[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 6- Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 6

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

Some people choose to eat no meat or fish. They believe that this is not only better for their own health but also benefits the world as a whole.

Discuss this view and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Một số người chọn không ăn thịt hoặc cá. Họ tin rằng điều này không chỉ tốt hơn cho sức khỏe của họ mà còn có lợi cho toàn thế giới.

Hãy thảo luận về quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn.

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS TRAINERS Test 6

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay (Discuss and give your own opinion)
  • Từ khóa chính:
    • No meat or fish (không ăn thịt hoặc cá)
    • Better for health (tốt hơn cho sức khỏe)
    • Benefits the world as a whole (mang lại lợi ích cho thế giới nói chung)
  • Yêu cầu đề bài:
    • Thảo luận về quan điểm rằng không ăn thịt hoặc cá mang lại lợi ích cho cá nhân và toàn cầu.
    • Nêu quan điểm cá nhân về việc này (đồng ý hay không đồng ý).

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Giới thiệu xu hướng sống không ăn thịt hoặc cá ngày càng phổ biến.
  • Nêu rõ quan điểm cá nhân: ủng hộ vì lợi ích về sức khỏe, môi trường và đạo đức.

Thân bài 1: Lợi ích sức khỏe cá nhân

  • Tránh thịt và cá giúp giảm nguy cơ bệnh mãn tính như béo phì và bệnh tim.
  • Thực phẩm từ thực vật giàu dinh dưỡng và giúp duy trì năng lượng.
  • Ví dụ cá nhân: Là học sinh Việt Nam bận rộn, tôi ăn đậu hũ và rau, cảm nhận được năng lượng dồi dào.

Thân bài 2: Lợi ích môi trường

  • Chăn nuôi là nguyên nhân chính gây phá rừng, ô nhiễm nước và khí thải nhà kính.
  • Giảm tiêu thụ thịt đồng nghĩa với giảm các tác động tiêu cực này.
  • Ví dụ cá nhân: Từ các tài liệu khoa học và phim tài liệu, tôi nhận ra tầm quan trọng của việc ủng hộ nông sản hữu cơ thay vì công nghiệp chăn nuôi.

Thân bài 3: Lợi ích đạo đức

  • Nhiều trại chăn nuôi áp dụng điều kiện vô nhân đạo với động vật.
  • Chế độ ăn thực vật thể hiện lòng từ bi và sự tôn trọng đối với động vật.
  • Ví dụ cá nhân: Là người hướng nội, tôi đồng cảm sâu sắc với giá trị đạo đức này.

Kết bài:

  • Khẳng định lại ý kiến: Không ăn thịt và cá mang lại lợi ích vượt trội cho cá nhân và thế giới.
  • Đề xuất: Cân nhắc áp dụng lối sống dựa trên thực vật để góp phần xây dựng tương lai bền vững.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

In recent years, the decision to avoid meat or fish has gained popularity, with advocates claiming it benefits both individual health and the environment. I firmly support this view, as a plant-based diet not only promotes well-being but also addresses critical global challenges.

Firstly, a diet without meat or fish significantly improves health by reducing the risk of chronic illnesses. Plant-based foods are rich in essential nutrients, while avoiding animal products lowers the risk of heart disease and obesity. For example, as a Vietnamese high school student, I often eat tofu and vegetables due to family preferences. Despite my demanding schedule of school and household chores, this diet provides sustained energy and helps me avoid unhealthy processed snacks. Adopting such habits early on can lead to lifelong health benefits.

Secondly, choosing not to consume meat or fish contributes to environmental sustainability. Livestock farming is a leading cause of deforestation, water pollution, and greenhouse gas emissions. By reducing the demand for meat, individuals help decrease these harmful impacts. As someone who struggles with science, I’ve learned from documentaries how industrial farming depletes natural resources. This awareness has motivated me to support local farmers who grow organic produce instead of relying on environmentally destructive industries.

Finally, avoiding meat encourages compassion and ethical treatment of animals. Many factory farms subject animals to inhumane conditions. Choosing a plant-based diet aligns with values of kindness and respect for all living beings, which resonates deeply with me as an introverted person valuing empathy.

In conclusion, avoiding meat and fish fosters better health, environmental preservation, and ethical awareness. By embracing a plant-based lifestyle, individuals can improve their lives and contribute positively to the planet’s future.

Trong những năm gần đây, quyết định tránh ăn thịt hoặc cá ngày càng trở nên phổ biến, với những người ủng hộ cho rằng nó mang lại lợi ích cho cả sức khỏe cá nhân và môi trường. Tôi hoàn toàn ủng hộ quan điểm này, vì chế độ ăn dựa trên thực vật không chỉ thúc đẩy sức khỏe mà còn giải quyết các thách thức toàn cầu quan trọng.
Thứ nhất, một chế độ ăn không có thịt hoặc cá cải thiện sức khỏe đáng kể bằng cách giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Thực phẩm thực vật giàu chất dinh dưỡng thiết yếu, trong khi tránh sản phẩm động vật giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và béo phì. Ví dụ, là một học sinh trung học ở Việt Nam, tôi thường ăn đậu phụ và rau do sở thích của gia đình. Mặc dù có lịch trình bận rộn với việc học và công việc nhà, chế độ ăn này cung cấp năng lượng lâu dài và giúp tôi tránh xa các món ăn vặt không lành mạnh. Việc áp dụng thói quen này từ sớm có thể mang lại lợi ích sức khỏe suốt đời.
Thứ hai, việc lựa chọn không tiêu thụ thịt hoặc cá góp phần vào sự bền vững môi trường. Chăn nuôi gia súc là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra nạn phá rừng, ô nhiễm nguồn nước và phát thải khí nhà kính. Bằng cách giảm nhu cầu tiêu thụ thịt, cá nhân góp phần giảm những tác động có hại này. Là một người không giỏi các môn khoa học, tôi đã học được từ các bộ phim tài liệu rằng canh tác công nghiệp làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Nhận thức này đã thúc đẩy tôi ủng hộ các nông dân địa phương trồng rau hữu cơ thay vì dựa vào các ngành công nghiệp gây hại cho môi trường.
Cuối cùng, tránh thịt khuyến khích lòng từ bi và đối xử nhân đạo với động vật. Nhiều trang trại công nghiệp đối xử với động vật trong điều kiện vô nhân đạo. Chọn chế độ ăn dựa trên thực vật phù hợp với các giá trị về lòng tốt và sự tôn trọng đối với mọi sinh vật sống, điều này sâu sắc với tôi khi là một người hướng nội trân trọng sự đồng cảm.
Kết luận, tránh thịt và cá thúc đẩy sức khỏe tốt hơn, bảo vệ môi trường và nâng cao nhận thức đạo đức. Bằng cách chấp nhận lối sống dựa trên thực vật, mỗi cá nhân có thể cải thiện cuộc sống của mình và đóng góp tích cực cho tương lai của hành tinh.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Advocate /ˈæd.və.kət/ – C2 – Danh từ/Động từ – Người ủng hộ/Ủng hộ
    Collocation: Strong advocate for (người ủng hộ mạnh mẽ cho…), Advocate for change (ủng hộ sự thay đổi)
    Ví dụ: Many advocates for plant-based diets highlight their health benefits.
    Dịch: Nhiều người ủng hộ chế độ ăn chay nhấn mạnh lợi ích của nó đối với sức khỏe.
  • Sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ – C2 – Danh từ – Sự bền vững
    Collocation: Environmental sustainability (sự bền vững môi trường), Promote sustainability (thúc đẩy sự bền vững)
    Ví dụ: Environmental sustainability is a key reason for adopting a plant-based diet.
    Dịch: Sự bền vững môi trường là lý do chính để áp dụng chế độ ăn chay.
  • Deforestation /ˌdiː.fɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ – C1 – Danh từ – Nạn phá rừng
    Collocation: Deforestation rates (tỷ lệ phá rừng), Combat deforestation (chống phá rừng)
    Ví dụ: Livestock farming is a leading cause of deforestation.
    Dịch: Chăn nuôi gia súc là nguyên nhân hàng đầu gây phá rừng.
  • Ethical /ˈeθ.ɪ.kəl/ – C2 – Tính từ – Có đạo đức
    Collocation: Ethical concerns (các mối quan tâm đạo đức), Ethical treatment of animals (đối xử đạo đức với động vật)
    Ví dụ: Avoiding meat promotes the ethical treatment of animals.
    Dịch: Tránh ăn thịt thúc đẩy việc đối xử đạo đức với động vật.
  • Compassion /kəmˈpæʃ.ən/ – C1 – Danh từ – Lòng trắc ẩn
    Collocation: Show compassion (thể hiện lòng trắc ẩn), Compassion for animals (lòng trắc ẩn với động vật)
    Ví dụ: Compassion for animals is a key reason many people adopt vegetarianism.
    Dịch: Lòng trắc ẩn đối với động vật là lý do chính khiến nhiều người ăn chay.
  • Foster /ˈfɒs.tər/ – C1 – Động từ – Nuôi dưỡng, thúc đẩy
    Collocation: Foster relationships (nuôi dưỡng các mối quan hệ), Foster creativity (thúc đẩy sự sáng tạo)
    Ví dụ: Play-based learning fosters cognitive and creative development in children.
    Dịch: Học tập dựa trên trò chơi thúc đẩy sự phát triển nhận thức và sáng tạo ở trẻ em.
  • Chronic /ˈkrɒn.ɪk/ – C2 – Tính từ – Mãn tính, kéo dài
    Collocation: Chronic illness (bệnh mãn tính), Chronic pain (đau mãn tính), Chronic condition (tình trạng mãn tính)
    Ví dụ: A diet without meat or fish significantly improves health by reducing the risk of chronic illnesses.
    Dịch: Một chế độ ăn không có thịt hoặc cá cải thiện sức khỏe đáng kể bằng cách giảm nguy cơ các bệnh mãn tính.
  • Deplete /dɪˈpliːt/ – C2 – Động từ – Làm cạn kiệt
    Collocation: Deplete resources (làm cạn kiệt tài nguyên), Deplete energy (làm tiêu hao năng lượng), Deplete stocks (làm cạn kiệt kho hàng)
    Ví dụ: Industrial farming depletes natural resources, contributing to environmental degradation.
    Dịch: Nông nghiệp công nghiệp làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, góp phần gây ra sự suy thoái môi trường.
  • Obesity /əʊˈbiː.sə.ti/ – C1 – Danh từ – Béo phì
    Collocation: Childhood obesity (béo phì ở trẻ em), Combat obesity (chống lại bệnh béo phì), Link to obesity (liên quan đến béo phì)
    Ví dụ: Avoiding animal products lowers the risk of heart disease and obesity.
    Dịch: Tránh các sản phẩm động vật làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và béo phì.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Present Participle Clause

  • Công thức: 
Present Participle (V-ing) + Main Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phân từ hiện tại (rút gọn mệnh đề bổ sung thông tin).
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để bổ sung thông tin liên quan đến tác động của chế độ ăn thực vật.
  • Ví dụ: Avoiding animal products lowers the risk of heart disease and obesity.
  • Dịch: Tránh tiêu thụ sản phẩm động vật làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và béo phì.

Subordinate Clause with “while”

  • Công thức: 
Main Clause + while + Subordinate Clause (Subject + Verb)
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ chỉ sự tương phản với “while”.
  • Bối cảnh sử dụng: Thể hiện hai ý đối lập giữa lợi ích và thách thức của chế độ ăn thực vật.
  • Ví dụ: Plant-based foods are rich in essential nutrients, while avoiding animal products lowers the risk of heart disease and obesity.
  • Dịch: Thực phẩm thực vật giàu chất dinh dưỡng thiết yếu, trong khi tránh sản phẩm động vật giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và béo phì.

Present Perfect Tense

  • Công thức: 
Subject + has/have + past participle (V3)
  • Nghĩa tiếng Việt: Thì hiện tại hoàn thành (diễn tả hành động đã xảy ra và có liên hệ đến hiện tại).
  • Bối cảnh sử dụng: Được dùng trong câu mở bài để thể hiện xu hướng thay đổi trong thời gian gần đây.
  • Ví dụ: The decision to avoid meat or fish has gained popularity.
  • Dịch: Quyết định không ăn thịt hoặc cá đã trở nên phổ biến.

Relative Clause with “which”

  • Công thức: 
Main Clause + , which + Relative Clause (Subject + Verb)
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ với “which” (bổ sung thông tin về danh từ trước đó).
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích thêm về tác động tiêu cực của chăn nuôi.
  • Ví dụ: Choosing a plant-based diet aligns with values of kindness and respect for all living beings, which resonates deeply with me as an introverted person valuing empathy.
  • Dịch: Chăn nuôi là nguyên nhân chính dẫn đến nạn phá rừng, điều này gây hại cho đa dạng sinh học.

Modal Verb with Necessity

  • Công thức: 
Subject + Modal Verb (must/should/need to) + Verb (infinitive)
  • Nghĩa tiếng Việt: Động từ khuyết thiếu thể hiện sự cần thiết hoặc khả năng.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn tả lợi ích lâu dài của việc áp dụng chế độ ăn thực vật.
  • Ví dụ: Adopting such habits early on can lead to lifelong health benefits.
  • Dịch: Áp dụng những thói quen như vậy từ sớm có thể mang lại lợi ích sức khỏe suốt đời.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Nhiều người tin rằng không ăn thịt hoặc cá giúp cải thiện sức khỏe cá nhân.
  2. Việc sản xuất thịt gây ra lượng khí thải nhà kính lớn, làm tổn hại môi trường.
  3. Tôi chọn ăn nhiều rau củ thay vì thịt để giảm tác động xấu đến thiên nhiên.
  4. Chế độ ăn thực vật cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
  5. Việc tránh thịt và cá có thể thúc đẩy sự phát triển bền vững trên toàn cầu.

Bài tập viết lại câu:

  1. Present Participle Clause: Eating a plant-based diet can improve health.
  2. Subordinate Clause with “while”: Some people enjoy eating meat, but others believe it is harmful.
  3. Present Perfect Tense: Advocates have argued for the benefits of plant-based diets.
  4. Relative Clause with “which”: Livestock farming leads to deforestation. This harms biodiversity.
  5. Modal Verb with Necessity: A plant-based diet helps protect the environment.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Many people believe that avoiding meat or fish improves personal health.
  2. Meat production generates significant greenhouse gas emissions, harming the environment.
  3. I choose to eat more vegetables instead of meat to reduce negative impacts on nature.
  4. A plant-based diet provides essential nutrients for the body.
  5. Avoiding meat and fish can promote sustainable development globally.

Bài tập viết lại câu:

  1. A plant-based diet, improving health, is becoming more popular.
  2. While some people enjoy eating meat, others believe it is harmful.
  3. Many advocates have highlighted the benefits of avoiding meat and fish.
  4. Livestock farming leads to deforestation, which harms biodiversity.
  5. A plant-based diet can help protect the environment.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 1 TEST 5- Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử