    Dịch: Vắc-xin và kháng sinh đã xóa bỏ nhiều bệnh từng cướp đi vô số sinh mạng.
  • Contraception /ˌkɒn.trəˈsep.ʃən/ – C2 – noun – biện pháp tránh thai
    Collocations: access to contraception – tiếp cận biện pháp tránh thai, use of contraception – sử dụng biện pháp tránh thai
    Ví dụ: Limited access to contraception leads to higher birth rates in rural areas.
    Dịch: Việc tiếp cận hạn chế các biện pháp tránh thai dẫn đến tỷ lệ sinh cao hơn ở vùng nông thôn.
  • Exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – verb – làm trầm trọng thêm
    Collocations: exacerbate problems – làm trầm trọng thêm các vấn đề, exacerbate the situation – làm tình hình trầm trọng hơn
    Ví dụ: Overpopulation exacerbates issues like climate change and economic inequality.
    Dịch: Dân số quá đông làm trầm trọng thêm các vấn đề như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng kinh tế.
  • Systemic /sɪˈstem.ɪk/ – C2 – adjective – thuộc hệ thống, toàn hệ thống
    Collocations: systemic issues – các vấn đề hệ thống, systemic change – thay đổi toàn hệ thống
    Ví dụ: Addressing systemic issues like unequal resource distribution is crucial.
    Dịch: Giải quyết các vấn đề hệ thống như phân phối tài nguyên không đồng đều là rất quan trọng.
  • Overshadow /ˌəʊ.vəˈʃæd.əʊ/ – C2 – verb – làm lu mờ, che khuất
    Collocations: overshadow achievements – làm lu mờ thành tựu, overshadow the importance – che khuất tầm quan trọng
    Ví dụ: Population growth should not overshadow other pressing problems.
    Dịch: Sự gia tăng dân số không nên làm lu mờ các vấn đề cấp bách khác.
  • Adopt /əˈdɒpt/ – B2 – verb – áp dụng, chấp nhận
    Collocations: adopt policies – áp dụng chính sách, adopt a strategy – áp dụng chiến lược
    Ví dụ: Governments must adopt balanced policies to tackle population growth.
    Dịch: Chính phủ phải áp dụng các chính sách cân bằng để giải quyết sự gia tăng dân số.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Mệnh đề với “while”

  • Công thức chung:
While + mệnh đề 1, mệnh đề 2.
  • Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù… nhưng…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai ý kiến hoặc ý tưởng trong cùng một câu.
  • Ví dụ: While population growth poses significant challenges, it is not necessarily the greatest problem faced by humanity today.
  • Dịch: Mặc dù sự gia tăng dân số đặt ra nhiều thách thức đáng kể, nhưng nó không nhất thiết là vấn đề lớn nhất mà nhân loại đang đối mặt hiện nay.

Cụm phân từ hiện tại

  • Công thức chung: 
V-ing + cụm từ bổ sung thông tin.
  • Nghĩa tiếng Việt: Hành động đang diễn ra hoặc là kết quả của hành động trước đó.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ hoặc chỉ nguyên nhân trong câu phức.
  • Ví dụ: The rapid rise in the world’s population has become a pressing issue, raising concerns about its impact on resources.
  • Dịch: Sự gia tăng nhanh chóng của dân số thế giới đã trở thành một vấn đề cấp bách, làm dấy lên mối lo ngại về tác động của nó đối với tài nguyên.

Mệnh đề quan hệ xác định với “who”

  • Công thức chung: 
Danh từ + who + động từ.
  • Nghĩa tiếng Việt: Người mà…
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để bổ sung thông tin cụ thể về một người hoặc nhóm người được nhắc đến trước đó.
  • Ví dụ: My grandparents, who receive regular medical check-ups and treatment, have enjoyed long and healthy lives.
  • Dịch: Ông bà tôi, những người thường xuyên đi kiểm tra sức khỏe và điều trị y tế, đã có cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.

Present Perfect Tense

  • Công thức chung: 
S + has/have + V3/ed
  • Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành – diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tác động đến hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh kết quả của hành động vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Ví dụ: Modern medicine has reduced mortality rates, leading to longer life expectancy.
  • Dịch: Y học hiện đại đã giảm tỷ lệ tử vong, dẫn đến tuổi thọ cao hơn.

Concessive Clause with “Although”

  • Công thức chung: 
Although + mệnh đề 1, mệnh đề 2.
  • Nghĩa tiếng Việt: Mặc dù… nhưng…
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để diễn đạt sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc tình huống.
  • Ví dụ: Although it poses difficulties, it should not overshadow other pressing problems such as climate change and inequality.
  • Dịch: Mặc dù nó đặt ra những khó khăn, nhưng nó không nên làm lu mờ các vấn đề cấp bách khác như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Dân số thế giới tiếp tục tăng nhanh do những tiến bộ trong y học và chăm sóc sức khỏe.
  2. Nhiều gia đình ở vùng nông thôn sinh nhiều con vì thiếu kiến thức về kế hoạch hóa gia đình.
  3. Tỷ lệ tử vong giảm đáng kể đã kéo dài tuổi thọ trung bình của con người.
  4. Sự gia tăng dân số có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường như ô nhiễm và suy giảm tài nguyên thiên nhiên.
  5. Chính phủ nên áp dụng các chính sách nhằm kiểm soát tỷ lệ sinh và thúc đẩy giáo dục về dân số.

Bài tập viết lại câu:

  1. (Mệnh đề với “while”): Population growth causes environmental problems. It also drives economic growth.
  2. (Cụm phân từ hiện tại): The government is investing in education. This helps reduce birth rates.
  3. (Mệnh đề quan hệ xác định với “who”): People in rural areas have more children. These people lack access to contraception.
  4. (Present Perfect Tense): Advances in medicine reduce mortality rates.
  5. (Concessive Clause with “Although”): Population growth brings economic benefits. It also poses significant challenges.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. The world’s population continues to rise rapidly due to advancements in medicine and healthcare.
  2. Many families in rural areas have more children because of a lack of knowledge about family planning.
  3. A significant decline in mortality rates has extended the average human life expectancy.
  4. Population growth may exacerbate environmental problems such as pollution and resource depletion.
  5. Governments should implement policies to control birth rates and promote population education.

Bài tập viết lại câu:

  1. While population growth causes environmental problems, it also drives economic growth.
  2. Investing in education, the government helps reduce birth rates.
  3. People in rural areas who lack access to contraception tend to have more children.
  4. Advances in medicine have reduced mortality rates.
  5. Although population growth brings economic benefits, it also poses significant challenges.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Two-part Question, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 6- Discussion + Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử