[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 2- Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 2

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

In the past, shopping was a routine domestic task. Many people nowadays regard it as a hobby.

To what extent do you think this is a positive trend?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Trước đây, mua sắm là một công việc thường ngày trong gia đình. Nhiều người ngày nay coi đó là một sở thích.

Bạn nghĩ đây là một xu hướng tích cực ở mức độ nào?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS TRAINERS Test 2

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay
  • Từ khóa chính:
    • “Shopping as a hobby” (Mua sắm như một sở thích)
    • “Routine domestic task” (Công việc gia đình thường nhật)
    • “Positive trend” (Xu hướng tích cực)
  • Yêu cầu cụ thể: Đánh giá xem việc mua sắm từ một công việc thường nhật trở thành sở thích có phải là một xu hướng tích cực hay không. Nêu rõ mức độ đồng ý hoặc không đồng ý.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Giới thiệu việc mua sắm trong quá khứ là một nhiệm vụ thiết yếu, nhưng giờ đây đã trở thành một sở thích phổ biến.
  • Nêu quan điểm cá nhân: Xu hướng này có cả mặt tích cực và tiêu cực, nhưng lợi ích nhỉnh hơn nhờ tác động xã hội và tâm lý.

Thân bài 1: Lợi ích tâm lý và xã hội.

  • Mua sắm giúp thư giãn, xả stress sau giờ học/làm việc.
  • Là cơ hội gắn kết gia đình và bạn bè.
  • Ví dụ: Đi mua sắm cùng gia đình cuối tuần giúp học sinh bận rộn giảm căng thẳng.

Thân bài 2: Tác động kinh tế.

  • Hỗ trợ doanh nghiệp địa phương, tạo việc làm.
  • Thúc đẩy các hoạt động thương mại như lễ hội mua sắm.
  • Ví dụ: Các cửa hàng nhỏ trong khu phố phát triển nhờ doanh thu từ các dịp khuyến mãi.

Thân bài 3: Hạn chế của xu hướng.

  • Dễ dẫn đến tiêu dùng bốc đồng và stress tài chính.
  • Khuyến khích chủ nghĩa vật chất, đặc biệt trong giới trẻ.
  • Ví dụ: Việc chạy theo xu hướng thời trang có thể khiến học sinh chi tiêu vượt ngân sách.

Kết bài

  • Tóm lại, xu hướng mua sắm như một sở thích có cả mặt tốt và xấu.
  • Đề xuất: Cân bằng giữa giải trí và tính thực tiễn để duy trì ảnh hưởng tích cực cho cá nhân và xã hội.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

In the past, shopping was primarily a practical task performed to meet essential household needs. However, it has transformed into a leisure activity and a popular hobby for many people today. I believe this shift has both positive and negative aspects, with the benefits slightly outweighing the drawbacks due to its social and psychological impact.

Firstly, shopping as a hobby can bring enjoyment and relaxation to people’s lives. After long hours at school or work, visiting a mall or browsing online stores offers a refreshing break from daily routines. For instance, as a busy high school student in Vietnam, I often accompany my family to shopping centers on weekends. This helps me unwind and connect with my loved ones, enhancing family bonding and relieving stress.

Secondly, shopping can boost local economies by supporting businesses and creating job opportunities. When people shop more frequently, small businesses, in particular, benefit from increased sales. In my neighborhood, I’ve noticed how local vendors thrive during shopping festivals or promotions, which ultimately strengthens the community’s economic foundation.

However, treating shopping as a hobby also has its downsides. It can encourage materialism and unnecessary spending, particularly among young people. As someone who struggles with budgeting, I occasionally regret impulsive purchases made while trying to keep up with trends. This habit can lead to financial stress and undermine the value of mindful consumption.

In conclusion, while shopping as a hobby promotes social interaction and economic growth, it also risks fostering materialistic attitudes. Striking a balance between leisure and practicality can ensure that this trend remains a positive influence on individuals and society.

Trong quá khứ, việc mua sắm chủ yếu là một nhiệm vụ thiết thực để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu trong gia đình. Tuy nhiên, ngày nay, nó đã chuyển thành một hoạt động giải trí và sở thích phổ biến của nhiều người. Tôi tin rằng sự thay đổi này vừa có mặt tích cực lẫn tiêu cực, nhưng lợi ích của nó nhỉnh hơn một chút nhờ tác động về mặt xã hội và tâm lý.

Thứ nhất, việc mua sắm như một sở thích có thể mang lại niềm vui và sự thư giãn cho cuộc sống của mọi người. Sau những giờ học hoặc làm việc căng thẳng, việc đến trung tâm thương mại hoặc lướt qua các cửa hàng trực tuyến mang đến một khoảng thời gian thư giãn khỏi những thói quen hàng ngày. Ví dụ, là một học sinh trung học bận rộn ở Việt Nam, tôi thường đi cùng gia đình đến các trung tâm mua sắm vào cuối tuần. Điều này giúp tôi thư giãn và gắn kết với người thân, tăng cường mối quan hệ gia đình và giảm căng thẳng.

Thứ hai, việc mua sắm có thể thúc đẩy nền kinh tế địa phương bằng cách hỗ trợ doanh nghiệp và tạo cơ hội việc làm. Khi mọi người mua sắm thường xuyên hơn, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ, sẽ được hưởng lợi từ doanh số bán hàng tăng lên. Trong khu phố của tôi, tôi nhận thấy các tiểu thương phát triển mạnh trong các dịp lễ hội mua sắm hoặc khuyến mãi, từ đó củng cố nền tảng kinh tế của cộng đồng.

Tuy nhiên, việc xem mua sắm như một sở thích cũng có mặt trái. Nó có thể khuyến khích chủ nghĩa vật chất và tiêu xài không cần thiết, đặc biệt là ở giới trẻ. Là một người gặp khó khăn trong việc quản lý chi tiêu, đôi khi tôi hối tiếc về những lần mua sắm bốc đồng khi cố gắng chạy theo xu hướng. Thói quen này có thể dẫn đến căng thẳng tài chính và làm suy giảm giá trị của việc tiêu dùng có ý thức.

Tóm lại, mặc dù mua sắm như một sở thích thúc đẩy sự tương tác xã hội và tăng trưởng kinh tế, nhưng nó cũng tiềm ẩn nguy cơ khuyến khích lối sống vật chất. Việc cân bằng giữa giải trí và tính thiết thực sẽ đảm bảo xu hướng này có tác động tích cực đối với cá nhân và xã hội.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ – B2 – Adjective – Thực tế, thiết thực
    Collocation: Practical task (nhiệm vụ thực tế), Practical solution (giải pháp thực tế)
    Ví dụ: Shopping was primarily a practical task performed to meet essential household needs.
    Dịch: Mua sắm chủ yếu là một nhiệm vụ thiết thực được thực hiện để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình.
  • Refreshing /rɪˈfreʃ.ɪŋ/ – C1 – Adjective – Sảng khoái, làm mới
    Collocation: Refreshing break (khoảng nghỉ thư giãn), Refreshing drink (đồ uống giải khát)
    Ví dụ: Visiting a mall or browsing online stores offers a refreshing break from daily routines.
    Dịch: Thăm trung tâm thương mại hoặc lướt qua các cửa hàng trực tuyến mang lại một khoảng nghỉ thư giãn từ những thói quen hàng ngày.
  • Materialism /məˈtɪə.ri.ə.lɪ.zəm/ – C2 – Noun – Chủ nghĩa vật chất
    Collocation: Encourage materialism (khuyến khích chủ nghĩa vật chất), Rise of materialism (sự gia tăng của chủ nghĩa vật chất)
    Ví dụ: It can encourage materialism and unnecessary spending, particularly among young people.
    Dịch: Nó có thể khuyến khích chủ nghĩa vật chất và chi tiêu không cần thiết, đặc biệt là ở giới trẻ.
  • Foundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/ – C1 – Noun – Nền tảng
    Collocation: Strong foundation (nền tảng vững chắc), Lay the foundation (đặt nền tảng)
    Ví dụ: This ultimately strengthens the community’s economic foundation.
    Dịch: Điều này cuối cùng củng cố nền tảng kinh tế của cộng đồng.
  • Striking a balance /ˈstraɪ.kɪŋ ə ˈbæl.əns/ – C1 – Phrase – Đạt được sự cân bằng
    Collocation: Striking a balance between A and B (đạt sự cân bằng giữa A và B), Balance of priorities (cân bằng các ưu tiên)
    Ví dụ: Striking a balance between leisure and practicality can ensure that this trend remains a positive influence.
    Dịch: Đạt được sự cân bằng giữa giải trí và tính thực tế có thể đảm bảo rằng xu hướng này vẫn là một ảnh hưởng tích cực.
  • Mindful /ˈmaɪnd.fəl/ – C1 – Adjective – Chú ý, quan tâm, ý thức
    Collocation: Mindful consumption (tiêu dùng có ý thức), Be mindful of (chú ý đến)
    Ví dụ: This habit can lead to financial stress and undermine the value of mindful consumption.
    Dịch: Thói quen này có thể dẫn đến căng thẳng tài chính và làm suy yếu giá trị của việc tiêu dùng có ý thức.
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/ – C1 – Verb – Thư giãn
    Collocation: Unwind after work (thư giãn sau giờ làm việc), A chance to unwind (cơ hội thư giãn)
    Ví dụ: This helps me unwind and connect with my loved ones, enhancing family bonding and relieving stress.
    Dịch: Điều này giúp tôi thư giãn và kết nối với những người thân yêu, tăng cường sự gắn kết gia đình và giảm căng thẳng.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)

  • Công thức chung: 
Relative pronoun (who/which/that) + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ bổ sung thông tin về danh từ đứng trước.
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng để cung cấp thông tin chi tiết mà không cần câu riêng biệt.
  • Ví dụ: In my neighborhood, I’ve noticed how local vendors thrive during shopping festivals or promotions, which ultimately strengthens the community’s economic foundation.
  • Dịch: Trong khu phố của tôi, tôi nhận thấy các tiểu thương phát triển mạnh trong các dịp lễ hội mua sắm hoặc khuyến mãi, từ đó củng cố nền tảng kinh tế của cộng đồng.

Present Participle Clause (Cụm phân từ hiện tại)

  • Công thức chung: 
Present participle (verb-ing) + additional details
  • Nghĩa tiếng Việt: Cụm động từ rút gọn mô tả hành động đồng thời hoặc kết quả của mệnh đề chính.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giảm bớt câu, giữ văn phong súc tích mà vẫn rõ ý.
  • Ví dụ: This helps me unwind and connect with my loved ones, enhancing family bonding and relieving stress.
  • Dịch: Điều này giúp tôi thư giãn và kết nối với người thân yêu, tăng cường sự gắn kết gia đình và giảm căng thẳng.

Passive Voice (Câu bị động)

  • Công thức chung: 
Subject + be + past participle (+ by agent)
  • Nghĩa tiếng Việt: Được dùng khi muốn nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động.
  • Bối cảnh sử dụng: Hay xuất hiện trong văn phong học thuật để khách quan hóa vấn đề.
  • Ví dụ: Shopping was primarily a practical task performed to meet essential household needs.
  • Dịch: Mua sắm chủ yếu là một nhiệm vụ thực tiễn được thực hiện để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình.

Subordinating Conjunctions (Liên từ phụ thuộc)

  • Công thức chung: 
Subordinating conjunction (while/when/because) + clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Dùng để nối mệnh đề chính và phụ, chỉ lý do, thời gian hoặc sự tương phản.
  • Bối cảnh sử dụng: Tạo mối liên kết logic giữa các ý trong văn bản.
  • Ví dụ: While shopping as a hobby promotes social interaction and economic growth, it also risks fostering materialistic attitudes.
  • Dịch: Mặc dù mua sắm như một sở thích thúc đẩy tương tác xã hội và tăng trưởng kinh tế, nó cũng có nguy cơ nuôi dưỡng thái độ vật chất.

Present Perfect Tense (Thì hiện tại hoàn thành)

  • Công thức chung: 
Subject + have/has + past participle
  • Nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động đã xảy ra và còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Bối cảnh sử dụng: Phổ biến trong văn viết để nói về xu hướng, thay đổi qua thời gian.
  • Ví dụ: Shopping has transformed into a leisure activity and a popular hobby for many people today.
  • Dịch: Mua sắm đã chuyển mình thành một hoạt động giải trí và một sở thích phổ biến đối với nhiều người ngày nay.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Trong quá khứ, mua sắm chủ yếu được xem như một nhiệm vụ thiết yếu hàng ngày.
  2. Nhiều người trẻ ngày nay dành nhiều thời gian mua sắm tại các trung tâm thương mại.
  3. Việc mua sắm thường xuyên có thể thúc đẩy nền kinh tế địa phương và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.
  4. Mua sắm như một sở thích đôi khi dẫn đến việc chi tiêu không cần thiết và gây căng thẳng tài chính.
  5. Tôi nghĩ rằng việc cân bằng giữa giải trí và thực tế trong mua sắm là điều rất quan trọng.

Bài tập viết lại câu:

  1. Relative Clause: Shopping boosts the economy. It also creates job opportunities.
  2. Present Participle Clause: People visit shopping malls. They often enjoy spending time with their families.
  3. Passive Voice: Many people regard shopping as a hobby.
  4. Subordinating Conjunctions: Shopping is enjoyable. It can also lead to financial stress.
  5. Present Perfect Tense: Shopping changed from a routine task to a hobby.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. In the past, shopping was primarily considered an essential daily task.
  2. Many young people today spend a lot of time shopping at malls.
  3. Frequent shopping can boost the local economy and support small businesses.
  4. Shopping as a hobby sometimes leads to unnecessary spending and financial stress.
  5. I believe balancing entertainment and practicality in shopping is very important.

Bài tập viết lại câu:

  1. Shopping, which boosts the economy, also creates job opportunities.
  2. Visiting shopping malls, people often enjoy spending time with their families.
  3. Shopping is regarded as a hobby by many people.
  4. While shopping is enjoyable, it can also lead to financial stress.
  5. Shopping has changed from a routine task to a hobby.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0 Opinion Essay , A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 1- Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử