[ez-toc]

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 4- Opinion Essay BAND 8.0

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 4

A+ English xin giới thiệu đến các bạn bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0  thuộc dạng Opinion Essay  – một dạng bài luận yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân về một vấn đề và đưa ra lý do thuyết phục để bảo vệ quan điểm đó.

Bài viết mang đến cho bạn cách triển khai ý tưởng mạch lạc, cung cấp những từ vựng và cấu trúc câu ấn tượng, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới

1. Đề bài (Assignment)

Task: Write about the following topic: 

These days it is much easier for many people to travel to different countries for tourism than in the past.Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

“Ngày nay, nhiều người có thể dễ dàng đi du lịch đến các quốc gia khác nhau hơn so với trước đây.Liệu những lợi thế của sự phát triển này có lớn hơn những bất lợi không?

Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của riêng bạn.”

Source: IELTS TRAINERS 2 Test 4 

1.1 Phân tích đề (Analyze the topic)

  • Dạng bài: Opinion Essay (Advantages outweigh disadvantages)
  • Từ khóa quan trọng:
    • “Easier to travel to different countries”: dễ dàng đi du lịch quốc tế.
    • “Advantages” vs “Disadvantages”: lợi ích so với bất lợi.
    • “Outweigh”: lợi ích có vượt trội hơn bất lợi không?
  • Yêu cầu đề bài:
    • Nêu rõ các lợi ích của việc dễ dàng đi du lịch quốc tế.
    • Phân tích những bất lợi của xu hướng này.
    • Kết luận liệu lợi ích có vượt trội hơn bất lợi hay không.

1.2 Lập dàn ý (Outline)

Mở bài (Introduction): 

  • Khẳng định sự phát triển của du lịch quốc tế nhờ công nghệ và giao thông hiện đại.
  • Nêu rõ quan điểm: Lợi ích vượt trội hơn bất lợi.

Body Paragraph 1: Lợi ích 1 – Phát triển cá nhân

  • Du lịch quốc tế mở rộng tầm nhìn và mang lại trải nghiệm quý giá.
  • Ví dụ: Đi du lịch với gia đình giúp bạn học hỏi văn hóa và phong cách sống mới, không thể học qua sách vở.

Body Paragraph 2: Lợi ích 2 – Trao đổi văn hóa

  • Du lịch thúc đẩy sự hiểu biết và giảm định kiến văn hóa.
  • Ví dụ: Chuyến đi học nước ngoài giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp với người nước ngoài và học được sự đồng cảm.

Body Paragraph 3: Bất lợi – Tác động tiêu cực

  • Tác hại môi trường: Du lịch bằng máy bay gây phát thải carbon.
  • Thương mại hóa: Các điểm du lịch mất đi bản sắc văn hóa.
  • Giải pháp: Áp dụng du lịch bền vững.

Conclusion (Kết luận):

  • Lợi ích vượt trội hơn bất lợi nhờ thúc đẩy phát triển cá nhân, trao đổi văn hóa và kinh tế.
  • Cần cân bằng bằng cách áp dụng các biện pháp bền vững.

2 Bài Mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8.0+

In today’s globalized world, traveling internationally for tourism has become more accessible than ever, thanks to advancements in technology and transportation. While this trend offers significant benefits, I believe the advantages far outweigh the disadvantages, fostering personal growth, cultural exchange, and economic benefits.

Firstly, international tourism allows individuals to broaden their horizons and gain valuable life experiences. As a Vietnamese high school student, my schedule is often packed with school and housework. However, when my family occasionally travels abroad, it gives me the chance to explore new cultures and lifestyles, which inspires me and enriches my understanding of the world. These experiences cannot be replicated through books or online videos.

Secondly, easier tourism promotes global understanding and cultural exchange. Meeting people from different backgrounds helps bridge cultural gaps and reduce prejudice. For example, during a school trip to a neighboring country, I felt more comfortable interacting with foreigners, even as an introvert. These interactions taught me the importance of empathy and mutual respect, which are essential in today’s interconnected society.

However, this trend is not without drawbacks, such as environmental harm and cultural homogenization. Increased air travel contributes to carbon emissions, while popular tourist destinations can lose their cultural uniqueness under the pressure of commercialization. Despite these issues, governments and organizations can implement sustainable tourism practices to minimize negative impacts.

In conclusion, while there are challenges associated with the growing ease of international tourism, its benefits in fostering personal growth, cultural exchange, and economic development make it a highly positive trend. Balancing tourism with sustainability will ensure its advantages continue to outweigh its drawbacks.

Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, việc đi du lịch quốc tế đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ và giao thông. Mặc dù xu hướng này mang lại nhiều lợi ích đáng kể, tôi tin rằng những lợi ích vượt xa những bất lợi, thúc đẩy sự phát triển cá nhân, giao lưu văn hóa và lợi ích kinh tế.

Thứ nhất, du lịch quốc tế cho phép cá nhân mở rộng tầm nhìn và có được những trải nghiệm cuộc sống quý giá. Là một học sinh trung học tại Việt Nam, lịch trình của tôi thường bận rộn với việc học và làm việc nhà. Tuy nhiên, khi gia đình tôi thỉnh thoảng đi du lịch nước ngoài, tôi có cơ hội khám phá các nền văn hóa và lối sống mới, điều này truyền cảm hứng và làm phong phú thêm sự hiểu biết của tôi về thế giới. Những trải nghiệm này không thể thay thế bằng sách hoặc video trực tuyến.

Thứ hai, việc du lịch dễ dàng hơn thúc đẩy sự hiểu biết toàn cầu và giao lưu văn hóa. Gặp gỡ những người đến từ các nền tảng khác nhau giúp thu hẹp khoảng cách văn hóa và giảm định kiến. Ví dụ, trong một chuyến đi học đến một quốc gia láng giềng, tôi cảm thấy thoải mái hơn khi giao tiếp với người nước ngoài, ngay cả khi là một người hướng nội. Những tương tác này đã dạy tôi tầm quan trọng của sự đồng cảm và tôn trọng lẫn nhau, điều rất cần thiết trong xã hội kết nối hiện nay.

Tuy nhiên, xu hướng này không tránh khỏi những bất lợi, chẳng hạn như gây hại đến môi trường và sự đồng nhất hóa văn hóa. Việc gia tăng các chuyến bay góp phần vào khí thải carbon, trong khi các điểm du lịch nổi tiếng có thể mất đi sự độc đáo văn hóa dưới áp lực của thương mại hóa. Mặc dù vậy, các chính phủ và tổ chức có thể thực hiện các biện pháp du lịch bền vững để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Tóm lại, mặc dù có những thách thức liên quan đến sự gia tăng du lịch quốc tế, lợi ích của nó trong việc thúc đẩy sự phát triển cá nhân, giao lưu văn hóa và phát triển kinh tế khiến nó trở thành một xu hướng rất tích cực. Cân bằng giữa du lịch và tính bền vững sẽ đảm bảo rằng những lợi ích này tiếp tục vượt trội hơn những bất lợi.

3 Từ vựng (Vocabulary)  

  • Globalized /ˈɡləʊbəlaɪzd/ – C1 – Adjective – Toàn cầu hóa
    Collocations: globalized economy (nền kinh tế toàn cầu hóa), globalized culture (văn hóa toàn cầu hóa)
    Ví dụ: In today’s globalized world, traveling internationally for tourism has become more accessible than ever.
    Dịch: Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, việc du lịch quốc tế đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
  • Enrich /ɪnˈrɪtʃ/ – C1 – Verb – Làm giàu, làm phong phú
    Collocations:  enrich one’s experience (làm phong phú trải nghiệm), enrich cultural understanding (làm phong phú sự hiểu biết về văn hóa)
    Ví dụ: Traveling abroad enriches my understanding of the world.
    Dịch: Đi du lịch nước ngoài làm phong phú sự hiểu biết của tôi về thế giới.
  • Empathy /ˈempəθi/ – C2 – Noun – Sự đồng cảm
    Collocations: show empathy (thể hiện sự đồng cảm), empathy for others (sự đồng cảm với người khác)
    Ví dụ: These interactions taught me the importance of empathy and mutual respect.
    Dịch: Những cuộc tương tác này đã dạy tôi tầm quan trọng của sự đồng cảm và tôn trọng lẫn nhau.
  • Homogenization /həˌmɒdʒənaɪˈzeɪʃn/ – C2 – Noun – Sự đồng nhất hóa
    Collocations: cultural homogenization (sự đồng nhất hóa văn hóa), societal homogenization (sự đồng nhất hóa xã hội)
    Ví dụ: Popular tourist destinations can lose their cultural uniqueness under the pressure of homogenization.
    Dịch: Các điểm đến du lịch nổi tiếng có thể mất đi sự độc đáo về văn hóa dưới áp lực của sự đồng nhất hóa.
  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ – C2 – Noun – Tính bền vững
    Collocations: environmental sustainability (sự bền vững môi trường), promote sustainability (thúc đẩy sự bền vững)
    Ví dụ: Governments and organizations can implement sustainable tourism practices to minimize negative impacts.
    Dịch: Chính phủ và các tổ chức có thể thực hiện các biện pháp du lịch bền vững để giảm thiểu các tác động tiêu cực.
  • Advancement /ədˈvɑːnsmənt/ – C1 – Noun – Sự tiến bộ, sự phát triển
    Collocations: technological advancement (tiến bộ công nghệ), advancement in science (tiến bộ trong khoa học)
    Ví dụ: Technological advancements have made international travel more accessible.
    Dịch: Những tiến bộ công nghệ đã làm cho việc du lịch quốc tế trở nên dễ dàng hơn.
  • Foster /ˈfɒstə(r)/ – C1 – Verb – Thúc đẩy, nuôi dưỡng
    Collocations: foster understanding (thúc đẩy sự hiểu biết), foster growth (thúc đẩy sự phát triển)
    Ví dụ: Travel fosters cultural exchange and understanding among nations.
    Dịch: Du lịch thúc đẩy sự trao đổi văn hóa và hiểu biết giữa các quốc gia.
  • Replicate /ˈreplɪkeɪt/ – C1 – Verb – Tái tạo, sao chép
    Collocations: replicate a study (sao chép một nghiên cứu), replicate an experience (tái tạo một trải nghiệm)
    Ví dụ: These experiences cannot be replicated through books or online videos.
    Dịch: Những trải nghiệm này không thể tái tạo qua sách vở hay video trực tuyến.
  • Interconnected /ˌɪntəkəˈnektɪd/ – C2 – Adjective – Có tính kết nối, liên kết lẫn nhau
    Collocations: interconnected world (thế giới kết nối lẫn nhau), interconnected systems (hệ thống liên kết lẫn nhau)
    Ví dụ: In today’s interconnected society, traveling allows people to bridge cultural gaps.
    Dịch: Trong xã hội kết nối lẫn nhau ngày nay, du lịch cho phép con người thu hẹp khoảng cách văn hóa.
  • Uniqueness /juˈniːknəs/ – C1 – Noun – Sự độc đáo, tính duy nhất
    Collocations: cultural uniqueness (sự độc đáo về văn hóa), uniqueness of a place (sự độc đáo của một địa điểm)
    Ví dụ: Popular tourist destinations can lose their cultural uniqueness due to commercialization.
    Dịch: Các điểm đến du lịch nổi tiếng có thể mất đi sự độc đáo về văn hóa do thương mại hóa.

4 Ngữ pháp (Grammar)

Complex Sentence with Subordinate Clause (Mệnh đề phức với mệnh đề phụ thuộc)

  • Công thức: 
Main Clause + Subordinate Conjunction + Subordinate Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề phụ thuộc cung cấp thêm thông tin cho mệnh đề chính, thường bắt đầu bằng các liên từ như “while”, “when”, “because”.
  • Bối cảnh sử dụng: Thể hiện sự tương phản hoặc cung cấp lý do trong một câu phức.
  • Ví dụ: While this trend offers significant benefits, I believe the advantages far outweigh the disadvantages.
  • Dịch: Mặc dù xu hướng này mang lại nhiều lợi ích, tôi tin rằng lợi ích vượt trội hơn bất lợi.

Relative Clause (Mệnh đề quan hệ)

  • Công thức: 
Main Clause + Relative Pronoun (who/whom/whose/which/that) + Relative Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho danh từ, bắt đầu bằng “who”, “which”, “that”, “where”.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để giải thích hoặc mô tả chi tiết hơn về danh từ được nhắc đến.
  • Ví dụ: However, when my family occasionally travels abroad, it gives me the chance to explore new cultures and lifestyles, which inspires me and enriches my understanding of the world.
  • Dịch: Tuy nhiên, khi gia đình tôi thỉnh thoảng đi du lịch nước ngoài, tôi có cơ hội khám phá các nền văn hóa và lối sống mới, điều này truyền cảm hứng và làm phong phú thêm sự hiểu biết của tôi về thế giới.

Present Participle Clause (Mệnh đề phân từ hiện tại)

  • Công thức: 
Subject + Present Participle (V-ing) + Main Clause
  • Nghĩa tiếng Việt: Mệnh đề sử dụng phân từ hiện tại (“-ing”) để giảm bớt một mệnh đề phụ.
  • Bối cảnh sử dụng: Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời hoặc mô tả nguyên nhân/kết quả.
  • Ví dụ: Meeting people from different backgrounds helps bridge cultural gaps and reduce prejudice.
  • Dịch: Gặp gỡ những người đến từ các nền tảng khác nhau giúp thu hẹp khoảng cách văn hóa và giảm định kiến.

Passive Voice (Câu bị động)

  • Công thức: 
Subject + Form of “to be” + Past Participle (V3) + (by Agent)
  • Nghĩa tiếng Việt: Câu bị động nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện.
  • Bối cảnh sử dụng: Dùng để nói về các hành động hoặc quy trình, khi người thực hiện không quan trọng.
  • Ví dụ: These experiences cannot be replicated through books or online videos.
  • Dịch: Những trải nghiệm này không thể thay thế bằng sách hoặc video trực tuyến.

Modal Verbs with Necessity (Động từ khiếm khuyết chỉ sự cần thiết)

  • Công thức: 
Subject + Modal Verb (must/should/ought to) + Base Verb
  • Nghĩa tiếng Việt: Các động từ như “must”, “should”, “can” thể hiện sự cần thiết hoặc gợi ý.
  • Bối cảnh sử dụng: Đề xuất giải pháp hoặc nhấn mạnh điều cần làm.
  • Ví dụ: Governments and organizations can implement sustainable tourism practices to minimize negative impacts.
  • Dịch: Các chính phủ và tổ chức có thể thực hiện các biện pháp du lịch bền vững để giảm thiểu tác động tiêu cực.

5 Bài luyện tập (Practice Exercise)

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Những tiến bộ trong công nghệ đã làm cho việc đi lại giữa các quốc gia trở nên dễ dàng hơn nhiều.
  2. Tôi thường học được rất nhiều điều mới lạ khi du lịch đến các quốc gia có văn hóa khác biệt.
  3. Chính phủ nên thúc đẩy du lịch bền vững để bảo vệ môi trường và các điểm đến văn hóa.
  4. Trong quá khứ, việc đi du lịch quốc tế là một điều xa xỉ mà chỉ có rất ít người có thể thực hiện được.
  5. Các chuyến đi du lịch nước ngoài không chỉ giúp mở rộng hiểu biết mà còn tạo cơ hội kết nối toàn cầu.

Bài tập viết lại câu:

  1. Complex Sentence with Subordinate Clause: Traveling internationally broadens one’s horizons.
  2. Relative Clause: People often visit countries with unique landscapes.
  3. Present Participle Clause: Tourists explore new destinations and experience different cultures.
  4. Passive Voice: Many countries promote tourism as a key part of their economy.
  5. Modal Verbs with Necessity: Governments encourage sustainable tourism practices.
KEY 

Bài tập dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh:

  1. Advances in technology have made traveling between countries much easier.
  2. I often learn many new things when traveling to countries with different cultures.
  3. Governments should promote sustainable tourism to protect the environment and cultural destinations.
  4. In the past, international travel was a luxury that very few people could afford.
  5. Overseas trips not only expand knowledge but also create opportunities for global connections.

Bài tập viết lại câu:

  1. While traveling internationally broadens one’s horizons, it can also pose environmental challenges.
  2. People often visit countries that offer unique landscapes and rich cultural heritage.
  3. Exploring new destinations, tourists experience different cultures.
  4. Tourism is promoted as a key part of the economy by many countries.
  5. Governments must encourage sustainable tourism practices to minimize environmental damage.

Sau khi hoàn thành bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8.0Opinion Essay, A+ English hy vọng các bạn không chỉ nắm vững cách triển khai và lập luận cho dạng bài này, mà còn tích lũy thêm nhiều từ vựng và cấu trúc hay để áp dụng vào các đề tương tự. Đừng quên luyện tập thường xuyên và thử viết thêm một bài khác

Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS chất lượng cao, phù hợp với trình độ của mình, hãy liên hệ ngay Tại đây để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận những tài liệu độc quyền mới nhất!

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 IELTS TRAINERS 2 TEST 3- Opinion Essay BAND 8.0

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử