[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 3- Opinion Essay + Problem-Solution Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 3

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay + Problem-Solution Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Car ownership has increased so rapidly over the past thirty years that many cities in the world are now ‘one big traffic jam’.

How true do you think this statement is?What measures can governments take to discourage people from using their cars?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Việc sở hữu ô tô đã tăng nhanh chóng trong ba mươi năm qua đến mức nhiều thành phố trên thế giới hiện là ‘một điểm ùn tắc giao thông lớn’.

Bạn nghĩ tuyên bố này đúng đến mức nào?Chính phủ có thể thực hiện những biện pháp nào để ngăn cản mọi người sử dụng ô tô của họ?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: The Official Cambridge guide to IELTS Test 3

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay + Problem-Solution Essay
  • Từ khóa chính:
    • Car ownership has increased – Sự sở hữu ô tô đã tăng lên.
    • Traffic jam – Tắc nghẽn giao thông.
    • Discourage people from using their cars – Ngăn cản người dân sử dụng ô tô.
  • Yêu cầu đề bài:
    • Câu 1 – Đánh giá mức độ đúng đắn của tuyên bố về tắc nghẽn giao thông do sở hữu ô tô gia tăng.
    • Câu 2 – Đề xuất các biện pháp mà chính phủ có thể thực hiện để giảm sử dụng ô tô cá nhân.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Giới thiệu chủ đề: Tình trạng gia tăng sở hữu ô tô và ảnh hưởng của nó đến giao thông đô thị.
  • Đưa ra ý kiến cá nhân: Tuyên bố này là đúng, và chính phủ cần áp dụng các biện pháp để giảm sự phụ thuộc vào ô tô.

Body Paragraph 1: Đánh giá tuyên bố về tắc nghẽn giao thông.

  • Luận điểm chính: Việc gia tăng sở hữu ô tô đã dẫn đến tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng ở các thành phố trên thế giới.
  • Ví dụ cá nhân: Là một học sinh ở Việt Nam, tôi thường gặp tình trạng ùn tắc giao thông khi đi học, đặc biệt là vào giờ cao điểm.

Body Paragraph 2: Biện pháp 1 – Cải thiện giao thông công cộng.

  • Luận điểm chính: Đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng chất lượng cao có thể cung cấp lựa chọn thay thế khả thi.
  • Ví dụ cá nhân: Tuyến xe buýt mới ở địa phương tôi đã khuyến khích nhiều người để xe ở nhà và sử dụng phương tiện công cộng.

Body Paragraph 3: Biện pháp 2 – Các chính sách tài chính và khuyến khích lối sống xanh.

  • Luận điểm chính: Áp đặt thuế cao và phí đỗ xe có thể hạn chế sử dụng xe hơi.
  • Ví dụ cá nhân: Tôi cảm thấy an toàn hơn khi đi bộ nhờ có các lối đi bộ và vạch sang đường dành riêng.

Conclusion (Kết luận):

  • Tóm tắt quan điểm: Gia tăng sở hữu ô tô đã dẫn đến tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
  • Nhấn mạnh các biện pháp giải quyết: Đầu tư vào giao thông công cộng, áp dụng chính sách tài chính và khuyến khích phương tiện giao thông xanh có thể giảm thiểu vấn đề này và xây dựng một tương lai bền vững hơn.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

In recent decades, car ownership has surged dramatically, resulting in severe traffic congestion in many urban areas. I believe this statement is highly accurate, as the convenience of private vehicles has led to overreliance on cars. However, governments can implement several measures to curb car usage and promote sustainable transportation.

Firstly, the rapid increase in car ownership has undeniably caused traffic problems in cities worldwide. As a high school student in Vietnam, I frequently experience long delays during my daily commute due to overcrowded streets. Many households now own multiple cars, exacerbating congestion, especially during rush hours. Additionally, limited road infrastructure cannot keep pace with the rising number of vehicles, further intensifying traffic jams.

To address this issue, governments should invest in improving public transportation systems. Affordable, efficient, and reliable buses and trains can provide a viable alternative to driving. For example, my local area recently introduced new bus routes, which have encouraged some residents to leave their cars at home. Expanding such systems can significantly reduce the dependence on private vehicles and ease congestion.

Moreover, imposing higher taxes and parking fees can deter unnecessary car usage. Policies like congestion charges in central areas can make driving less appealing. Governments can also promote cycling and walking by constructing safer bike lanes and pedestrian pathways. As someone who often prefers walking short distances, I feel safer when dedicated pedestrian crossings are available. Such initiatives can shift public attitudes towards greener transportation methods.

In conclusion, increasing car ownership has undoubtedly led to widespread traffic jams, posing serious challenges for urban mobility. However, governments can mitigate this issue by enhancing public transport, implementing financial disincentives, and promoting eco-friendly commuting options. These measures, if effectively enforced, can create more sustainable and accessible cities for future generations.

Trong những thập kỷ gần đây, việc sở hữu ô tô đã tăng mạnh, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng ở nhiều khu vực đô thị. Tôi tin rằng nhận định này là hoàn toàn chính xác, vì sự tiện lợi của phương tiện cá nhân đã dẫn đến sự phụ thuộc quá mức vào ô tô. Tuy nhiên, chính phủ có thể thực hiện một số biện pháp để hạn chế việc sử dụng ô tô và thúc đẩy giao thông bền vững.
Đầu tiên, sự gia tăng nhanh chóng về sở hữu ô tô đã gây ra những vấn đề giao thông không thể phủ nhận tại các thành phố trên toàn thế giới. Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi thường xuyên gặp phải tình trạng trễ giờ trong hành trình đi học hàng ngày do đường phố đông đúc. Hiện nay, nhiều hộ gia đình sở hữu nhiều hơn một chiếc ô tô, làm trầm trọng thêm tình trạng ùn tắc, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Ngoài ra, cơ sở hạ tầng đường bộ hạn chế không thể theo kịp với số lượng xe ngày càng tăng, khiến tình trạng tắc nghẽn giao thông trở nên nghiêm trọng hơn.
Để giải quyết vấn đề này, chính phủ nên đầu tư vào việc cải thiện hệ thống giao thông công cộng. Xe buýt và tàu hỏa giá cả phải chăng, hiệu quả và đáng tin cậy có thể là một giải pháp thay thế khả thi cho việc lái xe. Ví dụ, khu vực tôi sinh sống gần đây đã giới thiệu các tuyến xe buýt mới, điều này đã khuyến khích một số cư dân để ô tô ở nhà. Việc mở rộng các hệ thống này có thể làm giảm đáng kể sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân và giảm bớt tình trạng tắc nghẽn.
Hơn nữa, việc áp đặt thuế cao hơn và phí đỗ xe có thể hạn chế việc sử dụng ô tô không cần thiết. Các chính sách như phí tắc nghẽn ở khu vực trung tâm có thể làm cho việc lái xe trở nên kém hấp dẫn hơn. Chính phủ cũng có thể khuyến khích việc đi xe đạp và đi bộ bằng cách xây dựng các làn đường dành riêng cho xe đạp và lối đi bộ an toàn hơn. Là một người thường thích đi bộ những quãng đường ngắn, tôi cảm thấy an toàn hơn khi có các lối đi bộ được thiết kế riêng. Những sáng kiến như vậy có thể thay đổi thái độ của công chúng theo hướng sử dụng các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường hơn.
Kết luận, sự gia tăng sở hữu ô tô đã dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông lan rộng, gây ra những thách thức nghiêm trọng đối với sự di chuyển trong đô thị. Tuy nhiên, chính phủ có thể giảm thiểu vấn đề này bằng cách nâng cao chất lượng giao thông công cộng, thực thi các biện pháp tài chính để hạn chế lái xe và khuyến khích các lựa chọn đi lại thân thiện với môi trường. Nếu được thực thi hiệu quả, những giải pháp này có thể tạo ra các thành phố bền vững và dễ tiếp cận hơn cho các thế hệ tương lai.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Surge /sɜːdʒ/ – C1 – Động từ (Verb) – Tăng vọt
    Collocation: Surge in demand – Sự tăng vọt trong nhu cầu, Surge of interest – Sự gia tăng quan tâm
    Ví dụ: “Car ownership has surged dramatically in recent decades.”
    Dịch: “Sở hữu xe hơi đã tăng vọt đáng kể trong những thập kỷ gần đây.”
  • Exacerbate /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ – C2 – Động từ (Verb) – Làm trầm trọng thêm
    Collocation: Exacerbate a problem – Làm trầm trọng thêm vấn đề , Exacerbate symptoms – Làm trầm trọng thêm các triệu chứng
    Ví dụ: “Many households now own multiple cars, exacerbating congestion.”
    Dịch: “Nhiều hộ gia đình hiện sở hữu nhiều xe hơi, làm trầm trọng thêm tình trạng tắc nghẽn.”
  • Viable /ˈvaɪ.ə.bəl/ – C2 – Tính từ (Adjective) – Khả thi
    Collocation: Viable alternative – Giải pháp thay thế khả thi, Viable option – Lựa chọn khả thi
    Ví dụ: “Public transportation can provide a viable alternative to driving.”
    Dịch: “Giao thông công cộng có thể cung cấp một giải pháp thay thế khả thi cho việc lái xe.”
  • Mitigate /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ – C2 – Động từ (Verb) – Giảm nhẹ
    Collocation: Mitigate the impact – Giảm nhẹ tác động, Mitigate risks – Giảm thiểu rủi ro
    Ví dụ: “Governments can mitigate traffic issues by enhancing public transport.”
    Dịch: “Chính phủ có thể giảm nhẹ các vấn đề giao thông bằng cách nâng cao chất lượng giao thông công cộng.”
  • Congestion /kənˈdʒes.tʃən/ – C1 – Danh từ (Noun) – Tình trạng tắc nghẽn
    Collocation: Traffic congestion – Tắc nghẽn giao thông, Severe congestion – Tắc nghẽn nghiêm trọng
    Ví dụ: “Severe traffic congestion in many urban areas has become a major issue.”
    Dịch: “Tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng ở nhiều khu vực đô thị đã trở thành một vấn đề lớn.”
  • Overreliance /ˌəʊ.və.rɪˈlaɪ.əns/ – C2 – Danh từ (Noun) – Sự phụ thuộc quá mức
    Collocation: Overreliance on technology – Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ, Overreliance on cars – Sự phụ thuộc quá mức vào xe hơi
    Ví dụ: “The convenience of private vehicles has led to overreliance on cars.”
    Dịch: “Sự tiện lợi của xe cá nhân đã dẫn đến sự phụ thuộc quá mức vào xe hơi.”
  • Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ – C1 – Danh từ (Noun) – Cơ sở hạ tầng
    Collocation: Road infrastructure – Cơ sở hạ tầng đường xá, Transport infrastructure – Cơ sở hạ tầng giao thông
    Ví dụ: “Limited road infrastructure cannot keep pace with the rising number of vehicles.”
    Dịch: “Cơ sở hạ tầng đường xá hạn chế không thể theo kịp với số lượng phương tiện đang gia tăng.”
  • Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ – C1 – Tính từ (Adjective) – Bền vững
    Collocation: Sustainable development – Phát triển bền vững, Sustainable transportation – Giao thông bền vững
    Ví dụ: “Governments can promote sustainable transportation to reduce congestion.”
    Dịch: “Chính phủ có thể thúc đẩy giao thông bền vững để giảm tắc nghẽn.”
  • Commuting /kəˈmjuː.tɪŋ/ – C1 – Danh từ (Noun) – Việc đi lại hàng ngày
    Collocation: Daily commuting – Đi lại hàng ngày, Long-distance commuting – Đi lại xa
    Ví dụ: “Eco-friendly commuting options can improve urban mobility.”
    Dịch: “Các lựa chọn đi lại thân thiện với môi trường có thể cải thiện tính di chuyển trong đô thị.”

4 Ngữ pháp (Grammar)

Hiện tại hoàn thành với trạng từ chỉ mức độ

  • Công thức chung: 
Chủ ngữ + has/have + động từ phân từ (V3) + trạng từ chỉ mức độ
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại với mức độ mạnh mẽ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để mô tả xu hướng hoặc thay đổi đáng kể qua một khoảng thời gian dài.
  • Ví dụ: Car ownership has surged dramatically in recent decades.
  • Dịch: Việc sở hữu ô tô đã tăng vọt đáng kể trong những thập kỷ gần đây.

Cụm phân từ hiện tại

  • Công thức chung: 
Mệnh đề chính + cụm phân từ hiện tại (V-ing)
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả kết quả hoặc tác động của hành động chính được đề cập trước đó.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ hoặc nhấn mạnh hậu quả của một hành động.
  • Ví dụ: Car ownership has surged dramatically, resulting in severe traffic congestion.
  • Dịch: Việc sở hữu ô tô đã tăng vọt đáng kể, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.

Câu điều kiện loại 1 với “if”

  • Công thức chung: 
If + hiện tại đơn, will/can + động từ nguyên mẫu
  • Nghĩa tiếng Việt: Nếu… thì sẽ.
  • Bối cảnh sử dụng: Dự đoán kết quả có thể xảy ra trong tương lai dựa trên một điều kiện cụ thể.
  • Ví dụ: These measures, if effectively enforced, can create more sustainable and accessible cities.
  • Dịch: Những biện pháp này, nếu được thực thi hiệu quả, có thể tạo ra các thành phố bền vững và dễ tiếp cận hơn.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do với “as”

  • Công thức chung: 
Mệnh đề chính + as + mệnh đề phụ
  • Nghĩa tiếng Việt: Bởi vì, do đó.
  • Bối cảnh sử dụng: Giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động hoặc tình huống.
  • Ví dụ: I believe this statement is highly accurate, as the convenience of private vehicles has led to overreliance on cars.
  • Dịch: Tôi tin rằng tuyên bố này là hoàn toàn chính xác vì sự tiện lợi của xe cá nhân đã dẫn đến sự phụ thuộc quá mức vào xe hơi.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với “as”

  • Công thức chung: 
As + danh từ/cụm danh từ, mệnh đề chính
  • Nghĩa tiếng Việt: Là, với tư cách là.
  • Bối cảnh sử dụng: Đề cập đến vị trí, vai trò hoặc đặc điểm của người nói để tạo tính cá nhân trong lập luận.
  • Ví dụ: As a high school student in Vietnam, I frequently experience long delays during my daily commute.
  • Dịch: Là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi thường xuyên gặp tình trạng trễ giờ trong những chuyến đi hàng ngày của mình.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Việc sở hữu ô tô đã tăng vọt đáng kể trong những thập kỷ gần đây, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
  2. Vì giao thông công cộng kém phát triển, nhiều người đã chọn lái xe riêng.
  3. Khi tôi đang học bài, mẹ tôi đang nấu bữa tối trong bếp.
  4. Nếu chính phủ đầu tư vào giao thông công cộng, tình trạng tắc nghẽn sẽ giảm đáng kể.
  5. Những sáng kiến này, nếu được thực thi hiệu quả, có thể tạo ra các thành phố bền vững và dễ tiếp cận hơn.

Bài tập viết lại câu:

  1. Traffic has increased significantly, and this has caused serious congestion in cities. (Hiện tại hoàn thành với trạng từ chỉ mức độ):
  2. The government introduced new transportation policies. As a result, traffic jams were reduced. (Cụm phân từ hiện tại):
  3. Public transport is improved. Traffic congestion will be reduced. (Câu điều kiện loại 1 với “if”):
  4. Many people use their private cars because public transport is unreliable. (Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do với “as”):
  5. I was walking to school when it started raining. (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với “as”):
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Car ownership has surged dramatically in recent decades, resulting in severe traffic congestion.
  2. As public transport is underdeveloped, many people have opted for private vehicles.
  3. As I was studying, my mother was cooking dinner in the kitchen.
  4. If the government invests in public transport, traffic congestion will decrease significantly.
  5. These initiatives, if effectively enforced, can create more sustainable and accessible cities.

Bài tập viết lại câu:

  1. Traffic has surged dramatically, causing serious congestion in cities.
  2. Introducing new transportation policies, the government has reduced traffic jams.
  3. If public transport is improved, traffic congestion will be reduced.
  4. As public transport is unreliable, many people use their private cars.
  5. As I was walking to school, it started raining.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay + Problem-Solution Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm:  Bài mẫu IELTS Writing Task 2 The Official Cambridge guide to IELTS TEST 2 – Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử