[ez-toc]

Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 Line Graph

Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 Line Graph

Phần thi IELTS Writing Task 1 Academic không chỉ dừng lại ở việc miêu tả số liệu trên biểu đồ, mà còn là cách bạn biết phân tích xu hướng, chọn lọc thông tin và diễn đạt một cách mạch lạc, học thuật. Nhiều thí sinh thường mắc lỗi liệt kê quá nhiều con số, khiến bài viết vừa dài dòng vừa thiếu điểm nhấn.

Trong số các dạng biểu đồ, Line Graph (biểu đồ đường) được xem là một trong những dạng xuất hiện phổ biến nhất. Dạng này kiểm tra khả năng quan sát sự thay đổi theo thời gian và cách bạn khái quát xu hướng chính. Để viết tốt, bạn không cần thuộc lòng công thức phức tạp, mà quan trọng là biết cách lập dàn ý hợp lý, dùng từ vựng miêu tả xu hướng đa dạng, và tránh lặp lại số liệu không cần thiết.

Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách tiếp cận dạng Line Graph theo từng bước cụ thể – từ Introduction, Overview cho đến Body paragraphs – kèm theo những mẹo nhỏ giúp bạn viết tự nhiên, dễ hiểu nhưng vẫn đạt tiêu chí học thuật của kỳ thi.

1. Line Graph trong IELTS Writing Task 1 là gì?

Line Graph (biểu đồ đường) là dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 1 Academic, trong đó dữ liệu được thể hiện bằng các đường kẻ (lines) để mô tả sự thay đổi theo thời gian, thường là theo năm, tháng hoặc giai đoạn nhất định. Mỗi đường trên biểu đồ đại diện cho một đối tượng hoặc nhóm đối tượng, và nhiệm vụ của thí sinh là mô tả, so sánh cũng như phân tích các xu hướng chính để làm nổi bật những điểm khác nhau và giống nhau giữa các đường có trong biểu đồ.

Yêu cầu của IELTS Writing dạng Line Graph (biểu đồ đường) là viết một báo cáo học thuật (150 từ trở lên). Bạn không được phép nêu ra những ý kiến riêng của mình.

2. Các dạng Line Graph phổ biến trong IELTS Writing Task 1

Line Graph 1 đường: Đây là dạng đơn giản nhất, khi biểu đồ chỉ có một đường dữ liệu. Nhiệm vụ của bạn là mô tả xu hướng chính theo thời gian, chẳng hạn như tăng, giảm, dao động hoặc ổn định. Khi viết, cần tập trung làm rõ các điểm nổi bật như mức cao nhất, thấp nhất và những thay đổi quan trọng nhất.

Ví dụ: Biểu đồ này thể hiện sự thay đổi số giờ làm việc nhà mỗi tuần của một hộ gia đình trong giai đoạn 1920–2019.

Line Graph 2–3 đường: Ở dạng này, bạn mô tả riêng lẻ từng đường, so sánh sự khác biệt và điểm tương đồng giữa chúng. Do đó, cần chọn lọc những thông tin cần viết.

Bài viết nên được chia bố cục hợp lý: Body 1 mô tả xu hướng của 1–2 đường, Body 2 tập trung so sánh với đường còn lại.

Ví dụ: Biểu đồ này thể hiện tỷ lệ hộ gia đình sở hữu các thiết bị điện trong giai đoạn 1920–2019.

Line Graph từ 4 đường trở lên: Đây là dạng khó hơn vì nếu mô tả từng đường sẽ làm bài viết dài dòng và lặp lại. Chiến lược hiệu quả là nhóm các đường có xu hướng giống nhau, như cùng tăng, cùng giảm hoặc có điểm giao nhau, sau đó phân tích điểm nổi bật của từng nhóm. Bạn nên chọn số liệu quan trọng để minh họa thay vì liệt kê toàn bộ.

Ví dụ: Biểu đồ thể hiện số lượng người tham gia các hoạt động khác nhau từ năm 2000 đến 2020.

3. Từ vựng IELTS Writing Task 1 (Line Graph)

Bảng từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1 (Line Graph)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ minh họa
rise/increase /raɪz/ | /ɪnˈkriːs/ tăng The number of internet users rose steadily between 2000 and 2010.
decline/ drop/ fall /dɪˈklaɪn/ | /drɒp/ | /fɔːl/ Giảm The percentage of smokers declined steadily over 20 years.
climb /klaɪm/ leo thang, tăng dần Sales of electric cars climbed to 2 million in 2020.
surge /sɜːdʒ/ tăng vọt The price of oil surged dramatically in 2008.
soar /sɔːr/ bay vọt, tăng mạnh Student enrollment soared after the new policy was introduced.
go up/ go down  /ɡəʊ ʌp/ | /ɡəʊ /daʊn/   tăng/ giảm The income of Global Growth went up to $120 million.
slowly/ slightly  /ˈsləʊ.li/ | /ˈslaɪt.li/ chậm/ yếu The income of Global Growth slowly went up to $120 million.
bottom /ˈbɒt.əm/ đạt đáy  The income of optiQuest bottomed at $40 million.
fluctuate /ˈflʌk.tʃu.eɪt/ dao động The price of gold fluctuated wildly throughout the year.
reach a peak /riːtʃ ə piːk/ đạt đỉnh Smartphone usage reached a peak in 2019 before falling slightly.

Bảng trạng từ miêu tả mức độ thay đổi

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ minh họa
dramatically /drəˈmæt.ɪ.kəl.i/ một cách mạnh mẽ, đột ngột The number of tourists increased dramatically in 2010.
significantly /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt.li/ đáng kể Sales rose significantly after the campaign.
considerably /kənˈsɪd.ər.ə.bli/ nhiều, đáng kể The population grew considerably over the last decade.
sharply /ˈʃɑːp.li/ mạnh, rõ rệt Unemployment dropped sharply in 2015.
steeply /ˈstiːp.li/ dốc, mạnh Prices rose steeply during the financial crisis.
gradually /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ dần dần The rate of car ownership increased gradually over 20 years.
steadily /ˈsted.əl.i/ đều đặn Internet access expanded steadily across the country.
moderately /ˈmɒd.ər.ət.li/ vừa phải Housing prices rose moderately in 2018.
slightly /ˈslaɪt.li/ nhẹ, không đáng kể The percentage of smokers decreased slightly last year.
marginally /ˈmɑː.dʒɪ.nəl.i/ rất ít, không đáng kể The figure for imports increased marginally compared to exports.

 

4. Cách viết Biểu đồ đường (Line Graph)

Cấu trúc viết hoàn chỉnh

 
Mở bài: 1 – 2 câu Câu 1: Mô tả xu hướng tổng quát của biểu đồ, chỉ ra liệu các số liệu có xu hướng tăng lên, giảm xuống.

Câu 2: Đưa ra những đặc điểm đáng chú ý nhất, như mốc số liệu cao nhất, thấp nhất, các điểm giữ nguyên hoặc những giai đoạn biến động mạnh.

Tổng quan: 2 câu
Thân bài 1: (3 – 4 câu) Nhóm các hạng mục cùng xu hướng
Thân bài 2: (3 – 4 câu)

Đề bài: 

Biểu đồ cho thấy sự thay đổi về quyền sở hữu các thiết bị điện và lượng thời gian dành cho công việc nhà của các hộ gia đình tại một quốc gia từ năm 1920 đến năm 2019

Bước 1: Phân tích đề (Analyze the topic)

Dạng bài: Line Graph (biểu đồ đường)

Chủ đề:

  • Sự thay đổi trong tỷ lệ sở hữu thiết bị điện và số giờ làm việc nhà theo thời gian.
  • Mối quan hệ giữa việc sở hữu thiết bị điện và thời gian làm việc nhà.

Địa điểm: Một quốc gia (không xác định).

Thời gian: 1920 – 2019 (gần một thế kỷ).

Đối tượng so sánh:

  • Sự thay đổi về sở hữu máy giặt, tủ lạnh, máy hút bụi.
  • Sự thay đổi về thời gian làm việc nhà mỗi tuần.
  • Mối liên hệ giữa hai xu hướng này.

Thì sử dụng:

  • Quá khứ đơn để mô tả các mốc thời gian đã qua (e.g., “In 1920, only a small percentage of households owned a refrigerator”).
  • Hiện tại hoàn thành để nói về sự thay đổi tổng thể (e.g., “The percentage of households with vacuum cleaners has increased significantly”).

Bước 2 Lập dàn ý (Outline)

Introduction (Mở bài): 

Ở phần mở bài, nhiệm vụ chính của bạn là giới thiệu lại biểu đồ bằng từ ngữ của mình.

  • Đừng chép y nguyên đề, hãy thay đổi cấu trúc hoặc dùng từ đồng nghĩa.

  • Viết ngắn gọn, 1–2 câu là đủ.

Ví dụ:

  • Đề: The charts show the changes in household ownership of electrical appliances and the amount of time spent on housework per week between 1920 and 2019.

  • Introduction đúng: The charts illustrate the percentage of households that owned electrical appliances and the average number of hours spent on housework per week in a particular country from 1920 to 2019.

Overview (Tổng quan):

Phần này giống như bạn đứng từ trên cao nhìn xuống: xu hướng chính là gì? Tăng hay giảm? Có điểm gì nổi bật không?

  • Tuyệt đối không đưa số liệu chi tiết vào đây, chỉ nói xu hướng (tăng/giảm, nổi bật/ổn định).

Ví dụ: Overall, the percentage of households with electrical appliances increased significantly over the century, while the number of hours spent on housework steadily declined.

Đây là đoạn quan trọng nhất giúp bạn đạt điểm cao. Nếu thiếu Overview, bạn sẽ khó đạt Band 6.5+.

Thân bài 1 (Body Paragraph 1):

Giờ thì bạn zoom vào chi tiết. Ở đây, hãy chọn những số liệu nổi bật nhất, ví dụ: năm đầu tiên, năm cuối cùng, và những mốc thay đổi rõ rệt.

  • Đừng kể lể tất cả các năm, hãy chọn lọc.

  • Có thể so sánh giữa các loại thiết bị để làm bài viết sinh động hơn.

Ví dụ: In 1920, less than 40% of households owned any of the three appliances. Refrigerator ownership rose sharply to nearly 100% by 1980. Vacuum cleaners followed a similar pattern, while washing machine ownership grew more gradually, reaching around 75% in 2019.

Lỗi thường gặp: Nhiều bạn viết “Năm 1920 là 30%, 1930 là 40%, 1940 là 50%…” → liệt kê số liệu, gây lan man, mất điểm.

Thân bài 2 (Body Paragraph 2):

Tương tự, bạn nhìn sang biểu đồ thứ hai. Chỉ cần chọn mốc đầu và mốc cuối để cho thấy sự thay đổi. Nếu cần, bạn có thể thêm 1–2 mốc trung gian để minh họa rõ hơn.

Ví dụ: In 1920, households spent about 50 hours per week on housework. This number dropped steadily throughout the century, reaching about 10 hours in 2019.

Mẹo: Chỉ cần 2–3 số liệu đại diện, không cần ghi tất cả các năm.

Conclusion (Kết luận)

Kết bài không cần sáng tạo nhiều, chỉ cần khẳng định lại xu hướng chính và rút ra ý nghĩa.

Lưu ý:

  • Không cần nhồi thêm số liệu vì bạn đã phân tích trong phần Body.
  • Không biến thành đoạn “nói cảm nghĩ cá nhân” như một bài luận. Ví dụ “This is why I think technology is important” → sai.
  • Có thể nhấn mạnh tác động hoặc ý nghĩa thực tế để làm bài viết trọn vẹn hơn.

Ví dụ: In conclusion, the growing availability of household appliances over time has played a major role in reducing the amount of time people spend on housework.

Bài Mẫu (Sample Essay)

The charts illustrate the percentage of households that owned electrical appliances and the average number of hours spent on housework per week in a particular country from 1920 to 2019. The first graph focuses on the ownership of washing machines, refrigerators, and vacuum cleaners, while the second graph highlights the reduction in time spent on housework.


Overall, the percentage of households with electrical appliances increased significantly over the century, with refrigerators and vacuum cleaners becoming nearly universal. Meanwhile, the number of hours spent on housework steadily declined.


In 1920, less than 40% of households owned any of the three appliances. However, refrigerator ownership rose sharply to nearly 100% by 1980. Vacuum cleaners followed a similar pattern, while washing machine ownership grew more gradually, reaching around 75% in 2019. 


As the use of electrical appliances increased, the number of hours spent on housework fell drastically. In 1920, households spent about 50 hours per week on housework, but this number dropped steadily, reaching about 10 hours in 2019. 


In conclusion, the growing availability of household appliances over time has played a major role in reducing the amount of time people spend on housework.

Từ Vựng và Ngữ Pháp (Vocabulary & Grammar)

Từ vựng & Collocations:

  • percentage → high percentage, percentage increase

  • appliance → electrical appliance, household appliance

  • universal → universal appeal, universal truth

  • gradually → gradually increase, gradually improve

  • availability → product availability, limited availability

  • major → major issue, major factor

  • highlight → highlight a point, highlight the importance

Ngữ pháp:

  1. Thì quá khứ đơn Cấu trúc: S + V2 + (O)
  • Ví dụ: “In 1920, less than 40% of households owned any of the three appliances.”​
  1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với ‘as’ Cấu trúc: As + S + V, S + V
  • Ví dụ: “As the use of electrical appliances increased, the number of hours spent on housework fell drastically.”​
  1. Câu ghép sử dụng ‘while’ Cấu trúc: S + V, while S + V
  • Ví dụ: “Refrigerators and vacuum cleaners became nearly universal, while washing machines showed a more gradual increase.”
  1. Thì hiện tại hoàn thành đơn Cấu trúc: S + has/have + past participle (V3)
  • Ví dụ: “The percentage of households with electrical appliances has increased significantly over the century.”​

5. Mẹo viết giúp đạt Band cao

Bắt đầu bằng một Overview thật chắc tay

Overview giống như phần “điểm nhấn” mà giám khảo muốn nhìn thấy đầu tiên. Đừng coi nhẹ phần này, bởi nếu không có Overview, điểm của bạn khó vượt quá Band 6.0–6.5. Hãy nhìn toàn bộ biểu đồ và tự hỏi: “Cái gì thay đổi nhiều nhất? Cái gì nổi bật nhất?”, đừng đưa số liệu chi tiết vào đây, chỉ cần nói xu hướng chính.

Chọn lọc số liệu – đừng “kể lể”

Nhiều bạn mắc lỗi viết như nhật ký: “Năm 1920 là 30%, năm 1930 là 40%, năm 1940 là 50%…”. Cách viết này không hề có phân tích, và giám khảo sẽ thấy bạn chỉ biết chép số. Hãy chọn ra những mốc tiêu biểu: năm đầu tiên, năm cuối cùng, và một vài mốc thay đổi rõ rệt. Nếu có nhiều đường, nhóm các đường có cùng xu hướng. Ví dụ: hai đường đều tăng thì mô tả chung, rồi mới so sánh chi tiết khi cần.

Đa dạng hóa từ vựng về xu hướng

Để đạt Band 7.0+, bạn phải tránh lặp lại increase hoặc decrease quá nhiều thay vào đó hãy dùng thêm từ đồng nghĩa.

  • Tăng: rise, climb, grow, soar, surge.

  • Giảm: drop, fall, decline, plummet.

  • Ổn định/dao động: remain stable, fluctuate, level off.

  • Chỉ mức độ: slightly, gradually, steadily, sharply, dramatically.

Dùng so sánh để “ăn điểm”

  • So sánh điểm giống nhau: “Both X and Y increased steadily over the period.”

  • So sánh sự khác biệt: “While A peaked in 1990, B continued to decline.”

  • Dùng cấu trúc “By contrast” hoặc “In comparison” để tạo sự liên kết.

Cẩn thận về ngữ pháp

  • Nếu biểu đồ là dữ liệu quá khứ → dùng quá khứ đơn.

  • Nếu biểu đồ không ghi rõ năm hoặc dùng từ nowadays → dùng hiện tại đơn.

  • Kết hợp câu bị động và mệnh đề quan hệ để bài viết trông tự nhiên và học thuật hơn.

Quản lý thời gian thông minh

Bạn chỉ có 20 phút cho Task 1 vì vạy hãy phân chia thời gian hợp lý.

  • 3–4 phút: phân tích đề, gạch chân số liệu quan trọng.

  • 12–13 phút: viết đủ 4 đoạn (Introduction – Overview – Body 1 – Body 2).

  • 2–3 phút: đọc lại, sửa lỗi ngữ pháp và chính tả.

Luyện tập với nhiều dạng Line Graph

  • 1 đường: chỉ tập trung mô tả xu hướng chính.

  • 2–3 đường: mô tả từng đường, đồng thời so sánh giữa chúng.

  • 4 đường trở lên: cần nhóm dữ liệu (cùng tăng, cùng giảm, ổn định) để tránh bị lan man.

Với những thông tin mình đã chia sẻ, hy vọng các bạn không chỉ hiểu rõ cách viết dạng bài này mà còn thu thập được những từ vựng và cấu trúc hấp dẫn để miêu tả những biểu đồ tương tự. Nếu bạn luyện tập thường xuyên với khung viết này, dạng Line Graph sẽ không còn là thử thách khó khăn, mà ngược lại còn là cơ hội để bạn ghi điểm cao trong IELTS Writing Task 1 Academic.

Tại A+ English, luyện thi IELTS theo lộ trình rõ ràng, phù hợp cho từng trình độ – từ mất gốc đến nâng cao. Bạn có thể chọn hình thức online hoặc trực tiếp tại trung tâm, vừa linh hoạt thời gian, vừa đảm bảo hiệu quả tối đa. Nếu bạn muốn bắt đầu hành trình chinh phục IELTS ngay hôm nay, hãy liên hệ Tại đây để được tư vấn chi tiết về khóa học phù hợp nhất cho mình!

Xem thêm bài mẫu IELTS Writing Task 1 band 8.0 – Biểu đồ đường (line graph)

A+ English chúc các bạn học tập hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bình luận

Đăng ký học thử